Nash Thị trường hôm nay
Nash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nash chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6658. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,602,128 NEX, tổng vốn hóa thị trường của Nash tính bằng CNY là ¥204,763,279.91. Trong 24h qua, giá của Nash tính bằng CNY đã tăng ¥0.01882, biểu thị mức tăng +2.910000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nash tính bằng CNY là ¥23.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001006.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang CNY là ¥0.6658 CNY, với sự thay đổi +2.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Nash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEX/-- Spot is $ and --, and NEX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nash sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NEX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEX | 0.66CNY |
2NEX | 1.33CNY |
3NEX | 1.99CNY |
4NEX | 2.66CNY |
5NEX | 3.32CNY |
6NEX | 3.99CNY |
7NEX | 4.66CNY |
8NEX | 5.32CNY |
9NEX | 5.99CNY |
10NEX | 6.65CNY |
1000NEX | 665.82CNY |
5000NEX | 3,329.11CNY |
10000NEX | 6,658.22CNY |
50000NEX | 33,291.1CNY |
100000NEX | 66,582.2CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.5NEX |
2CNY | 3NEX |
3CNY | 4.5NEX |
4CNY | 6NEX |
5CNY | 7.5NEX |
6CNY | 9.01NEX |
7CNY | 10.51NEX |
8CNY | 12.01NEX |
9CNY | 13.51NEX |
10CNY | 15.01NEX |
100CNY | 150.19NEX |
500CNY | 750.95NEX |
1000CNY | 1,501.9NEX |
5000CNY | 7,509.51NEX |
10000CNY | 15,019.02NEX |
Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang CNY và CNY sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nash phổ biến
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.89INR |
![]() | Rp1,432.02IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.11THB |
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | ₽8.72RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.22TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.59JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.09 USD, 1 NEX = €0.08 EUR, 1 NEX = ₹7.89 INR, 1 NEX = Rp1,432.02 IDR, 1 NEX = $0.13 CAD, 1 NEX = £0.07 GBP, 1 NEX = ฿3.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.01 |
![]() | 0.0006072 |
![]() | 0.019 |
![]() | 19.98 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.09343 |
![]() | 0.3618 |
![]() | 70.93 |
![]() | 264.21 |
![]() | 16,086.45 |
![]() | 0.01903 |
![]() | 80.53 |
![]() | 226.72 |
![]() | 0.0006076 |
![]() | 1.59 |
![]() | 150.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nash (NEX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng NEX của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

NEXUS là gì? Những lợi ích của việc ra mắt Nexus trên Gate Alpha là gì?
NEXUS là GitHub, Reddit và Ethereum của cộng đồng nghiên cứu.

Nexpace Tiền điện tử: Tính năng, Công nghệ, và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025
Khám phá Nexpace: Tương lai của trò chơi Web3 vào năm 2025.

ZENEX/ZNX: Một Lực Lượng Mới Nổi Trong Lĩnh Vực Tài Sản Tiền Điện Tử
Kiến trúc kỹ thuật của ZENEX dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

NEXD Token: Giao thức RWA cấp viện trợ và giải pháp sinh lợi Stablecoin trên Arbitrum
NEXADE là một giao thức RWA tạo ra lợi suất stablecoin thông qua một danh mục cấp thương mại. Khám phá cách mua NEXD, phân tích xu hướng giá và tham gia cộng đồng để khám phá những tính năng độc đáo của NEXD và tiềm năng trong tương lai.

gateLive AMA Recap-Next Gem AI
Next Gem AI, nhận ra khoảng cách này và cung cấp một giải pháp đột phá: một nền tảng được định hướng bởi trí tuệ nhân tạo nhằm mục tiêu đơn giản hóa tiền điện tử.

Bitcoin’s Surge Hits New Yearly Peak: Will $50,000 be the Next Milestone
Các chỉ số kỹ thuật chính cho thấy động lực tăng trưởng mạnh mẽ của Bitcoin