Thời điểm "GPT" của Stablecoin: Sự áp dụng quy mô lớn của Blockchain trong lĩnh vực tài chính và khu vực công
Một, Tại sao việc áp dụng Blockchain quy mô lớn lại là bây giờ?
Năm 2025 có thể trở thành "thời điểm ChatGPT" chính trong việc ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực tài chính và công cộng:
Quan điểm hỗ trợ của các cơ quan quản lý Mỹ đối với Blockchain được dự đoán sẽ trở thành một năm thay đổi cục diện ngành. Điều này có thể dẫn đến việc các đồng tiền dựa trên Blockchain được áp dụng rộng rãi hơn, và kích thích các lĩnh vực tài chính và các lĩnh vực khác xuất hiện các trường hợp sử dụng khác trong khu vực tư và công của Mỹ.
Tiếp tục theo dõi tính minh bạch và trách nhiệm của chi tiêu công cũng là một chất xúc tác tiềm năng.
Những thay đổi này được xây dựng trên sự phát triển trong 12-15 tháng qua, bao gồm MiCA của EU, phát hành ETF tiền điện tử, sự thể chế hóa giao dịch và lưu ký tiền điện tử, cũng như việc chính phủ Mỹ thiết lập dự trữ Bitcoin chiến lược.
Sự tham gia của ngân hàng, công ty quản lý tài sản, khu vực công và các cơ quan chính phủ vào Blockchain đã tăng lên, nhưng vẫn tụt lại so với một số kỳ vọng lạc quan hơn.
Công nghệ gốc Internet, tiền tệ và Blockchain cùng với các trường hợp sử dụng gốc số đang tăng tốc độ tích hợp.
Chính phủ về việc áp dụng Blockchain chủ yếu được chia thành hai loại: trao quyền cho các công cụ tài chính mới và hiện đại hóa hệ thống.
Stablecoin hiện nay là người nắm giữ chính của trái phiếu kho bạc Mỹ và bắt đầu ảnh hưởng đến dòng chảy tài chính toàn cầu.
Hai, "Thời điểm GPT" của Stablecoin
2.1 Stablecoin hoạt động như thế nào?
Stablecoin là một loại tiền điện tử, nhằm mục đích ổn định giá trị của nó bằng cách liên kết giá trị thị trường của nó với tài sản cơ sở. Các thành phần chính của hệ sinh thái stablecoin bao gồm:
Nhà phát hành Stablecoin
Blockchain sổ cái
Dự trữ và thế chấp
Nhà cung cấp ví kỹ thuật số
Đến tháng 4 năm 2025, tổng lưu thông của Stablecoin đã vượt qua 2300 tỷ USD, tăng 54% kể từ tháng 4 năm 2024. Hai Stablecoin hàng đầu chiếm hơn 90% thị phần, lần lượt là Tether (USDT) và USD Coin (USDC).
2.2 Các yếu tố thúc đẩy việc sử dụng Stablecoin
Lợi thế thực dụng của Stablecoin ( nhanh, chi phí thấp, có sẵn 24/7 ) đang tạo ra nhu cầu.
Nhu cầu vĩ mô ( phòng ngừa lạm phát, tính bao trùm tài chính ) đang thúc đẩy việc sử dụng stablecoin ở những khu vực có lạm phát nghiêm trọng.
Sự công nhận và tích hợp của các ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ thanh toán hiện có là chìa khóa để hợp pháp hóa Stablecoin.
Sự rõ ràng về quy định mà mọi người mong đợi sẽ cho phép các ngân hàng và ngành dịch vụ tài chính rộng lớn hơn áp dụng Stablecoin.
Cải thiện trải nghiệm người dùng sẽ thúc đẩy làn sóng ứng dụng tiếp theo.
Việc cải thiện độ rõ ràng của quy định sẽ thúc đẩy đổi mới và ứng dụng.
Các tổ chức cần coi Stablecoin là động lực cho sự phát triển sản phẩm nhanh nhạy hơn.
2.3 Thị trường tiềm năng của Stablecoin
Theo phân tích của Citigroup:
Kịch bản cơ bản: Quy mô thị trường stablecoin dự kiến đạt 1.6 nghìn tỷ USD vào năm 2030
Tình huống lạc quan: 3.7 ngàn tỷ đô la
Tình huống bi quan: 0.5 nghìn tỷ đô la
Dự kiến đến năm 2030, khoảng 90% cung ổn định sẽ được định giá bằng đô la Mỹ.
2.4 Triển vọng và trường hợp sử dụng của thị trường Stablecoin
Các trường hợp sử dụng chính bao gồm:
Giao dịch tiền điện tử: hiện tại là trường hợp sử dụng lớn nhất, chiếm 90%-95% khối lượng giao dịch stablecoin.
B2B thanh toán: Dự kiến có thể chiếm 20%-25% tổng quy mô thị trường stablecoin.
Chuyển tiền của người tiêu dùng: có thể chiếm 10%-20% thị phần.
Giao dịch tổ chức và thị trường vốn: có thể chiếm 10%-15% thị phần.
Tính thanh khoản và vốn giữa các ngân hàng: có thể chưa tới 10% tổng quy mô thị trường.
2.5 Stablecoin, thẻ ngân hàng, CBDC và tự chủ chiến lược
Thị trường stablecoin có thể xuất hiện sự phát triển tương tự như ngành ngân hàng.
Nhiều quốc gia có thể sẽ tập trung vào việc phát triển CBDC của riêng họ, như một công cụ tự chủ chiến lược quốc gia.
75% các ngân hàng trung ương vẫn có kế hoạch phát hành CBDC.
2.6 Stablecoin và ngân hàng: Cơ hội và rủi ro
Stablecoin đã cung cấp cho ngân hàng những cơ hội kinh doanh mới, nhưng cũng mang lại một số rủi ro và thách thức:
Rủi ro rút tiền từ hệ thống ngân hàng
Ảnh hưởng tiềm tàng đến khả năng cho vay của ngân hàng
Rủi ro arbitrage quy định
Ba, Quan điểm của khu vực công đối với Blockchain
3.1 Chi tiêu công và tài chính
Công nghệ Blockchain có khả năng thay đổi chi tiêu công và tài chính của dịch vụ chính phủ thông qua việc nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm. Các ứng dụng chính bao gồm:
Theo dõi chi tiêu thời gian thực
Giảm rủi ro tham nhũng
Đơn giản hóa quy trình đấu thầu
Cải thiện quản lý thuế
Phát hành trái phiếu số
3.2 Phát hành vốn và khoản trợ cấp từ khu vực công
Blockchain có thể đơn giản hóa quy trình phát tiền, tăng cường tính minh bạch và hiệu quả. Dự án "FundsChain" của Ngân hàng Thế giới là một ví dụ rất tốt.
3.3 Quản lý hồ sơ công cộng
Blockchain có thể cải thiện tính xác thực, tính toàn vẹn và khả năng truy cập của hồ sơ công. Các lĩnh vực ứng dụng bao gồm:
Xác minh chứng chỉ giáo dục
Quyền sở hữu đất và quản lý bất động sản
3.4 Hỗ trợ nhân đạo
Blockchain có thể cải thiện việc phối hợp, phân bổ quỹ và quản lý chuỗi cung ứng trong viện trợ nhân đạo. Trường hợp Cơ quan Tị nạn Liên Hợp Quốc sử dụng blockchain Stellar để phân phát viện trợ nhân đạo là một ví dụ đáng chú ý.
3.5 Tài sản token hóa
Token hóa có thể nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quản lý tài sản công. Các ứng dụng bao gồm:
Token hóa công cụ nợ
Tính token hóa tài sản tài nguyên thiên nhiên và cơ sở hạ tầng
3.6 Danh tính số
Danh tính kỹ thuật số dựa trên Blockchain có thể cung cấp cơ chế xác thực danh tính phi tập trung và không thể thay đổi. Thẻ căn cước quốc gia mới dựa trên Blockchain được Brazil triển khai là một trường hợp ứng dụng thực tế.
3.7 Thách thức trong ứng dụng Blockchain của khu vực công
Các thách thức chính bao gồm:
Thiếu niềm tin
Vấn đề khả năng tương tác và mở rộng
Thách thức chuyển đổi
Vấn đề quản lý
Đối phó với rủi ro lạm dụng
Kháng cự cách mạng và nhận thức công chúng
Bốn, Phụ lục
4.1 Quy định về Stablecoin: Đạo luật GENIUS và Đạo luật STABLE
Giới thiệu hai luật chính về stablecoin đang được Quốc hội Mỹ xem xét, nhằm thiết lập khung pháp lý đưa stablecoin vào hệ sinh thái tài chính chính thống.
4.2 Chuỗi công cộng vs. chuỗi riêng tư
Đã thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của chuỗi công khai và chuỗi riêng trong ứng dụng của khu vực công. Những ưu điểm chính của chuỗi công khai bao gồm tính phi tập trung, tính minh bạch và khả năng tương tác, nhưng có những thách thức về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và tuân thủ quy định.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
23 thích
Phần thưởng
23
6
Chia sẻ
Bình luận
0/400
HalfBuddhaMoney
· 07-06 07:21
Vậy là lại có thể chuyển tiền rồi sao?
Xem bản gốcTrả lời0
HodlBeliever
· 07-06 02:05
Dựa trên dữ liệu lịch sử, có thể mạnh dạn triển khai cấu hình chu kỳ.
Xem bản gốcTrả lời0
BTCBeliefStation
· 07-03 07:59
25 năm To da moon cũng chậm quá nhỉ, tôi không thể chờ được nữa.
Xem bản gốcTrả lời0
RektDetective
· 07-03 07:49
2025 quy định mới thực sự To da moon? Muộn thế này?
Xem bản gốcTrả lời0
CryptoFortuneTeller
· 07-03 07:46
bán lẻ lại đang mơ mộng rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
Blockblind
· 07-03 07:30
Đừng có làm một khái niệm nào đó để lừa đảo tiền nhé.
Blockchain quy mô lớn sắp đến, Stablecoin có thể chào đón thời khắc GPT
Thời điểm "GPT" của Stablecoin: Sự áp dụng quy mô lớn của Blockchain trong lĩnh vực tài chính và khu vực công
Một, Tại sao việc áp dụng Blockchain quy mô lớn lại là bây giờ?
Năm 2025 có thể trở thành "thời điểm ChatGPT" chính trong việc ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực tài chính và công cộng:
Quan điểm hỗ trợ của các cơ quan quản lý Mỹ đối với Blockchain được dự đoán sẽ trở thành một năm thay đổi cục diện ngành. Điều này có thể dẫn đến việc các đồng tiền dựa trên Blockchain được áp dụng rộng rãi hơn, và kích thích các lĩnh vực tài chính và các lĩnh vực khác xuất hiện các trường hợp sử dụng khác trong khu vực tư và công của Mỹ.
Tiếp tục theo dõi tính minh bạch và trách nhiệm của chi tiêu công cũng là một chất xúc tác tiềm năng.
Những thay đổi này được xây dựng trên sự phát triển trong 12-15 tháng qua, bao gồm MiCA của EU, phát hành ETF tiền điện tử, sự thể chế hóa giao dịch và lưu ký tiền điện tử, cũng như việc chính phủ Mỹ thiết lập dự trữ Bitcoin chiến lược.
Sự tham gia của ngân hàng, công ty quản lý tài sản, khu vực công và các cơ quan chính phủ vào Blockchain đã tăng lên, nhưng vẫn tụt lại so với một số kỳ vọng lạc quan hơn.
Công nghệ gốc Internet, tiền tệ và Blockchain cùng với các trường hợp sử dụng gốc số đang tăng tốc độ tích hợp.
Chính phủ về việc áp dụng Blockchain chủ yếu được chia thành hai loại: trao quyền cho các công cụ tài chính mới và hiện đại hóa hệ thống.
Stablecoin hiện nay là người nắm giữ chính của trái phiếu kho bạc Mỹ và bắt đầu ảnh hưởng đến dòng chảy tài chính toàn cầu.
Hai, "Thời điểm GPT" của Stablecoin
2.1 Stablecoin hoạt động như thế nào?
Stablecoin là một loại tiền điện tử, nhằm mục đích ổn định giá trị của nó bằng cách liên kết giá trị thị trường của nó với tài sản cơ sở. Các thành phần chính của hệ sinh thái stablecoin bao gồm:
Đến tháng 4 năm 2025, tổng lưu thông của Stablecoin đã vượt qua 2300 tỷ USD, tăng 54% kể từ tháng 4 năm 2024. Hai Stablecoin hàng đầu chiếm hơn 90% thị phần, lần lượt là Tether (USDT) và USD Coin (USDC).
2.2 Các yếu tố thúc đẩy việc sử dụng Stablecoin
Lợi thế thực dụng của Stablecoin ( nhanh, chi phí thấp, có sẵn 24/7 ) đang tạo ra nhu cầu.
Nhu cầu vĩ mô ( phòng ngừa lạm phát, tính bao trùm tài chính ) đang thúc đẩy việc sử dụng stablecoin ở những khu vực có lạm phát nghiêm trọng.
Sự công nhận và tích hợp của các ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ thanh toán hiện có là chìa khóa để hợp pháp hóa Stablecoin.
Sự rõ ràng về quy định mà mọi người mong đợi sẽ cho phép các ngân hàng và ngành dịch vụ tài chính rộng lớn hơn áp dụng Stablecoin.
Cải thiện trải nghiệm người dùng sẽ thúc đẩy làn sóng ứng dụng tiếp theo.
Việc cải thiện độ rõ ràng của quy định sẽ thúc đẩy đổi mới và ứng dụng.
Các tổ chức cần coi Stablecoin là động lực cho sự phát triển sản phẩm nhanh nhạy hơn.
2.3 Thị trường tiềm năng của Stablecoin
Theo phân tích của Citigroup:
Dự kiến đến năm 2030, khoảng 90% cung ổn định sẽ được định giá bằng đô la Mỹ.
2.4 Triển vọng và trường hợp sử dụng của thị trường Stablecoin
Các trường hợp sử dụng chính bao gồm:
Giao dịch tiền điện tử: hiện tại là trường hợp sử dụng lớn nhất, chiếm 90%-95% khối lượng giao dịch stablecoin.
B2B thanh toán: Dự kiến có thể chiếm 20%-25% tổng quy mô thị trường stablecoin.
Chuyển tiền của người tiêu dùng: có thể chiếm 10%-20% thị phần.
Giao dịch tổ chức và thị trường vốn: có thể chiếm 10%-15% thị phần.
Tính thanh khoản và vốn giữa các ngân hàng: có thể chưa tới 10% tổng quy mô thị trường.
2.5 Stablecoin, thẻ ngân hàng, CBDC và tự chủ chiến lược
Thị trường stablecoin có thể xuất hiện sự phát triển tương tự như ngành ngân hàng.
Nhiều quốc gia có thể sẽ tập trung vào việc phát triển CBDC của riêng họ, như một công cụ tự chủ chiến lược quốc gia.
75% các ngân hàng trung ương vẫn có kế hoạch phát hành CBDC.
2.6 Stablecoin và ngân hàng: Cơ hội và rủi ro
Stablecoin đã cung cấp cho ngân hàng những cơ hội kinh doanh mới, nhưng cũng mang lại một số rủi ro và thách thức:
Ba, Quan điểm của khu vực công đối với Blockchain
3.1 Chi tiêu công và tài chính
Công nghệ Blockchain có khả năng thay đổi chi tiêu công và tài chính của dịch vụ chính phủ thông qua việc nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm. Các ứng dụng chính bao gồm:
3.2 Phát hành vốn và khoản trợ cấp từ khu vực công
Blockchain có thể đơn giản hóa quy trình phát tiền, tăng cường tính minh bạch và hiệu quả. Dự án "FundsChain" của Ngân hàng Thế giới là một ví dụ rất tốt.
3.3 Quản lý hồ sơ công cộng
Blockchain có thể cải thiện tính xác thực, tính toàn vẹn và khả năng truy cập của hồ sơ công. Các lĩnh vực ứng dụng bao gồm:
3.4 Hỗ trợ nhân đạo
Blockchain có thể cải thiện việc phối hợp, phân bổ quỹ và quản lý chuỗi cung ứng trong viện trợ nhân đạo. Trường hợp Cơ quan Tị nạn Liên Hợp Quốc sử dụng blockchain Stellar để phân phát viện trợ nhân đạo là một ví dụ đáng chú ý.
3.5 Tài sản token hóa
Token hóa có thể nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quản lý tài sản công. Các ứng dụng bao gồm:
3.6 Danh tính số
Danh tính kỹ thuật số dựa trên Blockchain có thể cung cấp cơ chế xác thực danh tính phi tập trung và không thể thay đổi. Thẻ căn cước quốc gia mới dựa trên Blockchain được Brazil triển khai là một trường hợp ứng dụng thực tế.
3.7 Thách thức trong ứng dụng Blockchain của khu vực công
Các thách thức chính bao gồm:
Bốn, Phụ lục
4.1 Quy định về Stablecoin: Đạo luật GENIUS và Đạo luật STABLE
Giới thiệu hai luật chính về stablecoin đang được Quốc hội Mỹ xem xét, nhằm thiết lập khung pháp lý đưa stablecoin vào hệ sinh thái tài chính chính thống.
4.2 Chuỗi công cộng vs. chuỗi riêng tư
Đã thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của chuỗi công khai và chuỗi riêng trong ứng dụng của khu vực công. Những ưu điểm chính của chuỗi công khai bao gồm tính phi tập trung, tính minh bạch và khả năng tương tác, nhưng có những thách thức về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và tuân thủ quy định.