GemsChuyển đổi Gems (GEMS) sang Vietnamese Đồng (VND)

GEMS/VND: 1 GEMS ≈ ₫930.73 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEMS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫930.73. Với nguồn cung lưu hành là 510,764,951.98 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của GEMS tính bằng VND là ₫11,699,012,921,360,804.71. Trong 24h qua, giá của GEMS tính bằng VND đã giảm ₫-76.92, biểu thị mức giảm -7.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEMS tính bằng VND là ₫10,542.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫329.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang VND

930.73-7.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang VND là ₫930.73 VND, với tỷ lệ thay đổi là -7.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GEMS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.0379
-7.53%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.0379, with a 24-hour trading change of -7.53%, GEMS/USDT Spot is $0.0379 and -7.53%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gems sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GEMS sang VND

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GEMS
930.73VND
2GEMS
1,861.46VND
3GEMS
2,792.19VND
4GEMS
3,722.92VND
5GEMS
4,653.66VND
6GEMS
5,584.39VND
7GEMS
6,515.12VND
8GEMS
7,445.85VND
9GEMS
8,376.59VND
10GEMS
9,307.32VND
100GEMS
93,073.23VND
500GEMS
465,366.19VND
1000GEMS
930,732.39VND
5000GEMS
4,653,661.95VND
10000GEMS
9,307,323.9VND

Bảng chuyển đổi VND sang GEMS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1VND
0.001074GEMS
2VND
0.002148GEMS
3VND
0.003223GEMS
4VND
0.004297GEMS
5VND
0.005372GEMS
6VND
0.006446GEMS
7VND
0.00752GEMS
8VND
0.008595GEMS
9VND
0.009669GEMS
10VND
0.01074GEMS
100000VND
107.44GEMS
500000VND
537.21GEMS
1000000VND
1,074.42GEMS
5000000VND
5,372.11GEMS
10000000VND
10,744.22GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang VND và VND sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEMS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.04 USD, 1 GEMS = €0.03 EUR, 1 GEMS = ₹3.16 INR, 1 GEMS = Rp573.72 IDR, 1 GEMS = $0.05 CAD, 1 GEMS = £0.03 GBP, 1 GEMS = ฿1.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001099
logo BTCBTC
0.0000002
logo ETHETH
0.000008391
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009693
logo BNBBNB
0.00003205
logo SOLSOL
0.0001407
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1184
logo TRXTRX
0.07571
logo ADAADA
0.03244
logo STETHSTETH
0.000008385
logo WBTCWBTC
0.0000002008
logo HYPEHYPE
0.0005961
logo SUISUI
0.006898
logo LINKLINK
0.001581

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gems của bạn

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.