NFPromptNFP sang GBP:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Bảng Anh (GBP)

NFP/GBP: 1 NFP ≈ £0.04936 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.04936. Với nguồn cung lưu hành là 472,943,631.65 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng GBP là £17,304,315.8. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng GBP đã giảm £-0.001434, biểu thị mức giảm -2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng GBP là £0.9524, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03499.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang GBP

£0.04936-2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang GBP là £0.04936 GBP, với sự thay đổi -2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.06711
-2.35%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06707
-2.78%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.06711, with a 24-hour trading change of -2.35%, NFP/USDT Spot is $0.06711 and -2.35%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06707 and -2.78%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NFP sang GBP

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NFP
0.04GBP
2NFP
0.09GBP
3NFP
0.14GBP
4NFP
0.19GBP
5NFP
0.24GBP
6NFP
0.29GBP
7NFP
0.34GBP
8NFP
0.39GBP
9NFP
0.44GBP
10NFP
0.49GBP
10,000NFP
493.63GBP
50,000NFP
2,468.19GBP
100,000NFP
4,936.39GBP
500,000NFP
24,681.96GBP
1,000,000NFP
49,363.92GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NFP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1GBP
20.25NFP
2GBP
40.51NFP
3GBP
60.77NFP
4GBP
81.03NFP
5GBP
101.28NFP
6GBP
121.54NFP
7GBP
141.8NFP
8GBP
162.06NFP
9GBP
182.31NFP
10GBP
202.57NFP
100GBP
2,025.77NFP
500GBP
10,128.85NFP
1,000GBP
20,257.71NFP
5,000GBP
101,288.55NFP
10,000GBP
202,577.1NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang GBP và GBP sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NFP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.84 INR, 1 NFP = Rp1,083.23 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.07
logo BTCBTC
0.005741
logo ETHETH
0.1523
logo XRPXRP
221.02
logo USDTUSDT
674.19
logo BNBBNB
0.82
logo SOLSOL
3.62
logo SMARTSMART
82,131.85
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.153
logo ADAADA
718.02
logo DOGEDOGE
3,013
logo TRXTRX
1,925.34
logo HYPEHYPE
14.46
logo WBTCWBTC
0.005755
logo LINKLINK
31.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.