CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Icelandic Króna (ISK)

ADA/ISK: 1 ADA ≈ kr93.56 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr93.56. Với nguồn cung lưu hành là 36,041,278,715.38 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng ISK là kr459,923,709,129,695.97. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng ISK đã giảm kr-3.96, biểu thị mức giảm -4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng ISK là kr421.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr2.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang ISK

kr93.56-4.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang ISK là kr93.56 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -4.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.6836
-4.57%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007175
-3.3%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.6839
-4.52%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6835
-4.71%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6836, with a 24-hour trading change of -4.57%, ADA/USDT Spot is $0.6836 and -4.57%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6835 and -4.71%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi ADA sang ISK

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1ADA
94.02ISK
2ADA
188.04ISK
3ADA
282.06ISK
4ADA
376.08ISK
5ADA
470.1ISK
6ADA
564.12ISK
7ADA
658.14ISK
8ADA
752.16ISK
9ADA
846.18ISK
10ADA
940.2ISK
100ADA
9,402ISK
500ADA
47,010.01ISK
1000ADA
94,020.02ISK
5000ADA
470,100.13ISK
10000ADA
940,200.27ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang ADA

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1ISK
0.01063ADA
2ISK
0.02127ADA
3ISK
0.0319ADA
4ISK
0.04254ADA
5ISK
0.05318ADA
6ISK
0.06381ADA
7ISK
0.07445ADA
8ISK
0.08508ADA
9ISK
0.09572ADA
10ISK
0.1063ADA
10000ISK
106.36ADA
50000ISK
531.8ADA
100000ISK
1,063.6ADA
500000ISK
5,318.01ADA
1000000ISK
10,636.03ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang ISK và ISK sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.69 USD, 1 ADA = €0.62 EUR, 1 ADA = ₹57.59 INR, 1 ADA = Rp10,458.02 IDR, 1 ADA = $0.94 CAD, 1 ADA = £0.52 GBP, 1 ADA = ฿22.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1707
logo BTCBTC
0.00003843
logo ETHETH
0.002007
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.67
logo BNBBNB
0.006231
logo SOLSOL
0.02496
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
21.29
logo ADAADA
5.34
logo TRXTRX
14.79
logo STETHSTETH
0.002007
logo WBTCWBTC
0.00003849
logo SUISUI
1.11
logo SMARTSMART
3,075.7
logo LINKLINK
0.2609

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

在加密货币和区块链技术快速发展的世界中,Cardano(ADA)作为最有前途和最具创新性的项目之一脱颖而出。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、其区块链的特点以及 ADA 代币的意义。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者正在了解 ADA,本文将为您详细介绍 Cardano 及其原生代币 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

作为最著名的区块链项目之一,Cardano(ADA 币)在加密领域获得了极大的关注。作为第三代区块链,Cardano 旨在解决早期区块链(如比特币 (BTC) 和以太坊 (ETH))面临的可扩展性、安全性和可持续性问题。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

分析称BTC或持续低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通胀率或迎调整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.