Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.22. Với nguồn cung lưu hành là 4,559,420,042 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng INR là ₹2,750,986,736,653.63. Trong 24h qua, giá của W tính bằng INR đã giảm ₹-0.2171, biểu thị mức giảm -2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang INR là ₹7.22 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08671 | -2.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0866 | -2.39% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08671, with a 24-hour trading change of -2.54%, W/USDT Spot is $0.08671 and -2.54%, and W/USDT Perpetual is $0.0866 and -2.39%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi W sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 7.16INR |
2W | 14.32INR |
3W | 21.48INR |
4W | 28.64INR |
5W | 35.8INR |
6W | 42.96INR |
7W | 50.12INR |
8W | 57.29INR |
9W | 64.45INR |
10W | 71.61INR |
100W | 716.12INR |
500W | 3,580.62INR |
1000W | 7,161.25INR |
5000W | 35,806.27INR |
10000W | 71,612.54INR |
Bảng chuyển đổi INR sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1396W |
2INR | 0.2792W |
3INR | 0.4189W |
4INR | 0.5585W |
5INR | 0.6982W |
6INR | 0.8378W |
7INR | 0.9774W |
8INR | 1.11W |
9INR | 1.25W |
10INR | 1.39W |
1000INR | 139.64W |
5000INR | 698.2W |
10000INR | 1,396.4W |
50000INR | 6,982.01W |
100000INR | 13,964.03W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang INR và INR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 W sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.22INR |
![]() | Rp1,311.42IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.85THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽7.99RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.95TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.45JPY |
![]() | $0.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.09 USD, 1 W = €0.08 EUR, 1 W = ₹7.22 INR, 1 W = Rp1,311.42 IDR, 1 W = $0.12 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2754 |
![]() | 0.00006354 |
![]() | 0.003361 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.01001 |
![]() | 0.04121 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.86 |
![]() | 8.73 |
![]() | 24.3 |
![]() | 0.003365 |
![]() | 4,302.95 |
![]() | 0.00006368 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.4172 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wormhole
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

MILK代幣:MilkyWay 生態系統的核心驅動力
MilkyWay 是一個基於 Celestia 的模塊化區塊鏈質押協議,致力於爲 TIA 提供靈活的液體質押解決方案。

MILK代幣:2025年Milkyway協議在模塊化生態系統中的應用
探索MILK代幣:Milkyway協議的核心驅動力

什麼是VVS:2025年Web3初學者的全面指南
探索VVS在2025年Web3中的力量。

2025 年 SNEK 價格:Web3 代幣分析和市場趨勢
探索 SNEK 代幣在 Web3 生態系統中的迅速崛起和潛力。

什麼是Web3中的XOR:理解2025年區塊鏈中的XOR操作
探索XOR在Web3中的關鍵角色,從增強區塊鏈安全到驅動智能合約。

什麼是 Sui Network?關於 SUI 代幣,你需要知道的一切
Sui Network 於 2023 年躍上第一層舞臺,承諾爲日常加密貨幣用戶帶來網路規模的吞吐量和亞秒級的最終結果。Sui由Mysten Labs的前Meta工程師支持,使用Move編程語言編寫,目標是實時遊戲、社交dApp和DeFi協議。
Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Binance Printer ($PRINTR): Token Ultimate Hold2Earn với Tự động USDT Thưởng

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
