Liquity Thị trường hôm nay
Liquity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Liquity chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥121.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,507,914.47 LQTY, tổng vốn hóa thị trường của Liquity tính bằng JPY là ¥1,705,331,062,299.7. Trong 24h qua, giá của Liquity tính bằng JPY đã tăng ¥1.34, biểu thị mức tăng +1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Liquity tính bằng JPY là ¥553.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥62.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LQTY sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LQTY sang JPY là ¥121.45 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LQTY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LQTY/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Liquity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8367 | -0.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.835 | -0.12% |
The real-time trading price of LQTY/USDT Spot is $0.8367, with a 24-hour trading change of -0.05%, LQTY/USDT Spot is $0.8367 and -0.05%, and LQTY/USDT Perpetual is $0.835 and -0.12%.
Bảng chuyển đổi Liquity sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LQTY sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LQTY | 121.45JPY |
2LQTY | 242.9JPY |
3LQTY | 364.35JPY |
4LQTY | 485.8JPY |
5LQTY | 607.25JPY |
6LQTY | 728.7JPY |
7LQTY | 850.15JPY |
8LQTY | 971.6JPY |
9LQTY | 1,093.05JPY |
10LQTY | 1,214.51JPY |
100LQTY | 12,145.1JPY |
500LQTY | 60,725.51JPY |
1000LQTY | 121,451.03JPY |
5000LQTY | 607,255.16JPY |
10000LQTY | 1,214,510.33JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LQTY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.008233LQTY |
2JPY | 0.01646LQTY |
3JPY | 0.0247LQTY |
4JPY | 0.03293LQTY |
5JPY | 0.04116LQTY |
6JPY | 0.0494LQTY |
7JPY | 0.05763LQTY |
8JPY | 0.06587LQTY |
9JPY | 0.0741LQTY |
10JPY | 0.08233LQTY |
100000JPY | 823.37LQTY |
500000JPY | 4,116.88LQTY |
1000000JPY | 8,233.77LQTY |
5000000JPY | 41,168.85LQTY |
10000000JPY | 82,337.71LQTY |
Bảng chuyển đổi số tiền LQTY sang JPY và JPY sang LQTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LQTY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang LQTY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Liquity phổ biến
Liquity | 1 LQTY |
---|---|
![]() | $0.84USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.46INR |
![]() | Rp12,794.16IDR |
![]() | $1.14CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.82THB |
Liquity | 1 LQTY |
---|---|
![]() | ₽77.94RUB |
![]() | R$4.59BRL |
![]() | د.إ3.1AED |
![]() | ₺28.79TRY |
![]() | ¥5.95CNY |
![]() | ¥121.45JPY |
![]() | $6.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LQTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LQTY = $0.84 USD, 1 LQTY = €0.76 EUR, 1 LQTY = ₹70.46 INR, 1 LQTY = Rp12,794.16 IDR, 1 LQTY = $1.14 CAD, 1 LQTY = £0.63 GBP, 1 LQTY = ฿27.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1716 |
![]() | 0.00003236 |
![]() | 0.001306 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005095 |
![]() | 0.02043 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.77 |
![]() | 4.7 |
![]() | 12.58 |
![]() | 0.001311 |
![]() | 0.00003254 |
![]() | 0.9751 |
![]() | 0.108 |
![]() | 0.2265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Liquity của bạn
Nhập số lượng LQTY của bạn
Nhập số lượng LQTY của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Liquity hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Liquity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Liquity sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Liquity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Liquity sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Liquity sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Liquity sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Liquity sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Liquity (LQTY)

Apa Itu Keuangan Huma? Prediksi Harga HUMA dan Analisis Nilai
Huma Finance adalah protokol PayFi pertama yang dijaminkan oleh aset nyata.

Prediksi Harga LINK 2025: Nilai Chainlink di Lanskap Web3 2025
Jelajahi potensi Chainlink pada tahun 2025 dengan analisis prediksi harga LINK yang mendalam kami.

Apa Itu TAO: Memahami Perannya dalam Web3 2025
Temukan konsep revolusioner TAO dalam Web3, menjelajahi dampaknya pada AI terdesentralisasi, prediksi pasar, dan integrasi kerja masa depan.

Harga Theta pada 2025: Analisis dan Tren Pasar
Jelajahi potensi lonjakan harga Theta hingga 2025, menganalisis inovasi blockchain, tren pasar, dan strategi investasi.

Analisis Harga Flux: Tren Pasar 2025 dan Integrasi Web3
Temukan pertumbuhan eksplosif Fluxs dalam infrastruktur Web3 dan lonjakan harga potensialnya.

Token Hyperskids: Harga 2025, Panduan Pembelian, dan Analisis Pasar
Temukan Hyperskids Token: titik panas kripto selanjutnya.