NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NFP/IDR: 1 NFP ≈ Rp1,314.15 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,314.15. Với nguồn cung lưu hành là 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng IDR là Rp8,808,229,596,384,245.55. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng IDR đã giảm Rp-150.86, biểu thị mức giảm -10.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng IDR là Rp19,493.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp720.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang IDR

Rp1,314.15-10.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -10.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.08588
-11.57%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08612
-11.28%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08588, with a 24-hour trading change of -11.57%, NFP/USDT Spot is $0.08588 and -11.57%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08612 and -11.28%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NFP sang IDR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFP
1,314.15IDR
2NFP
2,628.3IDR
3NFP
3,942.46IDR
4NFP
5,256.61IDR
5NFP
6,570.77IDR
6NFP
7,884.92IDR
7NFP
9,199.07IDR
8NFP
10,513.23IDR
9NFP
11,827.38IDR
10NFP
13,141.54IDR
100NFP
131,415.42IDR
500NFP
657,077.1IDR
1000NFP
1,314,154.2IDR
5000NFP
6,570,771.01IDR
10000NFP
13,141,542.03IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1IDR
0.0007609NFP
2IDR
0.001521NFP
3IDR
0.002282NFP
4IDR
0.003043NFP
5IDR
0.003804NFP
6IDR
0.004565NFP
7IDR
0.005326NFP
8IDR
0.006087NFP
9IDR
0.006848NFP
10IDR
0.007609NFP
1000000IDR
760.94NFP
5000000IDR
3,804.72NFP
10000000IDR
7,609.45NFP
50000000IDR
38,047.28NFP
100000000IDR
76,094.57NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang IDR và IDR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.09 USD, 1 NFP = €0.08 EUR, 1 NFP = ₹7.24 INR, 1 NFP = Rp1,314.15 IDR, 1 NFP = $0.12 CAD, 1 NFP = £0.07 GBP, 1 NFP = ฿2.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001542
logo BTCBTC
0.0000003054
logo ETHETH
0.00001292
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01409
logo BNBBNB
0.00004912
logo SOLSOL
0.0001893
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1452
logo ADAADA
0.04359
logo TRXTRX
0.1213
logo STETHSTETH
0.00001293
logo WBTCWBTC
0.0000003061
logo SUISUI
0.009029
logo HYPEHYPE
0.0009734
logo LINKLINK
0.002103

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.