xRocketChuyển đổi xRocket (XROCK) sang Euro (EUR)

XROCK/EUR: 1 XROCK ≈ €0.02687 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xRocket Thị trường hôm nay

xRocket đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của xRocket chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02687. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XROCK, tổng vốn hóa thị trường của xRocket tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của xRocket tính bằng EUR đã tăng €0.0009682, biểu thị mức tăng +3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xRocket tính bằng EUR là €0.09821, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01919.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XROCK sang EUR

0.02687+3.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XROCK sang EUR là €0.02687 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XROCK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XROCK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xRocket

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XROCK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XROCK/-- Spot is $ and 0%, and XROCK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi xRocket sang Euro

Bảng chuyển đổi XROCK sang EUR

logo xRocketSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XROCK
0.02EUR
2XROCK
0.05EUR
3XROCK
0.08EUR
4XROCK
0.1EUR
5XROCK
0.13EUR
6XROCK
0.16EUR
7XROCK
0.18EUR
8XROCK
0.21EUR
9XROCK
0.24EUR
10XROCK
0.26EUR
10000XROCK
268.71EUR
50000XROCK
1,343.59EUR
100000XROCK
2,687.19EUR
500000XROCK
13,435.96EUR
1000000XROCK
26,871.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XROCK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xRocket
1EUR
37.21XROCK
2EUR
74.42XROCK
3EUR
111.64XROCK
4EUR
148.85XROCK
5EUR
186.06XROCK
6EUR
223.28XROCK
7EUR
260.49XROCK
8EUR
297.7XROCK
9EUR
334.92XROCK
10EUR
372.13XROCK
100EUR
3,721.35XROCK
500EUR
18,606.77XROCK
1000EUR
37,213.55XROCK
5000EUR
186,067.77XROCK
10000EUR
372,135.54XROCK

Bảng chuyển đổi số tiền XROCK sang EUR và EUR sang XROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XROCK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xRocket phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XROCK = $0.03 USD, 1 XROCK = €0.03 EUR, 1 XROCK = ₹2.51 INR, 1 XROCK = Rp456.65 IDR, 1 XROCK = $0.04 CAD, 1 XROCK = £0.02 GBP, 1 XROCK = ฿0.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.46
logo BTCBTC
0.005366
logo ETHETH
0.2075
logo XRPXRP
216.14
logo USDTUSDT
558.05
logo BNBBNB
0.8393
logo SOLSOL
3.03
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,317.58
logo ADAADA
672.16
logo TRXTRX
2,062.82
logo STETHSTETH
0.2088
logo SUISUI
138.03
logo WBTCWBTC
0.005369
logo LINKLINK
32.17
logo AVAXAVAX
21.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng xRocket của bạn

01

Nhập số lượng XROCK của bạn

Nhập số lượng XROCK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xRocket hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xRocket.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xRocket sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua xRocket

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xRocket sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xRocket sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến xRocket (XROCK)

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

في عام 2025، سوق صندوق البيتكوين المتداولة بشكل قوي يظهر زخم النمو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

حالياً، تحتل شبكة Pi المركز 27 في سوق العملات المشفرة، مما يدل على موقف قوي في السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

عملة الميمات ترامب ($TRUMP) هي عملة ميمات مبنية على سلسلة كتل سولانا

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

تقود رموز OBOL ثورة البنية التحتية للويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

يمكن للتجار التركيز على مستوى الدعم $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

يحلل هذا المقال تأثير سيطرة بيتكوين والظروف الاقتصادية الكبرى وتحديات السيولة والسرد السوقي الضعيف على العملات البديلة. كما يستكشف الإمكانات المستقبلية للعملات البديلة واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.