Binance CoinChuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Euro (EUR)

BNB/EUR: 1 BNB ≈ €538.16 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €538.16. Với nguồn cung lưu hành là 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng EUR là €70,338,809,387.34. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng EUR đã giảm €-1.67, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng EUR là €706.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03567.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang EUR

538.16-0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang EUR là €538.16 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Binance Coin

The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $601.8, with a 24-hour trading change of -0.28%, BNB/USDT Spot is $601.8 and -0.28%, and BNB/USDT Perpetual is $601.6 and -0.31%.

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Euro

Bảng chuyển đổi BNB sang EUR

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BNB
538.16EUR
2BNB
1,076.33EUR
3BNB
1,614.5EUR
4BNB
2,152.66EUR
5BNB
2,690.83EUR
6BNB
3,229EUR
7BNB
3,767.16EUR
8BNB
4,305.33EUR
9BNB
4,843.5EUR
10BNB
5,381.67EUR
100BNB
53,816.71EUR
500BNB
269,083.56EUR
1000BNB
538,167.13EUR
5000BNB
2,690,835.65EUR
10000BNB
5,381,671.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BNB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1EUR
0.001858BNB
2EUR
0.003716BNB
3EUR
0.005574BNB
4EUR
0.007432BNB
5EUR
0.00929BNB
6EUR
0.01114BNB
7EUR
0.013BNB
8EUR
0.01486BNB
9EUR
0.01672BNB
10EUR
0.01858BNB
100000EUR
185.81BNB
500000EUR
929.07BNB
1000000EUR
1,858.15BNB
5000000EUR
9,290.79BNB
10000000EUR
18,581.58BNB

Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang EUR và EUR sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $600.7 USD, 1 BNB = €538.17 EUR, 1 BNB = ₹50,183.92 INR, 1 BNB = Rp9,112,460.23 IDR, 1 BNB = $814.79 CAD, 1 BNB = £451.13 GBP, 1 BNB = ฿19,812.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.53
logo BTCBTC
0.005867
logo ETHETH
0.3083
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
249.59
logo BNBBNB
0.929
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,186.21
logo ADAADA
797.73
logo TRXTRX
2,276
logo STETHSTETH
0.3092
logo SMARTSMART
409,192.75
logo WBTCWBTC
0.00588
logo SUISUI
157.57
logo LINKLINK
38.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Binance Coin của bạn

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Binance Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

この記事では、PERRYトークンとCZのペット犬のタイミングの一致について詳しく分析しており、コミュニティの推測や議論についても取り上げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.