Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0009109. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng HKD là $45,474,256.09. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng HKD đã tăng $0.0000357, biểu thị mức tăng +4.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng HKD là $0.05482, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002456.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang HKD là $0.0009109 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +4.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galvan sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi IZE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 0HKD |
2IZE | 0HKD |
3IZE | 0HKD |
4IZE | 0HKD |
5IZE | 0HKD |
6IZE | 0HKD |
7IZE | 0HKD |
8IZE | 0HKD |
9IZE | 0HKD |
10IZE | 0HKD |
1000000IZE | 910.97HKD |
5000000IZE | 4,554.85HKD |
10000000IZE | 9,109.7HKD |
50000000IZE | 45,548.52HKD |
100000000IZE | 91,097.04HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1,097.73IZE |
2HKD | 2,195.46IZE |
3HKD | 3,293.19IZE |
4HKD | 4,390.92IZE |
5HKD | 5,488.65IZE |
6HKD | 6,586.38IZE |
7HKD | 7,684.11IZE |
8HKD | 8,781.84IZE |
9HKD | 9,879.57IZE |
10HKD | 10,977.3IZE |
100HKD | 109,773.04IZE |
500HKD | 548,865.2IZE |
1000HKD | 1,097,730.4IZE |
5000HKD | 5,488,652IZE |
10000HKD | 10,977,304.01IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang HKD và HKD sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IZE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp1.77 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0006053 |
![]() | 0.02512 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.51 |
![]() | 0.09912 |
![]() | 0.4327 |
![]() | 64.18 |
![]() | 18,563.29 |
![]() | 233.54 |
![]() | 375.65 |
![]() | 0.02512 |
![]() | 106.52 |
![]() | 0.0006059 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.1319 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galvan của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Gate Alpha Dernières Nouvelles : 500 000 $ Prize Pool Lance une Nouvelle Vague de Trading On-Chain
Gate Alpha a réalisé un volume de transactions de plus de 3 milliards USD en un mois depuis son lancement, avec une valeur dairdrop dépassant 2 millions USD, menant lindustrie en termes de croissance des utilisateurs.

Horizen/ZEN: Caractéristiques, Cas d'utilisation et Tendances du marché
Horizen (ZEN) est une plateforme blockchain axée sur la protection de la vie privée et la scalabilité

Qu'est-ce que ZEN? Explorer le potentiel futur de Horizen
Horizen, anciennement connu sous le nom de ZENCash, est un projet open source dédié à la construction dun réseau distribué respectueux de la confidentialité et évolutif.

Jeton SIZE : Fournir une plateforme de communication pour les détenteurs de Solana
SIZE offre des fonctionnalités de chat révolutionnaires pour les détenteurs de jetons Solana, remplaçant les plateformes traditionnelles comme Telegram par un modèle daccès transparent.

Startup Tokenizes US Treasury Bonds on Bitcoin’s Layer 2 Network
La croissance astronomique du secteur de la tokenisation : la valeur des actifs tokenisés atteindra 16 billions de dollars d'ici 2030

$5 million prize pool | Réservez votre place pour Gate.io WCTC S4
Prix total de 5 millions de dollars | Réservez votre place pour Gate.io WCTC S4