B
Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Bangladeshi Taka (BDT)

ETH/BDT: 1 ETH ≈ ৳305,949.48 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳305,949.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng BDT là ৳0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng BDT đã tăng ৳3,388.68, biểu thị mức tăng +1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng BDT là ৳491,514.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳167,726.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BDT

305,949.48+1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BDT là ৳ BDT, với tỷ lệ thay đổi là +1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/BDT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$2,403.8
-0.63%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.02327
-0.86%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$2,404.4
-0.62%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,402.8
-0.66%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,403.8, with a 24-hour trading change of -0.63%, ETH/USDT Spot is $2,403.8 and -0.63%, and ETH/USDT Perpetual is $2,402.8 and -0.66%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi ETH sang BDT

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1ETH
305,949.48BDT
2ETH
611,898.97BDT
3ETH
917,848.46BDT
4ETH
1,223,797.95BDT
5ETH
1,529,747.44BDT
6ETH
1,835,696.93BDT
7ETH
2,141,646.42BDT
8ETH
2,447,595.91BDT
9ETH
2,753,545.4BDT
10ETH
3,059,494.89BDT
100ETH
30,594,948.93BDT
500ETH
152,974,744.69BDT
1000ETH
305,949,489.38BDT
5000ETH
1,529,747,446.92BDT
10000ETH
3,059,494,893.84BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang ETH

logo BDTSố lượng
Chuyển thành
B
1BDT
0.000003268ETH
2BDT
0.000006537ETH
3BDT
0.000009805ETH
4BDT
0.00001307ETH
5BDT
0.00001634ETH
6BDT
0.00001961ETH
7BDT
0.00002287ETH
8BDT
0.00002614ETH
9BDT
0.00002941ETH
10BDT
0.00003268ETH
100000000BDT
326.85ETH
500000000BDT
1,634.25ETH
1000000000BDT
3,268.51ETH
5000000000BDT
16,342.56ETH
10000000000BDT
32,685.13ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BDT và BDT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 BDT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,559.48 USD, 1 ETH = €2,293.04 EUR, 1 ETH = ₹213,825.1 INR, 1 ETH = Rp38,826,635.13 IDR, 1 ETH = $3,471.68 CAD, 1 ETH = £1,922.17 GBP, 1 ETH = ฿84,418.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.2492
logo BTCBTC
0.00004051
logo ETHETH
0.001739
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.99
logo BNBBNB
0.006607
logo SOLSOL
0.03017
logo USDCUSDC
4.18
logo SMARTSMART
671.28
logo TRXTRX
15.3
logo DOGEDOGE
26.3
logo STETHSTETH
0.00174
logo ADAADA
7.33
logo WBTCWBTC
0.00004051
logo HYPEHYPE
0.1272
logo BCHBCH
0.008785

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.