NBX Thị trường hôm nay
NBX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03544. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của NBX tính bằng INR là ₹26,246,792.03. Trong 24h qua, giá của NBX tính bằng INR đã tăng ₹0.00181, biểu thị mức tăng +5.380000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBX tính bằng INR là ₹429.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02863.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang INR là ₹0.03544 INR, với sự thay đổi +5.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BYN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/INR trong ngày qua.
Giao dịch NBX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004243 | +5.38% |
The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0004243, with a 24-hour trading change of +5.38%, BYN/USDT Spot is $0.0004243 and +5.38%, and BYN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NBX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi BYN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BYN | 0.03INR |
2BYN | 0.07INR |
3BYN | 0.1INR |
4BYN | 0.14INR |
5BYN | 0.17INR |
6BYN | 0.21INR |
7BYN | 0.24INR |
8BYN | 0.28INR |
9BYN | 0.31INR |
10BYN | 0.35INR |
10000BYN | 354.47INR |
50000BYN | 1,772.35INR |
100000BYN | 3,544.7INR |
500000BYN | 17,723.52INR |
1000000BYN | 35,447.04INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 28.21BYN |
2INR | 56.42BYN |
3INR | 84.63BYN |
4INR | 112.84BYN |
5INR | 141.05BYN |
6INR | 169.26BYN |
7INR | 197.47BYN |
8INR | 225.68BYN |
9INR | 253.89BYN |
10INR | 282.11BYN |
100INR | 2,821.11BYN |
500INR | 14,105.55BYN |
1000INR | 28,211.1BYN |
5000INR | 141,055.5BYN |
10000INR | 282,111BYN |
Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang INR và INR sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BYN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NBX phổ biến
NBX | 1 BYN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NBX | 1 BYN |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.04 INR, 1 BYN = Rp6.44 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
FDUSD chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3703 |
![]() | 0.00005077 |
![]() | 0.002021 |
![]() | 5.99 |
![]() | 2.14 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008625 |
![]() | 0.03663 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,444.77 |
![]() | 29.59 |
![]() | 19.61 |
![]() | 0.002023 |
![]() | 8.32 |
![]() | 0.1288 |
![]() | 0.00005088 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NBX (BYN) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng BYN của bạn
Nhập số lượng BYN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBX (BYN)

Pump.fun Kích hoạt Trận chiến Cuối cùng của Mùa Meme! Hướng dẫn đầy đủ để Sở hữu PUMP Token trên Nền tảng Gate vào ngày 12 tháng 7
Pumpfun chính thức thông báo rằng họ sẽ phát hành đợt chào bán công khai lần đầu tiên của Token gốc PUMP vào ngày 12 tháng 7 lúc 22:00 (UTC+8).

Airdrop Pump.fun Sắp đến: Phân tích Độ sâu về Phân phối TOKEN Pump.fun và Hướng dẫn Nhận
Theo tokenomics được công bố bởi nguồn chính thức, tổng cung của PUMP là 1 triệu triệu đồng, và tỷ lệ phân phối của nó rõ ràng chỉ ra khả năng có một Airdrop.

Pump.fun Khởi Động Bán Token PUMP 4 Tỷ Đô La, Đánh Dấu Một Bước Đột Phá Quan Trọng Cho Hệ Sinh Thái Solana
150 tỷ PUMP Token sẽ được bán công khai với giá 0,004 USDT mỗi cái, chiếm 15% tổng cung token là 1 triệu.

Các Chức Năng Cốt Lõi và Xu Hướng Đổi Mới của Các Sàn Giao Dịch Tiền Điện Tử: Nghiên Cứu Trường Hợp của Gate
Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để phân tích sâu sáu mô-đun chức năng cốt lõi của các sàn giao dịch hiện đại.

Ví lạnh tiền điện tử nào được khuyến nghị? Giải pháp lưu trữ an toàn hàng đầu cho năm 2025
Bài viết này sẽ khám phá các thương hiệu Ví lạnh đáng tin cậy nhất của năm 2025, giúp bạn tìm ra sự cân bằng tốt nhất giữa bảo mật và tiện lợi.

Nhóm Discord là gì?
Discord đã trở thành trụ sở kỹ thuật số cho các dự án Web3 và một thành phố ảo cho các cộng đồng crypto, nhờ vào các tính năng chat thoại, video và văn bản mạnh mẽ, cũng như khả năng tùy chỉnh kênh cao.