CODA Thị trường hôm nay
CODA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥19.7. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1628, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng JPY là ¥360, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang JPY là ¥19.7 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CODA sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CODA sang JPY
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 19.7JPY |
2CODA | 39.4JPY |
3CODA | 59.1JPY |
4CODA | 78.8JPY |
5CODA | 98.51JPY |
6CODA | 118.21JPY |
7CODA | 137.91JPY |
8CODA | 157.61JPY |
9CODA | 177.31JPY |
10CODA | 197.02JPY |
100CODA | 1,970.21JPY |
500CODA | 9,851.08JPY |
1000CODA | 19,702.16JPY |
5000CODA | 98,510.84JPY |
10000CODA | 197,021.68JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1JPY | 0.05075CODA |
2JPY | 0.1015CODA |
3JPY | 0.1522CODA |
4JPY | 0.203CODA |
5JPY | 0.2537CODA |
6JPY | 0.3045CODA |
7JPY | 0.3552CODA |
8JPY | 0.406CODA |
9JPY | 0.4568CODA |
10JPY | 0.5075CODA |
10000JPY | 507.55CODA |
50000JPY | 2,537.79CODA |
100000JPY | 5,075.58CODA |
500000JPY | 25,377.91CODA |
1000000JPY | 50,755.83CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang JPY và JPY sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.43INR |
![]() | Rp2,075.51IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.51THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽12.64RUB |
![]() | R$0.74BRL |
![]() | د.إ0.5AED |
![]() | ₺4.67TRY |
![]() | ¥0.97CNY |
![]() | ¥19.7JPY |
![]() | $1.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.14 USD, 1 CODA = €0.12 EUR, 1 CODA = ₹11.43 INR, 1 CODA = Rp2,075.51 IDR, 1 CODA = $0.19 CAD, 1 CODA = £0.1 GBP, 1 CODA = ฿4.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1706 |
![]() | 0.00003231 |
![]() | 0.001314 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005057 |
![]() | 0.02027 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.81 |
![]() | 4.68 |
![]() | 12.66 |
![]() | 0.001316 |
![]() | 0.00003235 |
![]() | 0.9729 |
![]() | 0.1042 |
![]() | 0.2235 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CODA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

2025年NXPC價格:市場分析與投資前景
探索NXPC從MapleStory起源到其在加密世界中迅速崛起的歷程,包括價格預測和投資策略。

有哪些知名 Crypto Launchpad 項目?解析 Gate 首期項目 PFVS 表現
Crypto Launchpad 正從單純的募資工具演變爲項目孵化 + 社區共建 + 收益捕獲的多維平台。

Chainlink 最新新聞:生態擴展與市場展望
Chainlink 正在推動智能合約與現實世界數據的融合邁向新階段。

Apex 加密貨幣交易策略:駕馭 2025 市場
發現 Apex 在 2025 年的變革潛力。

GEODNET:去中心化高精度定位網路的創新力量
GEODNET正以其獨特的定位和創新的技術架構,爲行業帶來新的活力和可能性。

Trump Coin(特朗普幣)最新動態:價格波動與市場展望
5 月 22 日,特朗普團隊將舉辦僅限 TRUMP 幣前 220 名持有者參與的 VIP 晚宴。