Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.07. Với nguồn cung lưu hành là 585,000,000 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng INR là ₹247,995,927,262.94. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng INR đã giảm ₹-0.07523, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng INR là ₹13.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang INR là ₹5.07 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06159 | -1.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06162 | -2.13% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.06159, with a 24-hour trading change of -1.77%, EDGE/USDT Spot is $0.06159 and -1.77%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.06162 and -2.13%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi EDGE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 5.07INR |
2EDGE | 10.14INR |
3EDGE | 15.22INR |
4EDGE | 20.29INR |
5EDGE | 25.37INR |
6EDGE | 30.44INR |
7EDGE | 35.52INR |
8EDGE | 40.59INR |
9EDGE | 45.66INR |
10EDGE | 50.74INR |
100EDGE | 507.43INR |
500EDGE | 2,537.18INR |
1000EDGE | 5,074.36INR |
5000EDGE | 25,371.82INR |
10000EDGE | 50,743.65INR |
Bảng chuyển đổi INR sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.197EDGE |
2INR | 0.3941EDGE |
3INR | 0.5912EDGE |
4INR | 0.7882EDGE |
5INR | 0.9853EDGE |
6INR | 1.18EDGE |
7INR | 1.37EDGE |
8INR | 1.57EDGE |
9INR | 1.77EDGE |
10INR | 1.97EDGE |
1000INR | 197.06EDGE |
5000INR | 985.34EDGE |
10000INR | 1,970.68EDGE |
50000INR | 9,853.44EDGE |
100000INR | 19,706.89EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang INR và INR sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.07INR |
![]() | Rp921.41IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽5.61RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.07TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.75JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.06 USD, 1 EDGE = €0.05 EUR, 1 EDGE = ₹5.07 INR, 1 EDGE = Rp921.41 IDR, 1 EDGE = $0.08 CAD, 1 EDGE = £0.05 GBP, 1 EDGE = ฿2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2748 |
![]() | 0.00006125 |
![]() | 0.003217 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.009958 |
![]() | 0.0397 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.64 |
![]() | 8.41 |
![]() | 24.21 |
![]() | 0.003225 |
![]() | 0.00006142 |
![]() | 4,479.77 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.3987 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Definitive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

Gate Charity「Steps to Knowledge」キャンペーン: ベトナムの少数民族の学生に教育的必需品を提供する
Gate Charity「Steps to Knowledge」キャンペーン: ベトナムの少数民族の学生に教育的必需品を提供する

gateLive AMAの要約-Edge Video AI
AIを使用して、どんなストリームもインタラクティブで収益を生み出し、ユーザーエクスペリエンスを促進するものに変える。

「Dappsを使用しないでください!」Ledger Crypto WalletのConnect Kitはユーザーを露出させます
Ledger Crypto WalletのConnect Kitハック後、50万ドル以上のデジタル資産が盗まれる

最初の市場 | BTCネットワーク混雑の恩恵を受け、LTCは15%上昇、Ledgerをめぐる論争は続き、ナスダック100指数は過去最高値を記録
最初の市場 | BTCネットワーク混雑の恩恵を受け、LTCは15%上昇、Ledgerをめぐる論争は続き、ナスダック100指数は過去最高値を記録

デイリーニュース |債務上限交渉と中国経済の減速に対する懸念がビットコインに影響を与える。英国のギャンブル規制とLedgerの反発
ビットコインは下落し、米国債務上限の話し合いや英国の議員が仮想通貨のギャンブル規制を提案する中、レジャーが新機能に対してバックラッシュを受けています。中国の経済回復が鈍化し、懸念が高まっています。

市場トレンド|エルサルバドル、技術革新に対する税金を廃止、FTXが5000万ドルでLedgerXの売却を承認
過去1週間にわたり、暗号通貨市場はトップ100での小さな損失と利益が入り混じった混合物に耐えてきました。
Tìm hiểu thêm về Definitive (EDGE)

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

Shaga là gì?

Sử dụng Ví Tiền Điện Tử: Làm thế nào để Chọn và Sử dụng Ví Tiền Điện Tử một cách An Toàn?

Definitive (EDG): Cách Mạng Hóa Giao Dịch Trên Chuỗi Trên Các Blockchain

Mastering MetaMask: Hướng dẫn cuối cùng về giao dịch tiền điện tử an toàn
