B3 Base Thị trường hôm nay
B3 Base đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của B3 Base chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02221. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,012,400,000 B3, tổng vốn hóa thị trường của B3 Base tính bằng CNY là ¥2,979,338,812.3. Trong 24h qua, giá của B3 Base tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001424, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của B3 Base tính bằng CNY là ¥0.1367, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003526.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1B3 sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 B3 sang CNY là ¥0.02221 CNY, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá B3/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 B3/CNY trong ngày qua.
Giao dịch B3 Base
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003154 | +1.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003155 | +2.64% |
The real-time trading price of B3/USDT Spot is $0.003154, with a 24-hour trading change of +1.80%, B3/USDT Spot is $0.003154 and +1.80%, and B3/USDT Perpetual is $0.003155 and +2.64%.
Bảng chuyển đổi B3 Base sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi B3 sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1B3 | 0.02CNY |
2B3 | 0.04CNY |
3B3 | 0.06CNY |
4B3 | 0.08CNY |
5B3 | 0.11CNY |
6B3 | 0.13CNY |
7B3 | 0.15CNY |
8B3 | 0.17CNY |
9B3 | 0.19CNY |
10B3 | 0.22CNY |
10,000B3 | 222.17CNY |
50,000B3 | 1,110.87CNY |
100,000B3 | 2,221.75CNY |
500,000B3 | 11,108.79CNY |
1,000,000B3 | 22,217.58CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang B3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 45B3 |
2CNY | 90.01B3 |
3CNY | 135.02B3 |
4CNY | 180.03B3 |
5CNY | 225.04B3 |
6CNY | 270.05B3 |
7CNY | 315.06B3 |
8CNY | 360.07B3 |
9CNY | 405.08B3 |
10CNY | 450.09B3 |
100CNY | 4,500.94B3 |
500CNY | 22,504.7B3 |
1,000CNY | 45,009.4B3 |
5,000CNY | 225,047.01B3 |
10,000CNY | 450,094.02B3 |
Bảng chuyển đổi số tiền B3 sang CNY và CNY sang B3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 B3 sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang B3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1B3 Base phổ biến
B3 Base | 1 B3 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
B3 Base | 1 B3 |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 B3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 B3 = $0 USD, 1 B3 = €0 EUR, 1 B3 = ₹0.26 INR, 1 B3 = Rp47.78 IDR, 1 B3 = $0 CAD, 1 B3 = £0 GBP, 1 B3 = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.1 |
![]() | 0.0006016 |
![]() | 0.01884 |
![]() | 23 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.09014 |
![]() | 0.3975 |
![]() | 70.88 |
![]() | 16,854.44 |
![]() | 0.01889 |
![]() | 325.7 |
![]() | 217.91 |
![]() | 93.38 |
![]() | 0.0006038 |
![]() | 1.66 |
![]() | 18.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi B3 Base (B3) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng B3 của bạn
Nhập số lượng B3 của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá B3 Base hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua B3 Base.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi B3 Base sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ B3 Base sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ B3 Base sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ B3 Base sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi B3 Base sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến B3 Base (B3)

Airdrop Crypto Là Gì? Khám Phá Cơ Chế Nhận Token Miễn Phí Trong Thế Giới Web3
Tìm hiểu cách tham gia airdrop crypto và nhận token miễn phí khi khám phá hệ sinh thái Web3.

ICE Open Network Là Gì? Góc Nhìn Toàn Diện Về Mạng Lưới ICE Và Tầm Nhìn Web3
Khám phá sứ mệnh, hệ sinh thái và định hướng phát triển của ICE Open Network trong Web3.

Magic Eden Là Gì? Hệ Sinh Thái NFT Đang Tái Định Hình Thị Trường Web3
Tìm hiểu Magic Eden, chợ NFT hàng đầu được hỗ trợ bởi token ME và hệ sinh thái Solana.

Tin tức Coin Republic: Một trung tâm tin tức Tiền điện tử hay một nền tảng giáo dục Web3 cho thế hệ Gen Z?
Khác với các phương tiện truyền thông tài chính truyền thống chỉ truyền đạt động thái của thị trường, giá trị cốt lõi của Coin Republic nằm ở việc trao quyền.

Ronin Wallet Là Gì? Chiếc Cầu Nối Đưa Bạn Vào Thế Giới Web3 Và Axie Infinity
Tìm hiểu Ronin Wallet, ví không thể thiếu để trải nghiệm Axie Infinity và khám phá Web3.

Vì Sao LGNS Đang Thu Hút Sự Chú Ý Trong Không Gian Game Web3
Khi lĩnh vực GameFi ngày càng phát triển mạnh mẽ trong năm 2025, một cái tên đang dần nổi bật trên các sàn giao dịch và chiến dịch launchpad — LGNS.