Gần đây, Tổng thống Mỹ đã đưa ra một loạt chính sách thuế quan cực đoan, gây ra cuộc thảo luận rộng rãi trên toàn cầu về các tác động địa chính trị và kinh tế. Những hậu quả tiềm năng của những chính sách này còn nhiều bất định, các quan điểm từ các bên cũng thể hiện sự đối lập rõ rệt.
Trước khi thảo luận về chủ đề phức tạp này, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của thị trường tự do và thương mại toàn cầu. Thương mại về bản chất là hành động tự nguyện của hai bên, chỉ xảy ra khi các bên tham gia đều tin rằng họ có thể được lợi từ đó. Do đó, thương mại không phải là một trò chơi tổng bằng không. Việc tồn tại sự mất cân bằng thương mại giữa các quốc gia trong thời gian dài cũng có lý do hợp lý của nó. Dựa trên quan niệm này, chúng tôi cho rằng bất kỳ hình thức thuế quan nào đều có hại, bao gồm cả cái gọi là "thuế quan đối ứng". Những biện pháp thuế này sẽ không thể tránh khỏi việc làm tổn hại đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu và năng suất. Dù vậy, vẫn còn những bất đồng lớn trong giới học thuật và chính sách về cơ chế hoạt động, nguồn gốc của sự mất cân bằng thương mại quốc tế cũng như tác động của thuế quan đối với dòng vốn. Bài viết này sẽ tập trung vào việc khám phá những vấn đề này.
Quan điểm thương mại của Tổng thống
Theo quan điểm của tổng thống, trong nhiều năm qua, Mỹ đã phải chịu đựng sự đối xử không công bằng từ các đối tác thương mại, và sự thâm hụt thương mại khổng lồ chính là bằng chứng rõ ràng. Ông cho rằng sự thâm hụt này chủ yếu xuất phát từ các chính sách bảo hộ của các đối tác thương mại lớn (như Trung Quốc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản). Phương pháp mà tổng thống sử dụng để tính toán "thuế quan đối ứng" cho thấy ông tin rằng sự thâm hụt thương mại kéo dài không có lý do chính đáng, hoàn toàn là kết quả của chủ nghĩa bảo hộ.
Trong mắt Tổng thống, các chính sách bảo hộ này chủ yếu bao gồm:
Rào cản thuế quan
Các biện pháp quản lý thiên vị nhà sản xuất trong nước
Một số quốc gia xuất khẩu thao túng tỷ giá, làm giảm tỷ giá đồng nội tệ so với đô la Mỹ.
Ông cho rằng, những chính sách này đã dẫn đến sự suy giảm nền tảng sản xuất của Mỹ, và công nhân Mỹ đang phải đối mặt với tình hình kinh tế khó khăn. Trong khi đó, nhóm công nhân Mỹ là những người ủng hộ quan điểm chính trị "Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại" của Tổng thống. Ông hứa sẽ phục hồi ngành sản xuất của Mỹ và thúc đẩy sự phục hồi kinh tế thông qua việc tạo ra sự cạnh tranh công bằng và khuyến khích người tiêu dùng Mỹ mua nhiều hàng hóa sản xuất trong nước hơn.
Lý thuyết về sự thống trị của đô la
Nhiều người cho rằng quan điểm của tổng thống về thương mại phản ánh sự hiểu lầm của ông về kinh tế học. Thực tế, Mỹ đã thu được lợi ích lớn từ thâm hụt thương mại. Người tiêu dùng Mỹ được hưởng lợi từ hàng hóa sản xuất bằng lao động giá rẻ ở các khu vực như châu Á, cùng với giá dầu thấp do dầu mỏ từ Trung Đông mang lại. Từ góc độ này, Mỹ là kẻ chiến thắng, trong khi những công nhân châu Á làm việc chăm chỉ nhưng có thu nhập thấp lại là kẻ thua cuộc. Mỹ đã thành công trong nhiều năm qua trong việc thuyết phục các quốc gia có thặng dư thương mại đầu tư vào Mỹ, duy trì sức mạnh của đồng đô la và kéo dài tình trạng có lợi cho Mỹ này. Cần lưu ý rằng, sau khi bãi bỏ chế độ bản vị vàng, thâm hụt thương mại không còn dẫn đến việc Mỹ mất đi dự trữ vàng. Mỹ có thể duy trì thâm hụt thương mại trong thời gian dài mà gần như không bị ảnh hưởng. Quan điểm này hoàn toàn trái ngược với quan điểm của tổng thống.
Tuy nhiên, tình trạng này không phải là biện pháp lâu dài, vì thâm hụt thương mại sẽ tích lũy theo thời gian. Đồng đô la Mỹ với tư cách là đồng tiền dự trữ toàn cầu là chìa khóa duy trì tình huống này. Các quốc gia sẽ đầu tư vào tài sản đô la từ thu nhập xuất khẩu sang Mỹ, duy trì trò lừa đảo Ponzi khổng lồ này. Nhưng khi sự mất cân bằng tích lũy lại, hệ thống này cuối cùng sẽ sụp đổ, thu nhập thực tế của người Mỹ sẽ giảm mạnh. Để tránh rủi ro này, một số người đề xuất đầu tư vào tài sản như vàng và bitcoin.
Để duy trì vị thế đồng đô la Mỹ là tiền tệ dự trữ toàn cầu, Mỹ đã thực hiện nhiều chính sách, trong số đó có một số chính sách được thực hiện bí mật. Một số quan điểm cực đoan cho rằng, Mỹ thậm chí không ngần ngại sử dụng biện pháp quân sự để duy trì quyền lực của đồng đô la, chẳng hạn như lật đổ các chế độ cố gắng thanh toán giao dịch dầu bằng vàng hoặc euro.
Quan điểm này trái ngược rõ rệt với cách nhìn của Tổng thống về thương mại toàn cầu. Tổng thống cáo buộc một số quốc gia thao túng tỷ giá hối đoái để giảm giá, trong khi Mỹ thực tế luôn cố gắng duy trì sự tăng giá của đồng đô la, đôi khi thậm chí còn sử dụng những biện pháp cực đoan.
Sự mâu thuẫn rõ ràng này càng nổi bật hơn trong nỗ lực gần đây của tổng thống nhằm ngăn cản các quốc gia BRICS tạo ra đồng tiền cạnh tranh. Nếu các quốc gia BRICS thành công, điều này sẽ làm suy yếu đồng đô la và củng cố các đồng tiền khác. Điều này không phải là điều mà tổng thống mong muốn sao? Việc đồng đô la giảm giá lẽ ra nên có lợi cho việc hồi sinh ngành sản xuất của Mỹ. Những chỉ trích của tổng thống đối với các quốc gia BRICS có vẻ mâu thuẫn: một mặt ông tố cáo họ thao túng tỷ giá để làm giảm giá đồng tiền nhằm tăng xuất khẩu sang Mỹ, mặt khác lại lo ngại về việc họ tạo ra đồng tiền cạnh tranh. Mỹ thực sự muốn các quốc gia khác hành động như thế nào? Tiếp tục mua trái phiếu chính phủ Mỹ hay bán tháo tài sản của Mỹ? Thái độ mâu thuẫn này không phải là điều duy nhất của tổng thống, nhiều chính trị gia khác cũng đã thể hiện sự bối rối tương tự.
Theo lý thuyết về quyền lực đồng đô la, mục tiêu chính sách của Hoa Kỳ là duy trì sức mạnh của đồng đô la, trong khi một số quốc gia cố gắng chấm dứt vị thế đồng tiền dự trữ toàn cầu của nó. Quan điểm này rất được ưa chuộng trong giới yêu thích Bitcoin. Một số nhà phân tích cho rằng, đồng đô la đang phải đối mặt với tình hình rất không chắc chắn, đặc biệt là sự nổi lên của các quốc gia BRICS đang tạo ra một mối đe dọa ngày càng lớn đối với quyền lực của đồng đô la. Họ có thể dần dần từ bỏ đồng đô la như là đồng tiền giao dịch và thanh toán toàn cầu chính. Do đó, vị thế đồng tiền dự trữ toàn cầu của đồng đô la có thể bị suy yếu, dẫn đến việc giá dầu, vàng thậm chí là Bitcoin tăng mạnh.
Trong bối cảnh này, chính sách thuế quan mới có thể gây ra thiệt hại đặc biệt nghiêm trọng cho Hoa Kỳ. Thặng dư thương mại của các nước xuất khẩu giảm sẽ làm giảm đầu tư của họ vào trái phiếu chính phủ Mỹ và các tài sản khác của Mỹ. Họ có thể bắt đầu bán các tài sản Mỹ hiện có để thúc đẩy tiêu dùng trong nước, bù đắp cho thiệt hại từ xuất khẩu sang Mỹ. Điều này có thể gây ra khủng hoảng nợ công ở Mỹ, từ đó làm suy yếu vị thế của đồng đô la.
Quan điểm về dòng vốn
Về sự mất cân bằng thương mại, có một quan điểm ít được đề cập nhưng đáng chú ý. Theo nguyên lý cân bằng thanh toán quốc tế, nếu một quốc gia có thâm hụt thương mại, tài khoản vốn của quốc gia đó chắc chắn sẽ có thặng dư tương ứng, và ngược lại. Nhưng chính xác là yếu tố nào đang thúc đẩy quá trình này? Có phải sản phẩm chất lượng cao của các quốc gia như Trung Quốc dẫn đến thâm hụt thương mại của Mỹ, từ đó gây ra thặng dư vốn? Hay là nhu cầu của các nhà đầu tư toàn cầu đối với tài sản của Mỹ dẫn đến thặng dư vốn, từ đó gây ra thâm hụt thương mại?
Quan điểm này tích cực hơn so với lý thuyết về sự thống trị của đồng đô la. Mỹ sở hữu những công ty hàng đầu thế giới, những công ty này chú trọng hơn đến lợi nhuận và tỷ suất hoàn vốn cổ phần. Văn hóa doanh nghiệp Mỹ cũng coi trọng quản lý tinh hoa hơn là các mối quan hệ cá nhân hay bối cảnh. Điều này giúp thu hút nhân tài hàng đầu toàn cầu. Mỹ có những công ty công nghệ đổi mới sáng tạo nhất thế giới như Google, Apple, Amazon, và những công ty này đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu.
Nhiều nhà đầu tư nước ngoài cũng muốn chuyển vốn đến Mỹ, nơi có hệ thống pháp luật vững mạnh hơn và bảo vệ nhà đầu tư tốt hơn. Do đó, Tổng thống cho rằng quan điểm cho rằng một số quốc gia luôn thao túng để làm giảm giá trị đồng tiền có thể là sai, thực tế là những quốc gia này đang nỗ lực ngăn chặn dòng vốn ra nước ngoài. Theo quan điểm này, thâm hụt thương mại liên tục của Mỹ có thể không phải là vấn đề, mà ngược lại, là dấu hiệu thành công.
Chúng tôi cho rằng, những yếu tố kinh tế này có thể ảnh hưởng đến vị thế của đồng đô la như một đồng tiền dự trữ toàn cầu quan trọng hơn so với các yếu tố địa chính trị. Ngay cả khi các đồng tiền pháp định khác khó có thể thách thức vị thế của đồng đô la, vàng vẫn là một đối thủ tiềm năng. Một số người cho rằng, các cơ quan chức năng của Mỹ có thể vẫn cần phải thực hiện một số biện pháp phi truyền thống để duy trì vị thế của đồng đô la, không phải để bảo vệ giá trị của đồng đô la, mà để giữ quyền kiểm soát các vấn đề toàn cầu, tăng cường khả năng ngăn chặn thanh toán và đóng băng tài sản toàn cầu.
Nếu đồng ý với quan điểm này, ngay cả khi chính sách thuế quan không được ưa chuộng, nó cũng khó có khả năng ngay lập tức hủy diệt vị thế đồng đô la như một đồng tiền dự trữ. Tất nhiên, thuế quan như một loại thuế vẫn sẽ gây tổn hại cho các doanh nghiệp Mỹ và làm suy yếu nền kinh tế, nhưng sự bá quyền của đồng đô la có thể sẽ kéo dài trong một thời gian.
Tóm tắt
Nền kinh tế toàn cầu là một hệ thống cực kỳ phức tạp. Lý thuyết về sự thống trị của đồng đô la có lý do của nó, và thâm hụt thương mại thực sự đã thúc đẩy thặng dư tài khoản vốn ở một mức độ nhất định. Nhưng đồng thời, thặng dư tài khoản vốn cũng thúc đẩy thâm hụt thương mại. Hai lực lượng này tác động đồng thời và ảnh hưởng lẫn nhau. Đối với Mỹ, cả hai yếu tố này đều rất quan trọng, và khi phân tích không nên bỏ qua bất kỳ bên nào. Quan điểm của tổng thống về thương mại ở một số khía cạnh cũng có lý do nhất định, điều này cũng giải thích tại sao một số chính trị gia khi nói về thao túng tỷ giá hối đoái lại có vẻ mâu thuẫn.
Tuy nhiên, chúng tôi cho rằng quan điểm tổng thể của tổng thống về thương mại có những thiếu sót nghiêm trọng. Thuế quan về bản chất là một hình thức đánh thuế lên người Mỹ, sẽ làm suy yếu nền kinh tế Mỹ. Mặc dù tầng lớp trung lưu Mỹ có thể là những người thua cuộc tương đối trong toàn cầu hóa, nhưng việc đảo ngược toàn cầu hóa sẽ không khiến họ trở thành người thắng cuộc. Tổng thống có thể muốn bãi bỏ thuế thu nhập và thay thế bằng thuế quan, quay trở lại chính sách kinh tế trước những năm 1930. Nhưng khả năng này là rất nhỏ.
Tất nhiên, còn một số thuyết âm mưu đáng để đề cập. Có người cho rằng, tổng thống công bố các loại thuế này để cố tình gây ra suy thoái kinh tế, buộc các nhà đầu tư phải mua trái phiếu chính phủ Mỹ nhằm giảm lợi suất, từ đó giúp Mỹ tái tài trợ cho khoản nợ của mình với lãi suất thấp hơn, hoãn lại cuộc khủng hoảng nợ. Mặc dù lập luận này không phải là không có khả năng, nhưng xác suất xảy ra tương đối thấp. Theo nguyên tắc cạo râu Occam, giải thích đơn giản nhất thường là tốt nhất—tổng thống chỉ đơn giản là thích chính sách thuế.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
16 thích
Phần thưởng
16
5
Đăng lại
Chia sẻ
Bình luận
0/400
GweiTooHigh
· 08-14 07:30
Cười chết Được chơi cho Suckers mới mẻ
Xem bản gốcTrả lời0
SerumSquirrel
· 08-14 07:29
Toàn cầu hóa đã chết?!
Xem bản gốcTrả lời0
LeekCutter
· 08-14 07:29
Ừm thích xem Tổng Tăng Tốc Sư
Xem bản gốcTrả lời0
RunWithRugs
· 08-14 07:27
Chủ yếu là một Cục Dự trữ Liên bang (FED) vẫn chưa nghĩ ra.
Cục diện thương mại toàn cầu: Phân tích đa chiều về quyền lực đô la Mỹ và dòng chảy vốn
Góc nhìn đa chiều về thương mại toàn cầu
Gần đây, Tổng thống Mỹ đã đưa ra một loạt chính sách thuế quan cực đoan, gây ra cuộc thảo luận rộng rãi trên toàn cầu về các tác động địa chính trị và kinh tế. Những hậu quả tiềm năng của những chính sách này còn nhiều bất định, các quan điểm từ các bên cũng thể hiện sự đối lập rõ rệt.
Trước khi thảo luận về chủ đề phức tạp này, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của thị trường tự do và thương mại toàn cầu. Thương mại về bản chất là hành động tự nguyện của hai bên, chỉ xảy ra khi các bên tham gia đều tin rằng họ có thể được lợi từ đó. Do đó, thương mại không phải là một trò chơi tổng bằng không. Việc tồn tại sự mất cân bằng thương mại giữa các quốc gia trong thời gian dài cũng có lý do hợp lý của nó. Dựa trên quan niệm này, chúng tôi cho rằng bất kỳ hình thức thuế quan nào đều có hại, bao gồm cả cái gọi là "thuế quan đối ứng". Những biện pháp thuế này sẽ không thể tránh khỏi việc làm tổn hại đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu và năng suất. Dù vậy, vẫn còn những bất đồng lớn trong giới học thuật và chính sách về cơ chế hoạt động, nguồn gốc của sự mất cân bằng thương mại quốc tế cũng như tác động của thuế quan đối với dòng vốn. Bài viết này sẽ tập trung vào việc khám phá những vấn đề này.
Quan điểm thương mại của Tổng thống
Theo quan điểm của tổng thống, trong nhiều năm qua, Mỹ đã phải chịu đựng sự đối xử không công bằng từ các đối tác thương mại, và sự thâm hụt thương mại khổng lồ chính là bằng chứng rõ ràng. Ông cho rằng sự thâm hụt này chủ yếu xuất phát từ các chính sách bảo hộ của các đối tác thương mại lớn (như Trung Quốc, Liên minh Châu Âu và Nhật Bản). Phương pháp mà tổng thống sử dụng để tính toán "thuế quan đối ứng" cho thấy ông tin rằng sự thâm hụt thương mại kéo dài không có lý do chính đáng, hoàn toàn là kết quả của chủ nghĩa bảo hộ.
Trong mắt Tổng thống, các chính sách bảo hộ này chủ yếu bao gồm:
Ông cho rằng, những chính sách này đã dẫn đến sự suy giảm nền tảng sản xuất của Mỹ, và công nhân Mỹ đang phải đối mặt với tình hình kinh tế khó khăn. Trong khi đó, nhóm công nhân Mỹ là những người ủng hộ quan điểm chính trị "Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại" của Tổng thống. Ông hứa sẽ phục hồi ngành sản xuất của Mỹ và thúc đẩy sự phục hồi kinh tế thông qua việc tạo ra sự cạnh tranh công bằng và khuyến khích người tiêu dùng Mỹ mua nhiều hàng hóa sản xuất trong nước hơn.
Lý thuyết về sự thống trị của đô la
Nhiều người cho rằng quan điểm của tổng thống về thương mại phản ánh sự hiểu lầm của ông về kinh tế học. Thực tế, Mỹ đã thu được lợi ích lớn từ thâm hụt thương mại. Người tiêu dùng Mỹ được hưởng lợi từ hàng hóa sản xuất bằng lao động giá rẻ ở các khu vực như châu Á, cùng với giá dầu thấp do dầu mỏ từ Trung Đông mang lại. Từ góc độ này, Mỹ là kẻ chiến thắng, trong khi những công nhân châu Á làm việc chăm chỉ nhưng có thu nhập thấp lại là kẻ thua cuộc. Mỹ đã thành công trong nhiều năm qua trong việc thuyết phục các quốc gia có thặng dư thương mại đầu tư vào Mỹ, duy trì sức mạnh của đồng đô la và kéo dài tình trạng có lợi cho Mỹ này. Cần lưu ý rằng, sau khi bãi bỏ chế độ bản vị vàng, thâm hụt thương mại không còn dẫn đến việc Mỹ mất đi dự trữ vàng. Mỹ có thể duy trì thâm hụt thương mại trong thời gian dài mà gần như không bị ảnh hưởng. Quan điểm này hoàn toàn trái ngược với quan điểm của tổng thống.
Tuy nhiên, tình trạng này không phải là biện pháp lâu dài, vì thâm hụt thương mại sẽ tích lũy theo thời gian. Đồng đô la Mỹ với tư cách là đồng tiền dự trữ toàn cầu là chìa khóa duy trì tình huống này. Các quốc gia sẽ đầu tư vào tài sản đô la từ thu nhập xuất khẩu sang Mỹ, duy trì trò lừa đảo Ponzi khổng lồ này. Nhưng khi sự mất cân bằng tích lũy lại, hệ thống này cuối cùng sẽ sụp đổ, thu nhập thực tế của người Mỹ sẽ giảm mạnh. Để tránh rủi ro này, một số người đề xuất đầu tư vào tài sản như vàng và bitcoin.
Để duy trì vị thế đồng đô la Mỹ là tiền tệ dự trữ toàn cầu, Mỹ đã thực hiện nhiều chính sách, trong số đó có một số chính sách được thực hiện bí mật. Một số quan điểm cực đoan cho rằng, Mỹ thậm chí không ngần ngại sử dụng biện pháp quân sự để duy trì quyền lực của đồng đô la, chẳng hạn như lật đổ các chế độ cố gắng thanh toán giao dịch dầu bằng vàng hoặc euro.
Quan điểm này trái ngược rõ rệt với cách nhìn của Tổng thống về thương mại toàn cầu. Tổng thống cáo buộc một số quốc gia thao túng tỷ giá hối đoái để giảm giá, trong khi Mỹ thực tế luôn cố gắng duy trì sự tăng giá của đồng đô la, đôi khi thậm chí còn sử dụng những biện pháp cực đoan.
Sự mâu thuẫn rõ ràng này càng nổi bật hơn trong nỗ lực gần đây của tổng thống nhằm ngăn cản các quốc gia BRICS tạo ra đồng tiền cạnh tranh. Nếu các quốc gia BRICS thành công, điều này sẽ làm suy yếu đồng đô la và củng cố các đồng tiền khác. Điều này không phải là điều mà tổng thống mong muốn sao? Việc đồng đô la giảm giá lẽ ra nên có lợi cho việc hồi sinh ngành sản xuất của Mỹ. Những chỉ trích của tổng thống đối với các quốc gia BRICS có vẻ mâu thuẫn: một mặt ông tố cáo họ thao túng tỷ giá để làm giảm giá đồng tiền nhằm tăng xuất khẩu sang Mỹ, mặt khác lại lo ngại về việc họ tạo ra đồng tiền cạnh tranh. Mỹ thực sự muốn các quốc gia khác hành động như thế nào? Tiếp tục mua trái phiếu chính phủ Mỹ hay bán tháo tài sản của Mỹ? Thái độ mâu thuẫn này không phải là điều duy nhất của tổng thống, nhiều chính trị gia khác cũng đã thể hiện sự bối rối tương tự.
Theo lý thuyết về quyền lực đồng đô la, mục tiêu chính sách của Hoa Kỳ là duy trì sức mạnh của đồng đô la, trong khi một số quốc gia cố gắng chấm dứt vị thế đồng tiền dự trữ toàn cầu của nó. Quan điểm này rất được ưa chuộng trong giới yêu thích Bitcoin. Một số nhà phân tích cho rằng, đồng đô la đang phải đối mặt với tình hình rất không chắc chắn, đặc biệt là sự nổi lên của các quốc gia BRICS đang tạo ra một mối đe dọa ngày càng lớn đối với quyền lực của đồng đô la. Họ có thể dần dần từ bỏ đồng đô la như là đồng tiền giao dịch và thanh toán toàn cầu chính. Do đó, vị thế đồng tiền dự trữ toàn cầu của đồng đô la có thể bị suy yếu, dẫn đến việc giá dầu, vàng thậm chí là Bitcoin tăng mạnh.
Trong bối cảnh này, chính sách thuế quan mới có thể gây ra thiệt hại đặc biệt nghiêm trọng cho Hoa Kỳ. Thặng dư thương mại của các nước xuất khẩu giảm sẽ làm giảm đầu tư của họ vào trái phiếu chính phủ Mỹ và các tài sản khác của Mỹ. Họ có thể bắt đầu bán các tài sản Mỹ hiện có để thúc đẩy tiêu dùng trong nước, bù đắp cho thiệt hại từ xuất khẩu sang Mỹ. Điều này có thể gây ra khủng hoảng nợ công ở Mỹ, từ đó làm suy yếu vị thế của đồng đô la.
Quan điểm về dòng vốn
Về sự mất cân bằng thương mại, có một quan điểm ít được đề cập nhưng đáng chú ý. Theo nguyên lý cân bằng thanh toán quốc tế, nếu một quốc gia có thâm hụt thương mại, tài khoản vốn của quốc gia đó chắc chắn sẽ có thặng dư tương ứng, và ngược lại. Nhưng chính xác là yếu tố nào đang thúc đẩy quá trình này? Có phải sản phẩm chất lượng cao của các quốc gia như Trung Quốc dẫn đến thâm hụt thương mại của Mỹ, từ đó gây ra thặng dư vốn? Hay là nhu cầu của các nhà đầu tư toàn cầu đối với tài sản của Mỹ dẫn đến thặng dư vốn, từ đó gây ra thâm hụt thương mại?
Quan điểm này tích cực hơn so với lý thuyết về sự thống trị của đồng đô la. Mỹ sở hữu những công ty hàng đầu thế giới, những công ty này chú trọng hơn đến lợi nhuận và tỷ suất hoàn vốn cổ phần. Văn hóa doanh nghiệp Mỹ cũng coi trọng quản lý tinh hoa hơn là các mối quan hệ cá nhân hay bối cảnh. Điều này giúp thu hút nhân tài hàng đầu toàn cầu. Mỹ có những công ty công nghệ đổi mới sáng tạo nhất thế giới như Google, Apple, Amazon, và những công ty này đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu.
Nhiều nhà đầu tư nước ngoài cũng muốn chuyển vốn đến Mỹ, nơi có hệ thống pháp luật vững mạnh hơn và bảo vệ nhà đầu tư tốt hơn. Do đó, Tổng thống cho rằng quan điểm cho rằng một số quốc gia luôn thao túng để làm giảm giá trị đồng tiền có thể là sai, thực tế là những quốc gia này đang nỗ lực ngăn chặn dòng vốn ra nước ngoài. Theo quan điểm này, thâm hụt thương mại liên tục của Mỹ có thể không phải là vấn đề, mà ngược lại, là dấu hiệu thành công.
Chúng tôi cho rằng, những yếu tố kinh tế này có thể ảnh hưởng đến vị thế của đồng đô la như một đồng tiền dự trữ toàn cầu quan trọng hơn so với các yếu tố địa chính trị. Ngay cả khi các đồng tiền pháp định khác khó có thể thách thức vị thế của đồng đô la, vàng vẫn là một đối thủ tiềm năng. Một số người cho rằng, các cơ quan chức năng của Mỹ có thể vẫn cần phải thực hiện một số biện pháp phi truyền thống để duy trì vị thế của đồng đô la, không phải để bảo vệ giá trị của đồng đô la, mà để giữ quyền kiểm soát các vấn đề toàn cầu, tăng cường khả năng ngăn chặn thanh toán và đóng băng tài sản toàn cầu.
Nếu đồng ý với quan điểm này, ngay cả khi chính sách thuế quan không được ưa chuộng, nó cũng khó có khả năng ngay lập tức hủy diệt vị thế đồng đô la như một đồng tiền dự trữ. Tất nhiên, thuế quan như một loại thuế vẫn sẽ gây tổn hại cho các doanh nghiệp Mỹ và làm suy yếu nền kinh tế, nhưng sự bá quyền của đồng đô la có thể sẽ kéo dài trong một thời gian.
Tóm tắt
Nền kinh tế toàn cầu là một hệ thống cực kỳ phức tạp. Lý thuyết về sự thống trị của đồng đô la có lý do của nó, và thâm hụt thương mại thực sự đã thúc đẩy thặng dư tài khoản vốn ở một mức độ nhất định. Nhưng đồng thời, thặng dư tài khoản vốn cũng thúc đẩy thâm hụt thương mại. Hai lực lượng này tác động đồng thời và ảnh hưởng lẫn nhau. Đối với Mỹ, cả hai yếu tố này đều rất quan trọng, và khi phân tích không nên bỏ qua bất kỳ bên nào. Quan điểm của tổng thống về thương mại ở một số khía cạnh cũng có lý do nhất định, điều này cũng giải thích tại sao một số chính trị gia khi nói về thao túng tỷ giá hối đoái lại có vẻ mâu thuẫn.
Tuy nhiên, chúng tôi cho rằng quan điểm tổng thể của tổng thống về thương mại có những thiếu sót nghiêm trọng. Thuế quan về bản chất là một hình thức đánh thuế lên người Mỹ, sẽ làm suy yếu nền kinh tế Mỹ. Mặc dù tầng lớp trung lưu Mỹ có thể là những người thua cuộc tương đối trong toàn cầu hóa, nhưng việc đảo ngược toàn cầu hóa sẽ không khiến họ trở thành người thắng cuộc. Tổng thống có thể muốn bãi bỏ thuế thu nhập và thay thế bằng thuế quan, quay trở lại chính sách kinh tế trước những năm 1930. Nhưng khả năng này là rất nhỏ.
Tất nhiên, còn một số thuyết âm mưu đáng để đề cập. Có người cho rằng, tổng thống công bố các loại thuế này để cố tình gây ra suy thoái kinh tế, buộc các nhà đầu tư phải mua trái phiếu chính phủ Mỹ nhằm giảm lợi suất, từ đó giúp Mỹ tái tài trợ cho khoản nợ của mình với lãi suất thấp hơn, hoãn lại cuộc khủng hoảng nợ. Mặc dù lập luận này không phải là không có khả năng, nhưng xác suất xảy ra tương đối thấp. Theo nguyên tắc cạo râu Occam, giải thích đơn giản nhất thường là tốt nhất—tổng thống chỉ đơn giản là thích chính sách thuế.