Mã hóa tài sản đưa vào kế hoạch 401(k): Chương mới cho tiết kiệm hưu trí ở Mỹ
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp mang tính bước ngoặt, mở ra các kênh đầu tư mới cho kế hoạch tiết kiệm hưu trí 401(k). Quyết định này không chỉ cho phép quỹ hưu trí đầu tư vào vốn cổ phần tư nhân và bất động sản, mà lần đầu tiên còn đưa tài sản mã hóa vào danh mục, đánh dấu một sự thay đổi lớn trong hệ thống tiết kiệm hưu trí của Mỹ.
Biện pháp này đã tác động sâu sắc đến thị trường mã hóa, có thể coi là sự công nhận của quốc gia đối với tài sản mã hóa, đồng thời cũng mang đến nhiều lựa chọn đa dạng hơn cho đầu tư quỹ hưu trí. Tuy nhiên, sự đổi mới này cũng đi kèm với tính biến động thị trường cao hơn và rủi ro tiềm ẩn.
Nhìn lại quá trình phát triển của kế hoạch 401(k), chúng ta có thể nhận ra một bước ngoặt quan trọng: Cải cách lương hưu trong thời kỳ Đại suy thoái cho phép đầu tư vào cổ phiếu. Mặc dù bối cảnh hiện tại của việc đưa vào các tài sản mã hóa không hoàn toàn giống như lúc đó, nhưng cả hai có nhiều điểm tương đồng về bản chất.
Hệ thống lương hưu trước Đại suy thoái
Vào đầu thế kỷ 20 đến những năm 1920, hệ thống hưu trí của Hoa Kỳ chủ yếu áp dụng kế hoạch thu nhập cố định. Các nhà tuyển dụng cam kết cung cấp cho nhân viên một khoản thu nhập hàng tháng ổn định sau khi nghỉ hưu, mô hình này bắt nguồn từ quá trình công nghiệp hóa vào cuối thế kỷ 19, nhằm thu hút và giữ chân lực lượng lao động xuất sắc.
Chiến lược đầu tư quỹ hưu trí lúc đó cực kỳ thận trọng. Dưới sự hạn chế của "danh sách pháp lý", vốn chủ yếu được đầu tư vào trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp chất lượng cao và trái phiếu thành phố, những tài sản có rủi ro thấp. Chiến lược thận trọng này hoạt động tốt trong thời kỳ kinh tế thịnh vượng, nhưng cũng hạn chế khả năng sinh lời đầu tư tiềm năng.
Tác động của Đại Khủng Hoảng và Khủng Hoảng Lương Hưu
Cuộc khủng hoảng chứng khoán phố Wall bùng nổ vào tháng 10 năm 1929 đã mở ra màn đầu của Đại Khủng Hoảng, chỉ số Dow Jones giảm gần 90%, gây ra sự sụp đổ của nền kinh tế toàn cầu. Tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên 25%, vô số doanh nghiệp phá sản.
Mặc dù quỹ hưu trí lúc đó rất ít đầu tư vào cổ phiếu, nhưng cuộc khủng hoảng vẫn gây ra tác động nghiêm trọng đến quỹ này theo những cách gián tiếp. Nhiều doanh nghiệp chủ sử dụng phá sản, không thể thực hiện các cam kết hưu trí, dẫn đến việc thanh toán hưu trí bị gián đoạn hoặc giảm mạnh.
Cuộc khủng hoảng này đã gây ra sự nghi ngờ của công chúng về khả năng quản lý quỹ hưu trí của các ông chủ và chính phủ, thúc đẩy sự can thiệp của chính phủ liên bang. Năm 1935, Đạo luật An sinh Xã hội được ban hành, thiết lập một hệ thống hưu trí quốc gia, nhưng các quỹ hưu trí tư nhân và công cộng vẫn chủ yếu do địa phương quản lý.
Các cơ quan quản lý nhấn mạnh rằng quỹ hưu trí nên tránh xa cổ phiếu và các tài sản có rủi ro cao khác được coi là "cá cược". Tuy nhiên, sự phục hồi kinh tế sau khủng hoảng diễn ra chậm chạp, lợi suất trái phiếu bắt đầu giảm, đặt nền tảng cho những thay đổi trong tương lai. Lúc này, vấn đề lợi suất không đủ để bù đắp cho các cam kết lợi nhuận dần dần lộ diện.
Sự chuyển hướng và tranh cãi đầu tư sau thời kỳ Đại khủng hoảng
Trong thời gian và sau Thế chiến II (các năm 1940 đến 1950), chiến lược đầu tư hưu trí bắt đầu từ từ chuyển mình, từ việc đầu tư trái phiếu bảo thủ dần dần chuyển sang các tài sản vốn bao gồm cả cổ phiếu. Quá trình chuyển đổi này đầy tranh cãi và thách thức.
Kinh tế phục hồi sau chiến tranh, nhưng thị trường trái phiếu chính quyền vẫn dậm chân tại chỗ, tỷ suất lợi nhuận giảm xuống mức thấp 1,2%, không đáp ứng được nhu cầu đảm bảo lợi nhuận của quỹ hưu trí. Quỹ hưu trí công đang phải đối mặt với áp lực "trả nợ thâm hụt", gia tăng gánh nặng cho người nộp thuế.
Trong khi đó, quỹ tín thác cá nhân bắt đầu áp dụng "quy tắc người cẩn trọng", quy tắc này có nguồn gốc từ luật tín thác thế kỷ 19, nhưng đã được diễn giải lại vào thập niên 1940. Chỉ cần chiến lược đầu tư tổng thể "cẩn trọng", thì được phép thực hiện đầu tư đa dạng để theo đuổi lợi nhuận cao hơn. Quy tắc này ban đầu áp dụng cho quỹ tín thác cá nhân, nhưng dần dần bắt đầu ảnh hưởng đến quỹ hưu trí công.
Năm 1950, bang New York là bang đầu tiên một phần áp dụng quy tắc người quản lý thận trọng, cho phép quỹ hưu trí đầu tư tối đa 35% tài sản vốn chủ sở hữu. Điều này đánh dấu sự chuyển đổi từ "danh sách pháp lý" sang đầu tư linh hoạt. Các bang khác nhanh chóng bắt chước, như bang Bắc Carolina vào năm 1957 đã ủy quyền đầu tư vào trái phiếu công ty, và vào năm 1961 cho phép phân bổ 10% cổ phiếu, đến năm 1964 tăng lên 15%.
Sự thay đổi này đã gây ra tranh cãi gay gắt. Những người phản đối (chủ yếu là các nhà actuary và công đoàn) cho rằng, việc đầu tư vào cổ phiếu có thể lặp lại kịch bản của cuộc khủng hoảng chứng khoán năm 1929, đặt quỹ hưu trí vào nguy cơ biến động thị trường. Các phương tiện truyền thông và chính trị gia đã mô tả điều này là "cá cược bằng tiền mồ hôi nước mắt của công nhân", lo ngại rằng quỹ hưu trí sẽ sụp đổ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Để giảm thiểu tranh cãi, tỷ lệ đầu tư bị giới hạn nghiêm ngặt (ban đầu không quá 10-20%), và ưu tiên đầu tư vào "cổ phiếu blue-chip". Trong một khoảng thời gian sau đó, nhờ vào thị trường bò sau chiến tranh, tranh cãi dần dần giảm bớt, chứng minh tiềm năng sinh lời của đầu tư chứng khoán.
Phát triển tiếp theo và thể chế hóa
Đến năm 1960, tỷ lệ chứng khoán phi chính phủ trong quỹ hưu trí công cộng vượt quá 40%. Tỷ lệ nắm giữ trái phiếu thành phố New York giảm từ 32,3% vào năm 1955 xuống còn 1,7% vào năm 1966. Sự chuyển đổi này giảm bớt gánh nặng cho người nộp thuế, nhưng cũng khiến quỹ hưu trí phụ thuộc nhiều hơn vào hiệu suất thị trường.
Năm 1974, Luật Bảo đảm Thu nhập Hưu trí của Nhân viên được ban hành, áp dụng tiêu chuẩn nhà đầu tư thận trọng cho quỹ hưu trí công. Mặc dù ban đầu có nhiều tranh cãi, nhưng việc đầu tư chứng khoán cuối cùng đã được chấp nhận rộng rãi, nhưng cũng đã bộc lộ một số vấn đề, chẳng hạn như quỹ hưu trí chịu thiệt hại nặng nề trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, lại một lần nữa gây ra những cuộc tranh luận tương tự.
Phân tích tình hình hiện tại
401(k) kế hoạch giới thiệu mã hóa tài sản có nhiều điểm tương đồng với cuộc tranh luận trước đây về việc giới thiệu đầu tư cổ phiếu, cả hai đều liên quan đến việc chuyển đổi từ đầu tư bảo thủ sang tài sản rủi ro cao. Rõ ràng, mức độ trưởng thành của mã hóa tài sản hiện tại thấp hơn, tính biến động cao hơn, điều này có thể được coi là một cuộc cải cách lương hưu táo bạo hơn.
Quyết định này phát ra một số tín hiệu quan trọng:
Sự thúc đẩy, quản lý và giáo dục về tài sản mã hóa sẽ bước vào một giai đoạn mới nhằm tăng cường sự chấp nhận và nhận thức về rủi ro của mọi người đối với loại tài sản mới nổi này.
Từ góc độ thị trường, việc đưa cổ phiếu vào kế hoạch lương hưu đã từng hưởng lợi trong thị trường bò dài hạn của thị trường chứng khoán Mỹ. Để các tài sản mã hóa có thể sao chép thành công này, cũng cần phải xây dựng một xu hướng thị trường ổn định và đi lên.
401(k) tính chất khóa dài hạn của vốn có nghĩa là việc quỹ hưu trí mua mã hóa tài sản tương đương với một hành vi "tích trữ đồng coin", có thể coi là một hình thức khác của "dự trữ chiến lược tài sản mã hóa".
Dù được hiểu từ góc độ nào, quyết định này là một lợi ích lớn cho ngành mã hóa.
401(k) kế hoạch giới thiệu
401(k) là một kế hoạch tiết kiệm hưu trí do người sử dụng lao động tài trợ theo Điều 401(k) của Bộ Luật Thuế Nội Địa Hoa Kỳ, lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1978. Nó cho phép nhân viên gửi tiền vào tài khoản hưu trí cá nhân thông qua lương trước thuế (hoặc lương sau thuế, tùy thuộc vào kế hoạch cụ thể) để tiết kiệm và đầu tư lâu dài.
401(k) thuộc "kế hoạch đóng góp cố định", khác với "kế hoạch thu nhập cố định" truyền thống, cốt lõi nằm ở việc nhân viên và người sử dụng lao động cùng đóng góp, lợi nhuận hoặc thua lỗ đầu tư do nhân viên cá nhân chịu.
cơ chế đóng góp
Nhân viên có thể trừ một tỷ lệ nhất định từ mỗi kỳ lương như là khoản đóng góp 401(k), được gửi vào tài khoản cá nhân. Nhà tuyển dụng thường cung cấp "khoản đóng góp khớp", tức là thêm tiền dựa trên một tỷ lệ nhất định từ khoản đóng góp của nhân viên, số tiền khớp cụ thể phụ thuộc vào chính sách của nhà tuyển dụng và không bắt buộc.
lựa chọn đầu tư
401(k) không phải là quỹ đơn lẻ, mà là một tài khoản cá nhân do nhân viên kiểm soát. Quỹ có thể đầu tư vào các lựa chọn "thực đơn" được chủ lao động thiết lập, thường bao gồm quỹ chỉ số S&P 500, quỹ trái phiếu, quỹ phân bổ hỗn hợp, v.v. Nghị định hành chính năm 2025 cho phép tham gia vào vốn tư nhân, bất động sản và mã hóa.
Nhân viên cần chọn danh mục đầu tư từ menu hoặc chấp nhận tùy chọn mặc định. Nhà tuyển dụng chỉ cung cấp tùy chọn, không chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư cụ thể.
Quyền lợi thu nhập: Toàn bộ lợi nhuận từ đầu tư thuộc về nhân viên, không cần chia sẻ với chủ lao động hoặc người khác.
Chịu rủi ro: Nếu thị trường giảm, tổn thất do nhân viên tự chịu, không có cơ chế bảo lãnh.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
401(k) kế hoạch đưa vào mã hóa tài sản Mỹ cải cách lớn trong đầu tư hưu trí
Mã hóa tài sản đưa vào kế hoạch 401(k): Chương mới cho tiết kiệm hưu trí ở Mỹ
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp mang tính bước ngoặt, mở ra các kênh đầu tư mới cho kế hoạch tiết kiệm hưu trí 401(k). Quyết định này không chỉ cho phép quỹ hưu trí đầu tư vào vốn cổ phần tư nhân và bất động sản, mà lần đầu tiên còn đưa tài sản mã hóa vào danh mục, đánh dấu một sự thay đổi lớn trong hệ thống tiết kiệm hưu trí của Mỹ.
Biện pháp này đã tác động sâu sắc đến thị trường mã hóa, có thể coi là sự công nhận của quốc gia đối với tài sản mã hóa, đồng thời cũng mang đến nhiều lựa chọn đa dạng hơn cho đầu tư quỹ hưu trí. Tuy nhiên, sự đổi mới này cũng đi kèm với tính biến động thị trường cao hơn và rủi ro tiềm ẩn.
Nhìn lại quá trình phát triển của kế hoạch 401(k), chúng ta có thể nhận ra một bước ngoặt quan trọng: Cải cách lương hưu trong thời kỳ Đại suy thoái cho phép đầu tư vào cổ phiếu. Mặc dù bối cảnh hiện tại của việc đưa vào các tài sản mã hóa không hoàn toàn giống như lúc đó, nhưng cả hai có nhiều điểm tương đồng về bản chất.
Hệ thống lương hưu trước Đại suy thoái
Vào đầu thế kỷ 20 đến những năm 1920, hệ thống hưu trí của Hoa Kỳ chủ yếu áp dụng kế hoạch thu nhập cố định. Các nhà tuyển dụng cam kết cung cấp cho nhân viên một khoản thu nhập hàng tháng ổn định sau khi nghỉ hưu, mô hình này bắt nguồn từ quá trình công nghiệp hóa vào cuối thế kỷ 19, nhằm thu hút và giữ chân lực lượng lao động xuất sắc.
Chiến lược đầu tư quỹ hưu trí lúc đó cực kỳ thận trọng. Dưới sự hạn chế của "danh sách pháp lý", vốn chủ yếu được đầu tư vào trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp chất lượng cao và trái phiếu thành phố, những tài sản có rủi ro thấp. Chiến lược thận trọng này hoạt động tốt trong thời kỳ kinh tế thịnh vượng, nhưng cũng hạn chế khả năng sinh lời đầu tư tiềm năng.
Tác động của Đại Khủng Hoảng và Khủng Hoảng Lương Hưu
Cuộc khủng hoảng chứng khoán phố Wall bùng nổ vào tháng 10 năm 1929 đã mở ra màn đầu của Đại Khủng Hoảng, chỉ số Dow Jones giảm gần 90%, gây ra sự sụp đổ của nền kinh tế toàn cầu. Tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên 25%, vô số doanh nghiệp phá sản.
Mặc dù quỹ hưu trí lúc đó rất ít đầu tư vào cổ phiếu, nhưng cuộc khủng hoảng vẫn gây ra tác động nghiêm trọng đến quỹ này theo những cách gián tiếp. Nhiều doanh nghiệp chủ sử dụng phá sản, không thể thực hiện các cam kết hưu trí, dẫn đến việc thanh toán hưu trí bị gián đoạn hoặc giảm mạnh.
Cuộc khủng hoảng này đã gây ra sự nghi ngờ của công chúng về khả năng quản lý quỹ hưu trí của các ông chủ và chính phủ, thúc đẩy sự can thiệp của chính phủ liên bang. Năm 1935, Đạo luật An sinh Xã hội được ban hành, thiết lập một hệ thống hưu trí quốc gia, nhưng các quỹ hưu trí tư nhân và công cộng vẫn chủ yếu do địa phương quản lý.
Các cơ quan quản lý nhấn mạnh rằng quỹ hưu trí nên tránh xa cổ phiếu và các tài sản có rủi ro cao khác được coi là "cá cược". Tuy nhiên, sự phục hồi kinh tế sau khủng hoảng diễn ra chậm chạp, lợi suất trái phiếu bắt đầu giảm, đặt nền tảng cho những thay đổi trong tương lai. Lúc này, vấn đề lợi suất không đủ để bù đắp cho các cam kết lợi nhuận dần dần lộ diện.
Sự chuyển hướng và tranh cãi đầu tư sau thời kỳ Đại khủng hoảng
Trong thời gian và sau Thế chiến II (các năm 1940 đến 1950), chiến lược đầu tư hưu trí bắt đầu từ từ chuyển mình, từ việc đầu tư trái phiếu bảo thủ dần dần chuyển sang các tài sản vốn bao gồm cả cổ phiếu. Quá trình chuyển đổi này đầy tranh cãi và thách thức.
Kinh tế phục hồi sau chiến tranh, nhưng thị trường trái phiếu chính quyền vẫn dậm chân tại chỗ, tỷ suất lợi nhuận giảm xuống mức thấp 1,2%, không đáp ứng được nhu cầu đảm bảo lợi nhuận của quỹ hưu trí. Quỹ hưu trí công đang phải đối mặt với áp lực "trả nợ thâm hụt", gia tăng gánh nặng cho người nộp thuế.
Trong khi đó, quỹ tín thác cá nhân bắt đầu áp dụng "quy tắc người cẩn trọng", quy tắc này có nguồn gốc từ luật tín thác thế kỷ 19, nhưng đã được diễn giải lại vào thập niên 1940. Chỉ cần chiến lược đầu tư tổng thể "cẩn trọng", thì được phép thực hiện đầu tư đa dạng để theo đuổi lợi nhuận cao hơn. Quy tắc này ban đầu áp dụng cho quỹ tín thác cá nhân, nhưng dần dần bắt đầu ảnh hưởng đến quỹ hưu trí công.
Năm 1950, bang New York là bang đầu tiên một phần áp dụng quy tắc người quản lý thận trọng, cho phép quỹ hưu trí đầu tư tối đa 35% tài sản vốn chủ sở hữu. Điều này đánh dấu sự chuyển đổi từ "danh sách pháp lý" sang đầu tư linh hoạt. Các bang khác nhanh chóng bắt chước, như bang Bắc Carolina vào năm 1957 đã ủy quyền đầu tư vào trái phiếu công ty, và vào năm 1961 cho phép phân bổ 10% cổ phiếu, đến năm 1964 tăng lên 15%.
Sự thay đổi này đã gây ra tranh cãi gay gắt. Những người phản đối (chủ yếu là các nhà actuary và công đoàn) cho rằng, việc đầu tư vào cổ phiếu có thể lặp lại kịch bản của cuộc khủng hoảng chứng khoán năm 1929, đặt quỹ hưu trí vào nguy cơ biến động thị trường. Các phương tiện truyền thông và chính trị gia đã mô tả điều này là "cá cược bằng tiền mồ hôi nước mắt của công nhân", lo ngại rằng quỹ hưu trí sẽ sụp đổ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Để giảm thiểu tranh cãi, tỷ lệ đầu tư bị giới hạn nghiêm ngặt (ban đầu không quá 10-20%), và ưu tiên đầu tư vào "cổ phiếu blue-chip". Trong một khoảng thời gian sau đó, nhờ vào thị trường bò sau chiến tranh, tranh cãi dần dần giảm bớt, chứng minh tiềm năng sinh lời của đầu tư chứng khoán.
Phát triển tiếp theo và thể chế hóa
Đến năm 1960, tỷ lệ chứng khoán phi chính phủ trong quỹ hưu trí công cộng vượt quá 40%. Tỷ lệ nắm giữ trái phiếu thành phố New York giảm từ 32,3% vào năm 1955 xuống còn 1,7% vào năm 1966. Sự chuyển đổi này giảm bớt gánh nặng cho người nộp thuế, nhưng cũng khiến quỹ hưu trí phụ thuộc nhiều hơn vào hiệu suất thị trường.
Năm 1974, Luật Bảo đảm Thu nhập Hưu trí của Nhân viên được ban hành, áp dụng tiêu chuẩn nhà đầu tư thận trọng cho quỹ hưu trí công. Mặc dù ban đầu có nhiều tranh cãi, nhưng việc đầu tư chứng khoán cuối cùng đã được chấp nhận rộng rãi, nhưng cũng đã bộc lộ một số vấn đề, chẳng hạn như quỹ hưu trí chịu thiệt hại nặng nề trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, lại một lần nữa gây ra những cuộc tranh luận tương tự.
Phân tích tình hình hiện tại
401(k) kế hoạch giới thiệu mã hóa tài sản có nhiều điểm tương đồng với cuộc tranh luận trước đây về việc giới thiệu đầu tư cổ phiếu, cả hai đều liên quan đến việc chuyển đổi từ đầu tư bảo thủ sang tài sản rủi ro cao. Rõ ràng, mức độ trưởng thành của mã hóa tài sản hiện tại thấp hơn, tính biến động cao hơn, điều này có thể được coi là một cuộc cải cách lương hưu táo bạo hơn.
Quyết định này phát ra một số tín hiệu quan trọng:
Sự thúc đẩy, quản lý và giáo dục về tài sản mã hóa sẽ bước vào một giai đoạn mới nhằm tăng cường sự chấp nhận và nhận thức về rủi ro của mọi người đối với loại tài sản mới nổi này.
Từ góc độ thị trường, việc đưa cổ phiếu vào kế hoạch lương hưu đã từng hưởng lợi trong thị trường bò dài hạn của thị trường chứng khoán Mỹ. Để các tài sản mã hóa có thể sao chép thành công này, cũng cần phải xây dựng một xu hướng thị trường ổn định và đi lên.
401(k) tính chất khóa dài hạn của vốn có nghĩa là việc quỹ hưu trí mua mã hóa tài sản tương đương với một hành vi "tích trữ đồng coin", có thể coi là một hình thức khác của "dự trữ chiến lược tài sản mã hóa".
Dù được hiểu từ góc độ nào, quyết định này là một lợi ích lớn cho ngành mã hóa.
401(k) kế hoạch giới thiệu
401(k) là một kế hoạch tiết kiệm hưu trí do người sử dụng lao động tài trợ theo Điều 401(k) của Bộ Luật Thuế Nội Địa Hoa Kỳ, lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1978. Nó cho phép nhân viên gửi tiền vào tài khoản hưu trí cá nhân thông qua lương trước thuế (hoặc lương sau thuế, tùy thuộc vào kế hoạch cụ thể) để tiết kiệm và đầu tư lâu dài.
401(k) thuộc "kế hoạch đóng góp cố định", khác với "kế hoạch thu nhập cố định" truyền thống, cốt lõi nằm ở việc nhân viên và người sử dụng lao động cùng đóng góp, lợi nhuận hoặc thua lỗ đầu tư do nhân viên cá nhân chịu.
cơ chế đóng góp
Nhân viên có thể trừ một tỷ lệ nhất định từ mỗi kỳ lương như là khoản đóng góp 401(k), được gửi vào tài khoản cá nhân. Nhà tuyển dụng thường cung cấp "khoản đóng góp khớp", tức là thêm tiền dựa trên một tỷ lệ nhất định từ khoản đóng góp của nhân viên, số tiền khớp cụ thể phụ thuộc vào chính sách của nhà tuyển dụng và không bắt buộc.
lựa chọn đầu tư
401(k) không phải là quỹ đơn lẻ, mà là một tài khoản cá nhân do nhân viên kiểm soát. Quỹ có thể đầu tư vào các lựa chọn "thực đơn" được chủ lao động thiết lập, thường bao gồm quỹ chỉ số S&P 500, quỹ trái phiếu, quỹ phân bổ hỗn hợp, v.v. Nghị định hành chính năm 2025 cho phép tham gia vào vốn tư nhân, bất động sản và mã hóa.
Nhân viên cần chọn danh mục đầu tư từ menu hoặc chấp nhận tùy chọn mặc định. Nhà tuyển dụng chỉ cung cấp tùy chọn, không chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư cụ thể.