Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥20.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng JPY là ¥380,369,428,785.81. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng JPY đã tăng ¥0.1847, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng JPY là ¥216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥19.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang JPY là ¥20.31 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1416 | 1.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.141 | 3.75% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.1416, with a 24-hour trading change of 1.43%, J/USDT Spot is $0.1416 and 1.43%, and J/USDT Perpetual is $0.141 and 3.75%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi J sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 20.31JPY |
2J | 40.63JPY |
3J | 60.95JPY |
4J | 81.27JPY |
5J | 101.59JPY |
6J | 121.91JPY |
7J | 142.23JPY |
8J | 162.54JPY |
9J | 182.86JPY |
10J | 203.18JPY |
100J | 2,031.86JPY |
500J | 10,159.31JPY |
1000J | 20,318.63JPY |
5000J | 101,593.19JPY |
10000J | 203,186.39JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.04921J |
2JPY | 0.09843J |
3JPY | 0.1476J |
4JPY | 0.1968J |
5JPY | 0.246J |
6JPY | 0.2952J |
7JPY | 0.3445J |
8JPY | 0.3937J |
9JPY | 0.4429J |
10JPY | 0.4921J |
10000JPY | 492.15J |
50000JPY | 2,460.79J |
100000JPY | 4,921.58J |
500000JPY | 24,607.94J |
1000000JPY | 49,215.89J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang JPY và JPY sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.79INR |
![]() | Rp2,140.45IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.65THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽13.04RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.82TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.32JPY |
![]() | $1.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.14 USD, 1 J = €0.13 EUR, 1 J = ₹11.79 INR, 1 J = Rp2,140.45 IDR, 1 J = $0.19 CAD, 1 J = £0.11 GBP, 1 J = ฿4.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.226 |
![]() | 0.0000349 |
![]() | 0.001586 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.005706 |
![]() | 0.02673 |
![]() | 3.47 |
![]() | 709.91 |
![]() | 13.03 |
![]() | 23.44 |
![]() | 0.001588 |
![]() | 6.59 |
![]() | 0.00003513 |
![]() | 0.1068 |
![]() | 0.007714 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

ZKJ 暴跌事件全解析,加密市场再响流动性警钟
链上数据揭示了 ZKJ 暴跌背后的精密操作,全网 ZKJ 爆仓量接近 1 亿美元。

ZKJ 崩盘事件全解析:ZKJ 市场震荡后未来走势如何?
ZKJ 事件揭示了新兴代币的三大风险点:流动性池脆弱性、巨鲸行为不可预测性及衍生品杠杆连锁效应。

2025 年 ZKJ 代币价格与钱包选项:Web3 投资指南
探索 ZKJ 对 Web3 金融的影响、创新的钱包解决方案以及投资策略。

ZKJ代币大跌:原因分析与投资启示
近期,ZKJ代币价格经历剧烈波动,引发了加密货币市场的广泛关注

CRT 代币:探索 CRT Project 的 Web3 内容创作新机遇
CRT 代币是 CRT Project 的核心代币,这是一个由人工智能驱动的 Web3 内容平台

James Wynn:加密货币市场的传奇与争议
James Wynn的故事不仅是个人传奇,也是加密货币市场投机与创新并存的缩影