EfinityChuyển đổi Efinity (EFI) sang US Dollar (USD)

EFI/USD: 1 EFI ≈ $0.04126 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Efinity Thị trường hôm nay

Efinity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EFI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.04126. Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61 EFI, tổng vốn hóa thị trường của EFI tính bằng USD là $3,586,928.66. Trong 24h qua, giá của EFI tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFI tính bằng USD là $3.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01428.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFI sang USD

$0.04126+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFI sang USD là $0.04126 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Efinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EFI/-- Spot is $ and 0%, and EFI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Efinity sang US Dollar

Bảng chuyển đổi EFI sang USD

logo EfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EFI
0.04USD
2EFI
0.08USD
3EFI
0.12USD
4EFI
0.16USD
5EFI
0.2USD
6EFI
0.24USD
7EFI
0.28USD
8EFI
0.33USD
9EFI
0.37USD
10EFI
0.41USD
10000EFI
412.69USD
50000EFI
2,063.46USD
100000EFI
4,126.93USD
500000EFI
20,634.66USD
1000000EFI
41,269.32USD

Bảng chuyển đổi USD sang EFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Efinity
1USD
24.23EFI
2USD
48.46EFI
3USD
72.69EFI
4USD
96.92EFI
5USD
121.15EFI
6USD
145.38EFI
7USD
169.61EFI
8USD
193.84EFI
9USD
218.07EFI
10USD
242.31EFI
100USD
2,423.1EFI
500USD
12,115.53EFI
1000USD
24,231.07EFI
5000USD
121,155.37EFI
10000USD
242,310.75EFI

Bảng chuyển đổi số tiền EFI sang USD và USD sang EFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang EFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Efinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFI = $0.04 USD, 1 EFI = €0.04 EUR, 1 EFI = ₹3.45 INR, 1 EFI = Rp626.04 IDR, 1 EFI = $0.06 CAD, 1 EFI = £0.03 GBP, 1 EFI = ฿1.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.94
logo BTCBTC
0.004774
logo ETHETH
0.1984
logo USDTUSDT
499.93
logo XRPXRP
231.91
logo BNBBNB
0.776
logo SOLSOL
3.44
logo USDCUSDC
500.15
logo TRXTRX
1,820.83
logo DOGEDOGE
2,939.44
logo STETHSTETH
0.1986
logo ADAADA
837.1
logo SMARTSMART
259,659.32
logo WBTCWBTC
0.00478
logo HYPEHYPE
13.18
logo SUISUI
177.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Efinity của bạn

01

Nhập số lượng EFI của bạn

Nhập số lượng EFI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Efinity hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Efinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Efinity sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Efinity sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Efinity sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Efinity sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Efinity sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Efinity (EFI)

Pendle coin, tiềm năng đầu tư của token DeFi ngôi sao trong năm 2025

Pendle coin, tiềm năng đầu tư của token DeFi ngôi sao trong năm 2025

PENDLE coin là Token gốc của giao thức Pendle, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị DAO và nhận phần thưởng staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
DeFiChain là gì? Kiến trúc và cơ chế bảo mật

DeFiChain là gì? Kiến trúc và cơ chế bảo mật

Tìm hiểu cách DeFiChain bảo vệ hệ sinh thái DeFi với kiến trúc và bảo mật vững chắc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
Khám phá hệ sinh thái DeFi của Base: Tiềm năng tăng trưởng bùng nổ

Khám phá hệ sinh thái DeFi của Base: Tiềm năng tăng trưởng bùng nổ

Hệ sinh thái DeFi đã phát triển vượt xa các ứng dụng vay và giao dịch cơ bản.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-13
Vai trò của Spin trong việc mở rộng hệ sinh thái DeFi của NEAR

Vai trò của Spin trong việc mở rộng hệ sinh thái DeFi của NEAR

Khi không gian DeFi tiếp tục phát triển trên các nền tảng blockchain Layer 1, hệ sinh thái NEAR đã nổi bật với sự nhanh chóng

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12
Sự Trỗi Dậy của Liquid Staking: Tái Định Hình DeFi và Thu Nhập Thụ Động

Sự Trỗi Dậy của Liquid Staking: Tái Định Hình DeFi và Thu Nhập Thụ Động

Khi thị trường tiền mã hóa ngày càng trưởng thành, liquid staking đang trở thành một giải pháp đột phá

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12
Aave V3: Các tính năng hàng đầu của giao thức cho vay DeFi trong năm 2025

Aave V3: Các tính năng hàng đầu của giao thức cho vay DeFi trong năm 2025

Khám phá các tính năng chuyển đổi của Aave V3 vào năm 2025, bao gồm hiệu quả vốn nâng cao, thanh khoản đa chuỗi và quản lý rủi ro tiên tiến.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.