AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.006487. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,624,588,563.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng GBP là £300,259,931.19. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng GBP đã tăng £0.000005825, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng GBP là £0.01148, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001051.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang GBP là £0.006487 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/GBP trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008628 | -0.67% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.008628, with a 24-hour trading change of -0.67%, AB/USDT Spot is $0.008628 and -0.67%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang British Pound
Bảng chuyển đổi AB sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0GBP |
2AB | 0.01GBP |
3AB | 0.01GBP |
4AB | 0.02GBP |
5AB | 0.03GBP |
6AB | 0.03GBP |
7AB | 0.04GBP |
8AB | 0.05GBP |
9AB | 0.05GBP |
10AB | 0.06GBP |
100000AB | 649.16GBP |
500000AB | 3,245.82GBP |
1000000AB | 6,491.64GBP |
5000000AB | 32,458.22GBP |
10000000AB | 64,916.44GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 154.04AB |
2GBP | 308.08AB |
3GBP | 462.13AB |
4GBP | 616.17AB |
5GBP | 770.22AB |
6GBP | 924.26AB |
7GBP | 1,078.3AB |
8GBP | 1,232.35AB |
9GBP | 1,386.39AB |
10GBP | 1,540.44AB |
100GBP | 15,404.41AB |
500GBP | 77,022.09AB |
1000GBP | 154,044.18AB |
5000GBP | 770,220.91AB |
10000GBP | 1,540,441.83AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang GBP và GBP sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp131.13IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.24JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.72 INR, 1 AB = Rp131.13 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.86 |
![]() | 0.006356 |
![]() | 0.2568 |
![]() | 665.63 |
![]() | 303.04 |
![]() | 1 |
![]() | 4.39 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,509.08 |
![]() | 2,427.36 |
![]() | 985.46 |
![]() | 0.2564 |
![]() | 0.006404 |
![]() | 19.33 |
![]() | 212.65 |
![]() | 48.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Gate Wealth Management: A Stable Choice for Wealth Appreciation
Gate financial products cover a variety of investment scenarios, meeting the needs of users with different risk preferences and return expectations.

Understanding the Genius Act Stablecoin: A Comprehensive Overview
The Genius Act stablecoin is a groundbreaking development in the field of digital finance.

USD1 Stablecoin in 2025: Adoption Trends and Advantages for Web3 Investors
Explore the rise of USD1 stablecoin and its impact on Web3 and DeFi.

AMR Protocol: Privacy-Focused DeFi and Stablecoins in 2025
Explore AMR Protocols revolutionary DeFi platform

What Is Stablecoin: Types, Uses, and Regulations
Explore the future of stablecoins in 2025: types, regulations, and real-world applications.

What is Nodepay? Learn About the Global AI Training and Development Platform
Nodepay stands out as an innovative project combining bandwidth sharing with real-time AI development.