Huma FinanceHUMA sang INR:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Indian Rupee (INR)

HUMA/INR: 1 HUMA ≈ ₹2.92 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.92. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng INR là ₹423,775,769,477.69. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng INR đã giảm ₹-0.1522, biểu thị mức giảm -4.950000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng INR là ₹9.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang INR

2.92-4.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang INR là ₹2.92 INR, với sự thay đổi -4.950000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03485
-5.040000%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03483
-4.780000%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03485, with a 24-hour trading change of -5.040000%, HUMA/USDT Spot is $0.03485 and -5.040000%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03483 and -4.780000%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HUMA sang INR

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HUMA
2.97INR
2HUMA
5.95INR
3HUMA
8.93INR
4HUMA
11.91INR
5HUMA
14.89INR
6HUMA
17.86INR
7HUMA
20.84INR
8HUMA
23.82INR
9HUMA
26.8INR
10HUMA
29.78INR
100HUMA
297.82INR
500HUMA
1,489.14INR
1000HUMA
2,978.28INR
5000HUMA
14,891.43INR
10000HUMA
29,782.86INR

Bảng chuyển đổi INR sang HUMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1INR
0.3357HUMA
2INR
0.6715HUMA
3INR
1HUMA
4INR
1.34HUMA
5INR
1.67HUMA
6INR
2.01HUMA
7INR
2.35HUMA
8INR
2.68HUMA
9INR
3.02HUMA
10INR
3.35HUMA
1000INR
335.76HUMA
5000INR
1,678.81HUMA
10000INR
3,357.63HUMA
50000INR
16,788.17HUMA
100000INR
33,576.35HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang INR và INR sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.93 INR, 1 HUMA = Rp531.4 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3722
logo BTCBTC
0.00005626
logo ETHETH
0.002466
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009302
logo SOLSOL
0.04116
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,095.68
logo TRXTRX
21.87
logo DOGEDOGE
36.27
logo STETHSTETH
0.002461
logo ADAADA
10.35
logo WBTCWBTC
0.00005604
logo HYPEHYPE
0.156
logo BCHBCH
0.01248

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.