KromatikaKROM sang BRL:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Brazilian Real (BRL)

KROM/BRL: 1 KROM ≈ R$0.04324 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.04324. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng BRL là R$19,358,468.08. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng BRL đã giảm R$-0.0004853, biểu thị mức giảm -1.110000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng BRL là R$1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02388.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang BRL

R$0.04324-1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang BRL là R$0.04324 BRL, với sự thay đổi -1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is $ and --, and KROM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi KROM sang BRL

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1KROM
0.04BRL
2KROM
0.08BRL
3KROM
0.12BRL
4KROM
0.17BRL
5KROM
0.21BRL
6KROM
0.25BRL
7KROM
0.3BRL
8KROM
0.34BRL
9KROM
0.38BRL
10KROM
0.43BRL
10000KROM
432.43BRL
50000KROM
2,162.15BRL
100000KROM
4,324.31BRL
500000KROM
21,621.59BRL
1000000KROM
43,243.19BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang KROM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1BRL
23.12KROM
2BRL
46.25KROM
3BRL
69.37KROM
4BRL
92.5KROM
5BRL
115.62KROM
6BRL
138.75KROM
7BRL
161.87KROM
8BRL
185KROM
9BRL
208.12KROM
10BRL
231.25KROM
100BRL
2,312.5KROM
500BRL
11,562.51KROM
1000BRL
23,125.02KROM
5000BRL
115,625.12KROM
10000BRL
231,250.24KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang BRL và BRL sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KROM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.66 INR, 1 KROM = Rp120.6 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.96
logo BTCBTC
0.0008492
logo ETHETH
0.03639
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
41.22
logo BNBBNB
0.1401
logo SOLSOL
0.6203
logo USDCUSDC
91.95
logo SMARTSMART
22,498.3
logo TRXTRX
325.43
logo DOGEDOGE
557.38
logo STETHSTETH
0.03674
logo ADAADA
157.91
logo WBTCWBTC
0.000851
logo HYPEHYPE
2.32
logo SUISUI
31.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.