1inch Thị trường hôm nay
1inch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1INCH chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴12.61. Với nguồn cung lưu hành là 1,395,066,857.14 1INCH, tổng vốn hóa thị trường của 1INCH tính bằng UAH là ₴727,482,072,098.4. Trong 24h qua, giá của 1INCH tính bằng UAH đã giảm ₴-0.7153, biểu thị mức giảm -5.390000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1INCH tính bằng UAH là ₴357.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11INCH sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1INCH sang UAH là ₴12.61 UAH, với sự thay đổi -5.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 1INCH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1INCH/UAH trong ngày qua.
Giao dịch 1inch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.306 | -5.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.306 | -4.82% |
The real-time trading price of 1INCH/USDT Spot is $0.306, with a 24-hour trading change of -5.23%, 1INCH/USDT Spot is $0.306 and -5.23%, and 1INCH/USDT Perpetual is $0.306 and -4.82%.
Bảng chuyển đổi 1inch sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi 1INCH sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11INCH | 12.73UAH |
21INCH | 25.47UAH |
31INCH | 38.21UAH |
41INCH | 50.95UAH |
51INCH | 63.68UAH |
61INCH | 76.42UAH |
71INCH | 89.16UAH |
81INCH | 101.9UAH |
91INCH | 114.63UAH |
101INCH | 127.37UAH |
1001INCH | 1,273.75UAH |
5001INCH | 6,368.75UAH |
10001INCH | 12,737.5UAH |
50001INCH | 63,687.5UAH |
100001INCH | 127,375.01UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang 1INCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.07851INCH |
2UAH | 0.1571INCH |
3UAH | 0.23551INCH |
4UAH | 0.3141INCH |
5UAH | 0.39251INCH |
6UAH | 0.4711INCH |
7UAH | 0.54951INCH |
8UAH | 0.6281INCH |
9UAH | 0.70651INCH |
10UAH | 0.7851INCH |
10000UAH | 785.081INCH |
50000UAH | 3,925.411INCH |
100000UAH | 7,850.831INCH |
500000UAH | 39,254.161INCH |
1000000UAH | 78,508.331INCH |
Bảng chuyển đổi số tiền 1INCH sang UAH và UAH sang 1INCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 1INCH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang 1INCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.49INR |
![]() | Rp4,628.29IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.06THB |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | ₽28.19RUB |
![]() | R$1.66BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.41TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥43.93JPY |
![]() | $2.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1INCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1INCH = $0.31 USD, 1 1INCH = €0.27 EUR, 1 1INCH = ₹25.49 INR, 1 1INCH = Rp4,628.29 IDR, 1 1INCH = $0.41 CAD, 1 1INCH = £0.23 GBP, 1 1INCH = ฿10.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6931 |
![]() | 0.0001032 |
![]() | 0.003242 |
![]() | 3.45 |
![]() | 12.08 |
![]() | 0.06051 |
![]() | 0.01589 |
![]() | 12.09 |
![]() | 45.58 |
![]() | 2,741.26 |
![]() | 0.003259 |
![]() | 13.7 |
![]() | 38.97 |
![]() | 0.0001035 |
![]() | 0.276 |
![]() | 26.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi 1inch (1INCH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1inch sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1inch (1INCH)

Tin tức hàng ngày | Bộ Tư pháp Hoa Kỳ phản hồi vụ CZ; Chế độ Blast bị VC đặt vấn đề; DYDX, 1INCH và các Token khác sẽ được mở khóa lớn trong tuầ
Bộ Tư pháp Mỹ đã phản ứng với sự cố CZ_ Mô hình Blast bị các tổ chức VC đặt câu hỏi_ Tài khoản Twitter của người sáng lập Friend.tech bị nghi ngờ đã bị hủy.

Tin tức hàng ngày | Đội ngũ 1inch mua 6087,7 ETHS với giá trung bình là $1.655; Phí giao dịch Ethereum giảm xuống mức thấp nhất trong 8 tháng, Fed bị buộc tội
Người sáng lập Foxconn Terry Gou, người ủng hộ tài chính blockchain, thông báo ứng cử cho lãnh đạo Đài Loan năm 2024. Nhóm 1inch đã mua 6.087,7 ETHs với giá trung bình là $1.655.