MetalMTL sang HKD:Chuyển đổi Metal (MTL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MTL/HKD: 1 MTL ≈ $6.07 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $6.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,147,287 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng HKD là $4,110,988,507.98. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng HKD đã tăng $0.1156, biểu thị mức tăng +1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng HKD là $133.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9204.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang HKD

$6.07+1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang HKD là $6.07 HKD, với sự thay đổi +1.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.7731
+2.57%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7734
+2.17%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.7731, with a 24-hour trading change of +2.57%, MTL/USDT Spot is $0.7731 and +2.57%, and MTL/USDT Perpetual is $0.7734 and +2.17%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MTL sang HKD

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MTL
6.07HKD
2MTL
12.15HKD
3MTL
18.23HKD
4MTL
24.31HKD
5MTL
30.39HKD
6MTL
36.47HKD
7MTL
42.55HKD
8MTL
48.63HKD
9MTL
54.71HKD
10MTL
60.79HKD
100MTL
607.9HKD
500MTL
3,039.52HKD
1,000MTL
6,079.04HKD
5,000MTL
30,395.2HKD
10,000MTL
60,790.4HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MTL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1HKD
0.1644MTL
2HKD
0.3289MTL
3HKD
0.4934MTL
4HKD
0.6579MTL
5HKD
0.8224MTL
6HKD
0.9869MTL
7HKD
1.15MTL
8HKD
1.31MTL
9HKD
1.48MTL
10HKD
1.64MTL
1,000HKD
164.49MTL
5,000HKD
822.49MTL
10,000HKD
1,644.99MTL
50,000HKD
8,224.98MTL
100,000HKD
16,449.96MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang HKD và HKD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MTL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.77 USD, 1 MTL = €0.67 EUR, 1 MTL = ₹67.9 INR, 1 MTL = Rp12,604.64 IDR, 1 MTL = $1.07 CAD, 1 MTL = £0.58 GBP, 1 MTL = ฿25.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005311
logo ETHETH
0.01413
logo XRPXRP
19.44
logo USDTUSDT
63.69
logo BNBBNB
0.07654
logo SOLSOL
0.3354
logo SMARTSMART
7,554.05
logo USDCUSDC
63.69
logo STETHSTETH
0.01423
logo DOGEDOGE
270.06
logo TRXTRX
182.09
logo ADAADA
75.43
logo LINKLINK
2.73
logo WBTCWBTC
0.0005325
logo HYPEHYPE
1.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal (MTL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.