EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

ETH/KZT: 1 ETH ≈ ₸1,203,314.08 KZT

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸1,203,314.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,476.03 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KZT là ₸69,645,072,782,556,842.72. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KZT đã tăng ₸37,768.52, biểu thị mức tăng +3.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KZT là ₸2,338,676.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸207.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KZT

1,203,314.08+3.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KZT là ₸ KZT, với tỷ lệ thay đổi là +3.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KZT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KZT trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,511.94, with a 24-hour trading change of 5.11%, ETH/USDT Spot is $2,511.94 and 5.11%, and ETH/USDT Perpetual is $2,509.7 and 2.26%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi ETH sang KZT

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1ETH
1,203,314.08KZT
2ETH
2,406,628.16KZT
3ETH
3,609,942.24KZT
4ETH
4,813,256.32KZT
5ETH
6,016,570.4KZT
6ETH
7,219,884.48KZT
7ETH
8,423,198.56KZT
8ETH
9,626,512.64KZT
9ETH
10,829,826.72KZT
10ETH
12,033,140.8KZT
100ETH
120,331,408KZT
500ETH
601,657,040KZT
1000ETH
1,203,314,080KZT
5000ETH
6,016,570,400KZT
10000ETH
12,033,140,800KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang ETH

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1KZT
0.000000831ETH
2KZT
0.000001662ETH
3KZT
0.000002493ETH
4KZT
0.000003324ETH
5KZT
0.000004155ETH
6KZT
0.000004986ETH
7KZT
0.000005817ETH
8KZT
0.000006648ETH
9KZT
0.000007479ETH
10KZT
0.00000831ETH
1000000000KZT
831.03ETH
5000000000KZT
4,155.19ETH
10000000000KZT
8,310.38ETH
50000000000KZT
41,551.91ETH
100000000000KZT
83,103.82ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KZT và KZT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 KZT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,527.9 USD, 1 ETH = €2,264.75 EUR, 1 ETH = ₹211,186.83 INR, 1 ETH = Rp38,347,574.88 IDR, 1 ETH = $3,428.84 CAD, 1 ETH = £1,898.45 GBP, 1 ETH = ฿83,377.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KZTKZT
logo GTGT
0.04873
logo BTCBTC
0.000009923
logo ETHETH
0.0004155
logo USDTUSDT
1.04
logo XRPXRP
0.4391
logo BNBBNB
0.001609
logo SOLSOL
0.00629
logo USDCUSDC
1.04
logo DOGEDOGE
4.66
logo ADAADA
1.4
logo TRXTRX
3.92
logo STETHSTETH
0.0004145
logo WBTCWBTC
0.00000991
logo SUISUI
0.2732
logo LINKLINK
0.06615
logo AVAXAVAX
0.04697

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析

2025 年是以太坊发展历程中的关键转折年。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力

探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力

Ethena Crypto 通过创新的合成美元USDe和治理代币ENA,正在重塑去中心化金融的未来

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.