Hermez Network Thị trường hôm nay
Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEZ chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$112.73. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của HEZ tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của HEZ tính bằng TWD đã giảm NT$-1.25, biểu thị mức giảm -1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEZ tính bằng TWD là NT$328.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$57.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang TWD là NT$112.73 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEZ/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Hermez Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEZ/-- Spot is $ and 0%, and HEZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermez Network sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi HEZ sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEZ | 112.73TWD |
2HEZ | 225.47TWD |
3HEZ | 338.2TWD |
4HEZ | 450.94TWD |
5HEZ | 563.68TWD |
6HEZ | 676.41TWD |
7HEZ | 789.15TWD |
8HEZ | 901.89TWD |
9HEZ | 1,014.62TWD |
10HEZ | 1,127.36TWD |
100HEZ | 11,273.65TWD |
500HEZ | 56,368.27TWD |
1000HEZ | 112,736.55TWD |
5000HEZ | 563,682.75TWD |
10000HEZ | 1,127,365.51TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang HEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.00887HEZ |
2TWD | 0.01774HEZ |
3TWD | 0.02661HEZ |
4TWD | 0.03548HEZ |
5TWD | 0.04435HEZ |
6TWD | 0.05322HEZ |
7TWD | 0.06209HEZ |
8TWD | 0.07096HEZ |
9TWD | 0.07983HEZ |
10TWD | 0.0887HEZ |
100000TWD | 887.02HEZ |
500000TWD | 4,435.11HEZ |
1000000TWD | 8,870.23HEZ |
5000000TWD | 44,351.18HEZ |
10000000TWD | 88,702.37HEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang TWD và TWD sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEZ sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TWD sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | $3.53USD |
![]() | €3.16EUR |
![]() | ₹294.9INR |
![]() | Rp53,549.17IDR |
![]() | $4.79CAD |
![]() | £2.65GBP |
![]() | ฿116.43THB |
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | ₽326.2RUB |
![]() | R$19.2BRL |
![]() | د.إ12.96AED |
![]() | ₺120.49TRY |
![]() | ¥24.9CNY |
![]() | ¥508.33JPY |
![]() | $27.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.53 USD, 1 HEZ = €3.16 EUR, 1 HEZ = ₹294.9 INR, 1 HEZ = Rp53,549.17 IDR, 1 HEZ = $4.79 CAD, 1 HEZ = £2.65 GBP, 1 HEZ = ฿116.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7326 |
![]() | 0.000152 |
![]() | 0.006296 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.66 |
![]() | 0.02441 |
![]() | 0.09321 |
![]() | 15.66 |
![]() | 72.68 |
![]() | 20.58 |
![]() | 58.01 |
![]() | 0.00631 |
![]() | 0.000152 |
![]() | 4.14 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.6921 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermez Network của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hermez Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚,穩步夯實長期價值
GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚

一文評估Pi加密貨幣的價值和發展前景
Pi加密貨幣以其創新的移動挖礦模式和龐大的用戶基礎,正在加密貨幣領域嶄露頭角。

如何評估HBAR加密貨幣在2025年的投資潛力?
與其他加密貨幣相比,HBAR的獨特優勢引人矚目。

AMP加密貨幣的價格表現如何?
Flexa網路和AMP代幣的緊密結合爲其帶來廣闊前景

2025年TRUMP價格會達到多少?
TRUMP價格2025年引發熱議,市場分析顯示其投資前景備受關注。

Gate Live AMA 回顧 - Obol
Obol Collective 正以革命性的分布式驗證器技術( DVT )重塑區塊鏈基礎設施的底層邏輯。