Function X Thị trường hôm nay
Function X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Function X chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹14.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 66,200,580.02 FX, tổng vốn hóa thị trường của Function X tính bằng INR là ₹80,644,202,120.15. Trong 24h qua, giá của Function X tính bằng INR đã tăng ₹0.6305, biểu thị mức tăng +4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Function X tính bằng INR là ₹183.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FX sang INR là ₹14.58 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Function X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FX/-- Spot is $ and 0%, and FX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Function X sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FX | 14.77INR |
2FX | 29.54INR |
3FX | 44.32INR |
4FX | 59.09INR |
5FX | 73.86INR |
6FX | 88.64INR |
7FX | 103.41INR |
8FX | 118.18INR |
9FX | 132.96INR |
10FX | 147.73INR |
100FX | 1,477.36INR |
500FX | 7,386.81INR |
1000FX | 14,773.63INR |
5000FX | 73,868.19INR |
10000FX | 147,736.38INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.06768FX |
2INR | 0.1353FX |
3INR | 0.203FX |
4INR | 0.2707FX |
5INR | 0.3384FX |
6INR | 0.4061FX |
7INR | 0.4738FX |
8INR | 0.5415FX |
9INR | 0.6091FX |
10INR | 0.6768FX |
10000INR | 676.88FX |
50000INR | 3,384.4FX |
100000INR | 6,768.81FX |
500000INR | 33,844.06FX |
1000000INR | 67,688.13FX |
Bảng chuyển đổi số tiền FX sang INR và INR sang FX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang FX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Function X phổ biến
Function X | 1 FX |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.77INR |
![]() | Rp2,682.62IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.83THB |
Function X | 1 FX |
---|---|
![]() | ₽16.34RUB |
![]() | R$0.96BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.04TRY |
![]() | ¥1.25CNY |
![]() | ¥25.47JPY |
![]() | $1.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FX = $0.18 USD, 1 FX = €0.16 EUR, 1 FX = ₹14.77 INR, 1 FX = Rp2,682.62 IDR, 1 FX = $0.24 CAD, 1 FX = £0.13 GBP, 1 FX = ฿5.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2737 |
![]() | 0.00005816 |
![]() | 0.002391 |
![]() | 2.3 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008946 |
![]() | 0.03406 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.44 |
![]() | 7.23 |
![]() | 21.79 |
![]() | 0.002422 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.00005838 |
![]() | 0.3559 |
![]() | 0.2418 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Function X của bạn
Nhập số lượng FX của bạn
Nhập số lượng FX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Function X hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Function X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Function X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Function X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Function X sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Function X sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Function X sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Function X sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Function X (FX)

DMCK: DeFi meets FX market as NFT fuels volatility solutions
ブロックチェーン技術の急速な発展により、DeFiと外国為替市場の組み合わせは新しいトレンドになっています。

FXNトークン:AIエージェントコンセプトのミームコイン投資機会
FXN Token:AIエージェントのコンセプトとミームコイン文化を融合させた革新的な暗号通貨です。

デイリーニュース|FRB発言・金利懸念…世界株式の重しに 暗号資産は堅調 CFXは新規の資金調達で30%急騰
デイリーニュース|FRB発言・金利懸念…世界株式の重しに 暗号資産は堅調 CFXは新規の資金調達で30%急騰
Tìm hiểu thêm về Function X (FX)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Phân Tích Xu Hướng Thị Trường Tiền Điện Tử: Đánh Giá Xu Hướng Giảm Gần Đây
