ModexChuyển đổi Modex (MODEX) sang Indian Rupee (INR)

MODEX/INR: 1 MODEX ≈ ₹1.35 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Modex Thị trường hôm nay

Modex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Modex chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MODEX, tổng vốn hóa thị trường của Modex tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Modex tính bằng INR đã tăng ₹0.208, biểu thị mức tăng +18.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Modex tính bằng INR là ₹226.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0554.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MODEX sang INR

1.35+18.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MODEX sang INR là ₹1.35 INR, với tỷ lệ thay đổi là +18.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MODEX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MODEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Modex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MODEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MODEX/-- Spot is $ and 0%, and MODEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Modex sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi MODEX sang INR

logo ModexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1MODEX
1.35INR
2MODEX
2.71INR
3MODEX
4.07INR
4MODEX
5.43INR
5MODEX
6.79INR
6MODEX
8.15INR
7MODEX
9.5INR
8MODEX
10.86INR
9MODEX
12.22INR
10MODEX
13.58INR
100MODEX
135.83INR
500MODEX
679.18INR
1000MODEX
1,358.37INR
5000MODEX
6,791.85INR
10000MODEX
13,583.71INR

Bảng chuyển đổi INR sang MODEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Modex
1INR
0.7361MODEX
2INR
1.47MODEX
3INR
2.2MODEX
4INR
2.94MODEX
5INR
3.68MODEX
6INR
4.41MODEX
7INR
5.15MODEX
8INR
5.88MODEX
9INR
6.62MODEX
10INR
7.36MODEX
1000INR
736.17MODEX
5000INR
3,680.87MODEX
10000INR
7,361.75MODEX
50000INR
36,808.77MODEX
100000INR
73,617.54MODEX

Bảng chuyển đổi số tiền MODEX sang INR và INR sang MODEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MODEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang MODEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MODEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MODEX = $0.02 USD, 1 MODEX = €0.01 EUR, 1 MODEX = ₹1.36 INR, 1 MODEX = Rp246.65 IDR, 1 MODEX = $0.02 CAD, 1 MODEX = £0.01 GBP, 1 MODEX = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2703
logo BTCBTC
0.00005763
logo ETHETH
0.002241
logo XRPXRP
2.32
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.009031
logo SOLSOL
0.03293
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
24.67
logo ADAADA
7.24
logo TRXTRX
21.88
logo STETHSTETH
0.00224
logo SUISUI
1.49
logo WBTCWBTC
0.00005773
logo LINKLINK
0.3456
logo AVAXAVAX
0.2267

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Modex của bạn

01

Nhập số lượng MODEX của bạn

Nhập số lượng MODEX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modex hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Modex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modex sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modex sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Modex (MODEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.