PufferPUFFER sang CNY:Chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PUFFER/CNY: 1 PUFFER ≈ ¥1.36 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng CNY là ¥1,695,465,981.91. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng CNY đã tăng ¥0.006278, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng CNY là ¥7.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9726.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang CNY

¥1.36+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang CNY là ¥1.36 CNY, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.1947
+0.88%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1943
+0.98%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.1947, with a 24-hour trading change of +0.88%, PUFFER/USDT Spot is $0.1947 and +0.88%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.1943 and +0.98%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PUFFER sang CNY

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PUFFER
1.36CNY
2PUFFER
2.73CNY
3PUFFER
4.09CNY
4PUFFER
5.46CNY
5PUFFER
6.83CNY
6PUFFER
8.19CNY
7PUFFER
9.56CNY
8PUFFER
10.92CNY
9PUFFER
12.29CNY
10PUFFER
13.66CNY
100PUFFER
136.62CNY
500PUFFER
683.1CNY
1,000PUFFER
1,366.2CNY
5,000PUFFER
6,831.02CNY
10,000PUFFER
13,662.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PUFFER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1CNY
0.7319PUFFER
2CNY
1.46PUFFER
3CNY
2.19PUFFER
4CNY
2.92PUFFER
5CNY
3.65PUFFER
6CNY
4.39PUFFER
7CNY
5.12PUFFER
8CNY
5.85PUFFER
9CNY
6.58PUFFER
10CNY
7.31PUFFER
1,000CNY
731.95PUFFER
5,000CNY
3,659.77PUFFER
10,000CNY
7,319.54PUFFER
50,000CNY
36,597.73PUFFER
100,000CNY
73,195.46PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang CNY và CNY sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUFFER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.19 USD, 1 PUFFER = €0.17 EUR, 1 PUFFER = ₹16.18 INR, 1 PUFFER = Rp2,938.38 IDR, 1 PUFFER = $0.26 CAD, 1 PUFFER = £0.15 GBP, 1 PUFFER = ฿6.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0006195
logo ETHETH
0.02027
logo XRPXRP
24.3
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.09423
logo SOLSOL
0.4395
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
16,726
logo STETHSTETH
0.02029
logo TRXTRX
216.91
logo DOGEDOGE
356.76
logo ADAADA
97.81
logo PMXPMX
0.4362
logo WBTCWBTC
0.0006199
logo HYPEHYPE
1.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.