Everest Thị trường hôm nay
Everest đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everest chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của Everest tính bằng JPY là ¥34,430,928,136.02. Trong 24h qua, giá của Everest tính bằng JPY đã tăng ¥0.06094, biểu thị mức tăng +2.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everest tính bằng JPY là ¥285.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8995.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang JPY là ¥2.04 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1738 | -3.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1737 | -2.91% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1738, with a 24-hour trading change of -3.06%, ID/USDT Spot is $0.1738 and -3.06%, and ID/USDT Perpetual is $0.1737 and -2.91%.
Bảng chuyển đổi Everest sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ID sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 2.04JPY |
2ID | 4.09JPY |
3ID | 6.14JPY |
4ID | 8.19JPY |
5ID | 10.24JPY |
6ID | 12.29JPY |
7ID | 14.34JPY |
8ID | 16.39JPY |
9ID | 18.43JPY |
10ID | 20.48JPY |
100ID | 204.88JPY |
500ID | 1,024.42JPY |
1000ID | 2,048.85JPY |
5000ID | 10,244.25JPY |
10000ID | 20,488.5JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.488ID |
2JPY | 0.9761ID |
3JPY | 1.46ID |
4JPY | 1.95ID |
5JPY | 2.44ID |
6JPY | 2.92ID |
7JPY | 3.41ID |
8JPY | 3.9ID |
9JPY | 4.39ID |
10JPY | 4.88ID |
1000JPY | 488.07ID |
5000JPY | 2,440.39ID |
10000JPY | 4,880.78ID |
50000JPY | 24,403.92ID |
100000JPY | 48,807.85ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang JPY và JPY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp215.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.05JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹1.19 INR, 1 ID = Rp215.83 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1879 |
![]() | 0.00003348 |
![]() | 0.001401 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005403 |
![]() | 0.02347 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.73 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 0.0000335 |
![]() | 0.09987 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.2631 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everest của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Phân tích giá Hyperliquid: Xu hướng thị trường năm 2025 và chiến lược đầu tư
Khám phá sự tăng giá của Hyperliquid và sự thống trị thị trường trong DeFi.

Livepeer (LPT) là gì? Khám phá nền tảng hạ tầng video livestream phi tập trung
Khi nhu cầu livestream video ngày càng tăng trong các lĩnh vực như game, giải trí, giáo dục cho đến các sự kiện Web3, thì hạ tầng phát trực tuyến cần phải tiết kiệm chi phí, dễ mở rộng và kháng kiểm duyệt.

Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường
Khám phá Hyperskids Token: điểm nóng tiếp theo của tiền điện tử.

Hyperliquid TVL: Mở khóa giá trị cốt lõi của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung
Hyperliquid, như một sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung, được hưởng lợi từ các kịch bản ứng dụng độc đáo và những lợi thế trong việc tăng trưởng TVL của mình.

IDO là gì? Tại sao IDO và các nền tảng IDO trên thị trường
Trong thế giới tiền mã hóa và blockchain đang phát triển nhanh chóng, các phương thức huy động vốn mới liên tục xuất hiện để đáp ứng nhu cầu của cả nhà phát triển và nhà đầu tư.

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3