H2Chuyển đổi H2 ($H2) sang Japanese Yen (JPY)

$H2/JPY: 1 $H2 ≈ ¥0.2088 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

H2 Thị trường hôm nay

H2 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của $H2 chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2088. Với nguồn cung lưu hành là 706,162,705.22 $H2, tổng vốn hóa thị trường của $H2 tính bằng JPY là ¥21,234,740,246.09. Trong 24h qua, giá của $H2 tính bằng JPY đã giảm ¥-0.002358, biểu thị mức giảm -1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $H2 tính bằng JPY là ¥9.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1951.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$H2 sang JPY

¥0.2088-1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $H2 sang JPY là ¥0.2088 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá $H2/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $H2/JPY trong ngày qua.

Giao dịch H2

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $H2/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, $H2/-- Spot is $ and 0%, and $H2/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi H2 sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi $H2 sang JPY

logo H2Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1$H2
0.2JPY
2$H2
0.41JPY
3$H2
0.62JPY
4$H2
0.83JPY
5$H2
1.04JPY
6$H2
1.25JPY
7$H2
1.46JPY
8$H2
1.67JPY
9$H2
1.87JPY
10$H2
2.08JPY
1000$H2
208.82JPY
5000$H2
1,044.1JPY
10000$H2
2,088.21JPY
50000$H2
10,441.05JPY
100000$H2
20,882.11JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang $H2

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo H2
1JPY
4.78$H2
2JPY
9.57$H2
3JPY
14.36$H2
4JPY
19.15$H2
5JPY
23.94$H2
6JPY
28.73$H2
7JPY
33.52$H2
8JPY
38.31$H2
9JPY
43.09$H2
10JPY
47.88$H2
100JPY
478.87$H2
500JPY
2,394.39$H2
1000JPY
4,788.78$H2
5000JPY
23,943.93$H2
10000JPY
47,887.86$H2

Bảng chuyển đổi số tiền $H2 sang JPY và JPY sang $H2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 $H2 sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang $H2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1H2 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $H2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $H2 = $0 USD, 1 $H2 = €0 EUR, 1 $H2 = ₹0.12 INR, 1 $H2 = Rp22 IDR, 1 $H2 = $0 CAD, 1 $H2 = £0 GBP, 1 $H2 = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1605
logo BTCBTC
0.00003352
logo ETHETH
0.001366
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.47
logo BNBBNB
0.005359
logo SOLSOL
0.02042
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.83
logo ADAADA
4.54
logo TRXTRX
12.68
logo STETHSTETH
0.001369
logo WBTCWBTC
0.00003357
logo SUISUI
0.8923
logo LINKLINK
0.2155
logo AVAXAVAX
0.1476

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng H2 của bạn

01

Nhập số lượng $H2 của bạn

Nhập số lượng $H2 của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H2 hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H2.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H2 sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua H2

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ H2 sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H2 sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H2 sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi H2 sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến H2 ($H2)

تحليل سعر العملات المشفرة: الأداء الأفضل واتجاهات السوق في عام 2025

تحليل سعر العملات المشفرة: الأداء الأفضل واتجاهات السوق في عام 2025

استكشف عالم العملات الميمية الديناميكي في عام 2025، من تأثير عملة دوجكوين المستمر إلى صعود بينجو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
سعر عملة Baby Doge في عام 2025: تحليل وآفاق السوق

سعر عملة Baby Doge في عام 2025: تحليل وآفاق السوق

اكتشف الارتفاع الشديد في سعر عملة Baby Doge Coins في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
WLFI Crypto: تحليل السعر واستراتيجيات الاستثمار في عام 2025

WLFI Crypto: تحليل السعر واستراتيجيات الاستثمار في عام 2025

اكتشف الإمكانات المحتملة للعملات الرقمية WLFI في عام 2025 من خلال تحليلنا الشامل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
تحليل أسعار الضجة واتجاهات السوق في عام 2025

تحليل أسعار الضجة واتجاهات السوق في عام 2025

استكشاف نمو الرموز المثيرة، توقعات الأسعار لعام 2025، واتجاهات السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
ما هو ديبين؟ كيف تعيد شبكات اللامركزية تشكيل البنية التحتية

ما هو ديبين؟ كيف تعيد شبكات اللامركزية تشكيل البنية التحتية

ما هو بالضبط ديبن؟ لماذا يصبح ركيزة مهمة في المستقبل اللامركزي؟

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
ما هو الميم؟ استكشاف ميمات العملات الرقمية، وعملات الميم، وميمات NFT في عام 2025

ما هو الميم؟ استكشاف ميمات العملات الرقمية، وعملات الميم، وميمات NFT في عام 2025

ميم" قد اجتاح الإنترنت، ويمكن رؤية وجوده في كل مكان من الفكاهة إلى القطاع المالي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.