ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Macedonian Denar (MKD)

LINK/MKD: 1 LINK ≈ ден790.67 MKD

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден790.67. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng MKD là ден28,639,215,159,975.62. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng MKD đã giảm ден-36.35, biểu thị mức giảm -4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng MKD là ден2,904.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден8.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang MKD

ден790.67-4.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang MKD là ден790.67 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -4.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/MKD trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.26, with a 24-hour trading change of -4.59%, LINK/USDT Spot is $14.26 and -4.59%, and LINK/USDT Perpetual is $14.25 and -4.76%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi LINK sang MKD

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1LINK
790.67MKD
2LINK
1,581.35MKD
3LINK
2,372.03MKD
4LINK
3,162.71MKD
5LINK
3,953.39MKD
6LINK
4,744.07MKD
7LINK
5,534.75MKD
8LINK
6,325.42MKD
9LINK
7,116.1MKD
10LINK
7,906.78MKD
100LINK
79,067.85MKD
500LINK
395,339.28MKD
1000LINK
790,678.57MKD
5000LINK
3,953,392.87MKD
10000LINK
7,906,785.74MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang LINK

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1MKD
0.001264LINK
2MKD
0.002529LINK
3MKD
0.003794LINK
4MKD
0.005058LINK
5MKD
0.006323LINK
6MKD
0.007588LINK
7MKD
0.008853LINK
8MKD
0.01011LINK
9MKD
0.01138LINK
10MKD
0.01264LINK
100000MKD
126.47LINK
500000MKD
632.36LINK
1000000MKD
1,264.73LINK
5000000MKD
6,323.68LINK
10000000MKD
12,647.36LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang MKD và MKD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.07 USD, 1 LINK = €12.6 EUR, 1 LINK = ₹1,175.27 INR, 1 LINK = Rp213,407.84 IDR, 1 LINK = $19.08 CAD, 1 LINK = £10.57 GBP, 1 LINK = ฿464 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MKDMKD
logo GTGT
0.4174
logo BTCBTC
0.00009631
logo ETHETH
0.005094
logo USDTUSDT
9.06
logo XRPXRP
4.13
logo BNBBNB
0.01518
logo SOLSOL
0.06245
logo USDCUSDC
9.07
logo DOGEDOGE
52.84
logo ADAADA
13.24
logo TRXTRX
36.83
logo STETHSTETH
0.0051
logo SMARTSMART
6,521.45
logo WBTCWBTC
0.00009652
logo SUISUI
2.62
logo LINKLINK
0.6323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.