FLEX Thị trường hôm nay
FLEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLEX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿18.8. Với nguồn cung lưu hành là 0 FLEX, tổng vốn hóa thị trường của FLEX tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của FLEX tính bằng THB đã giảm ฿-0.001403, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLEX tính bằng THB là ฿2.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1084.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLEX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLEX sang THB là ฿18.8 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLEX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLEX/THB trong ngày qua.
Giao dịch FLEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLEX/-- Spot is $ and 0%, and FLEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FLEX sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi FLEX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLEX | 18.8THB |
2FLEX | 37.6THB |
3FLEX | 56.4THB |
4FLEX | 75.2THB |
5FLEX | 94THB |
6FLEX | 112.8THB |
7FLEX | 131.6THB |
8FLEX | 150.4THB |
9FLEX | 169.2THB |
10FLEX | 188THB |
100FLEX | 1,880.05THB |
500FLEX | 9,400.27THB |
1000FLEX | 18,800.54THB |
5000FLEX | 94,002.74THB |
10000FLEX | 188,005.48THB |
Bảng chuyển đổi THB sang FLEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.05318FLEX |
2THB | 0.1063FLEX |
3THB | 0.1595FLEX |
4THB | 0.2127FLEX |
5THB | 0.2659FLEX |
6THB | 0.3191FLEX |
7THB | 0.3723FLEX |
8THB | 0.4255FLEX |
9THB | 0.4787FLEX |
10THB | 0.5318FLEX |
10000THB | 531.89FLEX |
50000THB | 2,659.49FLEX |
100000THB | 5,318.99FLEX |
500000THB | 26,594.96FLEX |
1000000THB | 53,189.93FLEX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLEX sang THB và THB sang FLEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLEX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang FLEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FLEX phổ biến
FLEX | 1 FLEX |
---|---|
![]() | $0.57USD |
![]() | €0.51EUR |
![]() | ₹47.62INR |
![]() | Rp8,646.91IDR |
![]() | $0.77CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿18.8THB |
FLEX | 1 FLEX |
---|---|
![]() | ₽52.67RUB |
![]() | R$3.1BRL |
![]() | د.إ2.09AED |
![]() | ₺19.46TRY |
![]() | ¥4.02CNY |
![]() | ¥82.08JPY |
![]() | $4.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLEX = $0.57 USD, 1 FLEX = €0.51 EUR, 1 FLEX = ₹47.62 INR, 1 FLEX = Rp8,646.91 IDR, 1 FLEX = $0.77 CAD, 1 FLEX = £0.43 GBP, 1 FLEX = ฿18.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7895 |
![]() | 0.0001456 |
![]() | 0.006064 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.06 |
![]() | 0.02331 |
![]() | 0.09964 |
![]() | 15.16 |
![]() | 79.94 |
![]() | 56.37 |
![]() | 22.82 |
![]() | 0.006067 |
![]() | 0.0001459 |
![]() | 4.65 |
![]() | 0.4745 |
![]() | 1.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng FLEX của bạn
Nhập số lượng FLEX của bạn
Nhập số lượng FLEX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FLEX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FLEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FLEX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FLEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FLEX sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FLEX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FLEX sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi FLEX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FLEX (FLEX)

Solscan 是什麼?一文掌握 Solana 區塊鏈瀏覽器的核心用法
Solscan 是 Solana 生態中類的免費開源區塊鏈數據瀏覽器。

比特幣爲什麼崩盤?2025 年比特幣價格預測
比特幣的崩盤與重生,本質是全球流動性、技術創新與監管進程的角力結果。

Paparazzi 代幣:2025年的價格、購買方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潛力,了解如何在Gate上購買,並發現其創新的Web3用例。

GOCHU:2025年在Gate交易的韓國風格Web3代幣
探索GOCHU,這款充滿辣味的韓國風格Web3代幣正在加密貨幣領域掀起波瀾。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。

FARTCOIN 是什麼?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 區塊鏈上誕生的一種 Meme 幣。