Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫82,162.08T , đã thay đổi +2.17% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫53.19T, đã thay đổi -0.57% trong 24 giờ qua. Có 60 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,959,965,398.84 | +1.97% | ₫18.46T | ₫58,939.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫122,452,243.75 | +2.88% | ₫29.58T | ₫14,780.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,755,750.28 | +1.82% | ₫112.17B | ₫3,169.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,455,329.40 | +8.73% | ₫2.56T | ₫2,948.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫23,008.29 | +2.44% | ₫178.29B | ₫839.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫92,367.30 | +2.39% | ₫228.60B | ₫324.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,739,938.59 | +3.26% | ₫157.53B | ₫293.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫662,152.87 | +5.81% | ₫105.63B | ₫279.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,399.23 | +2.56% | ₫184.91B | ₫271.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,988.51 | +30.51% | ₫1.25T | ₫234.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫103,282.16 | +2.32% | ₫183.76B | ₫157.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,009.17 | -- | ₫176.70B | ₫71.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,323.98 | +2.41% | ₫261.15B | ₫61.26T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,679.93 | -0.25% | ₫61.86B | ₫58.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫160,737.14 | +6.49% | ₫88.89B | ₫40.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫358,514.87 | +2.11% | ₫85.54B | ₫35.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,491.97 | +2.93% | ₫20.74B | ₫24.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,027.11 | +8.38% | ₫78.80B | ₫23.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,037.88 | +0.85% | ₫4.04B | ₫22.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,237.79 | +2.95% | ₫15.34B | ₫20.68T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.85%48.15%