LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0001101. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng GBP là £23,341.61. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng GBP đã tăng £0.000002441, biểu thị mức tăng +2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng GBP là £0.03987, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006158.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang GBP là £0.0001101 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/GBP trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001458 | 1.36% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001458, with a 24-hour trading change of 1.36%, NET/USDT Spot is $0.0001458 and 1.36%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang British Pound
Bảng chuyển đổi NET sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0GBP |
2NET | 0GBP |
3NET | 0GBP |
4NET | 0GBP |
5NET | 0GBP |
6NET | 0GBP |
7NET | 0GBP |
8NET | 0GBP |
9NET | 0GBP |
10NET | 0GBP |
1000000NET | 110.15GBP |
5000000NET | 550.78GBP |
10000000NET | 1,101.56GBP |
50000000NET | 5,507.83GBP |
100000000NET | 11,015.66GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 9,077.97NET |
2GBP | 18,155.95NET |
3GBP | 27,233.93NET |
4GBP | 36,311.91NET |
5GBP | 45,389.89NET |
6GBP | 54,467.87NET |
7GBP | 63,545.85NET |
8GBP | 72,623.82NET |
9GBP | 81,701.8NET |
10GBP | 90,779.78NET |
100GBP | 907,797.87NET |
500GBP | 4,538,989.37NET |
1000GBP | 9,077,978.74NET |
5000GBP | 45,389,893.74NET |
10000GBP | 90,779,787.48NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang GBP và GBP sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp2.23 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.98 |
![]() | 0.006355 |
![]() | 0.2653 |
![]() | 665.31 |
![]() | 305.54 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.38 |
![]() | 666.24 |
![]() | 3,638.13 |
![]() | 2,388.7 |
![]() | 1,002.98 |
![]() | 0.2663 |
![]() | 0.006387 |
![]() | 18.74 |
![]() | 209.21 |
![]() | 49.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Zebec Network 2025:基于 Solana 的实时加密流式支付
探索 Zebec Network 在 Solana 上变革性的实时加密支付协议。

Athene Network 是什么?ATN 代币价格预测多少?
ATN 当前仍属高波动性低市值资产,价格更多受市场情绪而非实质进展驱动。

Loom Network是什么
Loom Network 是加密货币领域的一个开创性平台

什么是 Particle Network?了解使用账户抽象的 Layer-1 模块化
Particle Network 作为一项突破性解决方案,通过拥抱账户抽象重新定义了 layer-1 模块化。

Sophon Network 是什么?SOPH 代币价格预测
Sophon Network 是一个通过 ZK Stack 技术构建的高性能 Layer 2 网络。

2025 年 Internet Computer 价格分析与展望
探索 ICP 的价格在 2025 年飙升至 5.38 美元,其五年市场表现以及推动价值的技术。
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Nektar Network ($NET) là gì?

V revealing Net Worth of John Stamos: The path to wealth of the Hollywood star

Báo cáo nghiên cứu IO.NET (IO)

OP_NET và Arch: Khám phá Hợp đồng Thông minh trên Bitcoin
