DigiFinexChuyển đổi DigiFinex (DFT) sang Indian Rupee (INR)

DFT/INR: 1 DFT ≈ ₹0.7581 INR

Lần cập nhật mới nhất:

DigiFinex Thị trường hôm nay

DigiFinex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DigiFinex chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.7581. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,996,103 DFT, tổng vốn hóa thị trường của DigiFinex tính bằng INR là ₹8,740,484,083.3. Trong 24h qua, giá của DigiFinex tính bằng INR đã tăng ₹0.0958, biểu thị mức tăng +14.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiFinex tính bằng INR là ₹74.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4649.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFT sang INR

0.7581+14.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFT sang INR là ₹0.7581 INR, với tỷ lệ thay đổi là +14.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFT/INR trong ngày qua.

Giao dịch DigiFinex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DFT/-- Spot is $ and 0%, and DFT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DigiFinex sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DFT sang INR

logo DigiFinexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DFT
0.75INR
2DFT
1.51INR
3DFT
2.27INR
4DFT
3.03INR
5DFT
3.79INR
6DFT
4.54INR
7DFT
5.3INR
8DFT
6.06INR
9DFT
6.82INR
10DFT
7.58INR
1000DFT
758.16INR
5000DFT
3,790.8INR
10000DFT
7,581.61INR
50000DFT
37,908.07INR
100000DFT
75,816.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang DFT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo DigiFinex
1INR
1.31DFT
2INR
2.63DFT
3INR
3.95DFT
4INR
5.27DFT
5INR
6.59DFT
6INR
7.91DFT
7INR
9.23DFT
8INR
10.55DFT
9INR
11.87DFT
10INR
13.18DFT
100INR
131.89DFT
500INR
659.49DFT
1000INR
1,318.98DFT
5000INR
6,594.9DFT
10000INR
13,189.8DFT

Bảng chuyển đổi số tiền DFT sang INR và INR sang DFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DFT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang DFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DigiFinex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFT = $0.01 USD, 1 DFT = €0.01 EUR, 1 DFT = ₹0.76 INR, 1 DFT = Rp137.67 IDR, 1 DFT = $0.01 CAD, 1 DFT = £0.01 GBP, 1 DFT = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2741
logo BTCBTC
0.00005856
logo ETHETH
0.00278
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.00958
logo SOLSOL
0.03687
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.89
logo ADAADA
7.99
logo TRXTRX
23.4
logo STETHSTETH
0.002793
logo WBTCWBTC
0.00005862
logo SUISUI
1.53
logo SMARTSMART
5,231.63
logo LINKLINK
0.3846

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DigiFinex của bạn

01

Nhập số lượng DFT của bạn

Nhập số lượng DFT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFinex hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFinex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFinex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DigiFinex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFinex sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFinex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DigiFinex (DFT)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về DigiFinex (DFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.