Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.28. Với nguồn cung lưu hành là 188,931,420.98 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng CNY là ¥4,375,183,514.62. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2699, biểu thị mức giảm -7.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng CNY là ¥246.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7171.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CNY là ¥3.28 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.465 | -7.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4661 | -7% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.465, with a 24-hour trading change of -7.48%, LSK/USDT Spot is $0.465 and -7.48%, and LSK/USDT Perpetual is $0.4661 and -7%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LSK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 3.28CNY |
2LSK | 6.56CNY |
3LSK | 9.84CNY |
4LSK | 13.13CNY |
5LSK | 16.41CNY |
6LSK | 19.69CNY |
7LSK | 22.98CNY |
8LSK | 26.26CNY |
9LSK | 29.54CNY |
10LSK | 32.83CNY |
100LSK | 328.32CNY |
500LSK | 1,641.63CNY |
1000LSK | 3,283.26CNY |
5000LSK | 16,416.32CNY |
10000LSK | 32,832.64CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3045LSK |
2CNY | 0.6091LSK |
3CNY | 0.9137LSK |
4CNY | 1.21LSK |
5CNY | 1.52LSK |
6CNY | 1.82LSK |
7CNY | 2.13LSK |
8CNY | 2.43LSK |
9CNY | 2.74LSK |
10CNY | 3.04LSK |
1000CNY | 304.57LSK |
5000CNY | 1,522.87LSK |
10000CNY | 3,045.74LSK |
50000CNY | 15,228.74LSK |
100000CNY | 30,457.49LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CNY và CNY sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LSK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹38.89INR |
![]() | Rp7,061.51IDR |
![]() | $0.63CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.35THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽43.02RUB |
![]() | R$2.53BRL |
![]() | د.إ1.71AED |
![]() | ₺15.89TRY |
![]() | ¥3.28CNY |
![]() | ¥67.03JPY |
![]() | $3.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.47 USD, 1 LSK = €0.42 EUR, 1 LSK = ₹38.89 INR, 1 LSK = Rp7,061.51 IDR, 1 LSK = $0.63 CAD, 1 LSK = £0.35 GBP, 1 LSK = ฿15.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.6 |
![]() | 0.0006679 |
![]() | 0.02688 |
![]() | 70.9 |
![]() | 31.91 |
![]() | 0.1052 |
![]() | 0.4289 |
![]() | 70.9 |
![]() | 339.8 |
![]() | 260.32 |
![]() | 99.9 |
![]() | 0.02692 |
![]() | 0.0006692 |
![]() | 20.18 |
![]() | 2.17 |
![]() | 4.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lisk
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

Crypto30x.com:加密货币投资的智能助手
Crypto30x.com 是一个专注于加密货币交易的先进平台

InQubeta:通往人工智能投资的便捷之门
在当今快速发展的科技时代,人工智能(AI)已经成为推动创新和经济增长的关键力量。

Polymarket 数据准确吗?
Polymarket 的数据准确性在多数场景下值得信赖,但其并非绝对真理。

在哪里购买 TRUMP 币?
TRUMP 代币价格与特朗普的政治动态高度关联。

TRUMP 代币新闻:特朗普家族的加密布局
TRUMP 的兴起标志着加密货币从技术实验向政治工具的演变。

SophiaVerse:2025年的AI驱动Web3生态系统
探索SophiaVerse,这个突破性的AI驱动Web3生态系统。