Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM979.91. Với nguồn cung lưu hành là 418,355,749.04 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng MRU là UM16,290,295,652,743.4. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng MRU đã giảm UM-15.04, biểu thị mức giảm -1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng MRU là UM5,760.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM111.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang MRU là UM979.91 MRU, với tỷ lệ thay đổi là -1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $24.87 | -1.34% | |
![]() Giao ngay | $0.009881 | -0.67% | |
![]() Giao ngay | $24.87 | -1.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $24.89 | -1.46% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.87, with a 24-hour trading change of -1.34%, AVAX/USDT Spot is $24.87 and -1.34%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.89 and -1.46%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi AVAX sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 979.91MRU |
2AVAX | 1,959.82MRU |
3AVAX | 2,939.74MRU |
4AVAX | 3,919.65MRU |
5AVAX | 4,899.57MRU |
6AVAX | 5,879.48MRU |
7AVAX | 6,859.4MRU |
8AVAX | 7,839.31MRU |
9AVAX | 8,819.22MRU |
10AVAX | 9,799.14MRU |
100AVAX | 97,991.44MRU |
500AVAX | 489,957.21MRU |
1000AVAX | 979,914.42MRU |
5000AVAX | 4,899,572.1MRU |
10000AVAX | 9,799,144.2MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.00102AVAX |
2MRU | 0.00204AVAX |
3MRU | 0.003061AVAX |
4MRU | 0.004081AVAX |
5MRU | 0.005102AVAX |
6MRU | 0.006122AVAX |
7MRU | 0.007143AVAX |
8MRU | 0.008163AVAX |
9MRU | 0.009184AVAX |
10MRU | 0.0102AVAX |
100000MRU | 102.04AVAX |
500000MRU | 510.24AVAX |
1000000MRU | 1,020.49AVAX |
5000000MRU | 5,102.48AVAX |
10000000MRU | 10,204.97AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang MRU và MRU sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MRU sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $24.96USD |
![]() | €22.36EUR |
![]() | ₹2,085.22INR |
![]() | Rp378,636.6IDR |
![]() | $33.86CAD |
![]() | £18.74GBP |
![]() | ฿823.25THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,306.52RUB |
![]() | R$135.76BRL |
![]() | د.إ91.67AED |
![]() | ₺851.94TRY |
![]() | ¥176.05CNY |
![]() | ¥3,594.28JPY |
![]() | $194.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.96 USD, 1 AVAX = €22.36 EUR, 1 AVAX = ₹2,085.22 INR, 1 AVAX = Rp378,636.6 IDR, 1 AVAX = $33.86 CAD, 1 AVAX = £18.74 GBP, 1 AVAX = ฿823.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
SUI chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
AVAX chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5734 |
![]() | 0.0001202 |
![]() | 0.004959 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.24 |
![]() | 0.0192 |
![]() | 0.07157 |
![]() | 12.58 |
![]() | 52.85 |
![]() | 15.42 |
![]() | 47.07 |
![]() | 0.005011 |
![]() | 3.14 |
![]() | 0.000121 |
![]() | 0.7453 |
![]() | 0.5102 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Що таке токен AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents революціонізує блокчейн Avalanche.

Крипторинок стикається з новими проблемами продажу, а BTC не вдалося утриматися на рівні $70000_ AVAX, W та інші токени серпня розблокують майже $1 мільярд_ 21Shares_ CETH інтегрований доказ запасу Chainlink.

Avalanche та Salvor's $1 Million Venture в область миттєвого кредитування NFT: революційний крок для AVAX?
NFT на основі Bitcoin сяють на тлі депресивного ринку

Крипто Валюти та Вплив на Ціну Avalanche (AVAX): Аналіз та Прогнози
Найбільші загрози для бичого настрою Avalanche протягом другого кварталу 2024 року

Цифрові активи зростають у 2023 році: Solana, AVAX, Helium ведуть. Що далі?
Очікується, що головні криптовалюти виступлять краще в 2024 році, ніж в 2023 році, завдяки зростанню інституційної адоптації біткоїна та інших головних криптовалют.

Щоденні новини | Гонконг регулює віртуальний активний нагляд за державними фондами; SOL, AVAX та HNT провідні
Гонконг регулює регулювання віртуальних активів публічних фондів, а інституції вважають, що IRD може стати новою історією для DeFi. SOL, AVAX та HNT очолюють зростання в 2023 році, причому SOL зросла на понад 700% цього року.
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
