NOOT Thị trường hôm nay
NOOT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01723. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng INR là ₹1,439,836,314.91. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng INR đã tăng ₹0.0006104, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng INR là ₹0.436, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008387.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang INR là ₹0.01723 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/INR trong ngày qua.
Giao dịch NOOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002063 | 3.72% |
The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0002063, with a 24-hour trading change of 3.72%, NOOT/USDT Spot is $0.0002063 and 3.72%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NOOT sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NOOT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOT | 0.01INR |
2NOOT | 0.03INR |
3NOOT | 0.05INR |
4NOOT | 0.06INR |
5NOOT | 0.08INR |
6NOOT | 0.1INR |
7NOOT | 0.12INR |
8NOOT | 0.13INR |
9NOOT | 0.15INR |
10NOOT | 0.17INR |
10000NOOT | 172.34INR |
50000NOOT | 861.73INR |
100000NOOT | 1,723.47INR |
500000NOOT | 8,617.39INR |
1000000NOOT | 17,234.79INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 58.02NOOT |
2INR | 116.04NOOT |
3INR | 174.06NOOT |
4INR | 232.08NOOT |
5INR | 290.11NOOT |
6INR | 348.13NOOT |
7INR | 406.15NOOT |
8INR | 464.17NOOT |
9INR | 522.19NOOT |
10INR | 580.22NOOT |
100INR | 5,802.21NOOT |
500INR | 29,011.07NOOT |
1000INR | 58,022.15NOOT |
5000INR | 290,110.75NOOT |
10000INR | 580,221.5NOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang INR và INR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOOT phổ biến
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.02 INR, 1 NOOT = Rp3.13 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3244 |
![]() | 0.00005728 |
![]() | 0.002398 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.00926 |
![]() | 0.03999 |
![]() | 5.99 |
![]() | 33.17 |
![]() | 21.6 |
![]() | 9.05 |
![]() | 0.002407 |
![]() | 0.00005742 |
![]() | 0.1772 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.4416 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Lộ Trình Phục Hồi Giá Litecoin: Liệu Hỗ Trợ 85 USD Có Giữ Vững Để Đẩy Giá Lên 109 USD?
Sau khi rơi khỏi đỉnh dao động tháng 4 ở 109 USD, litecoin price đã trải qua ba tuần di chuyển trong kênh giảm rộng.

Gate Alpha: Mở khóa trải nghiệm mới trong giao dịch Web3
Gate Alpha là một nền tảng giao dịch tài sản trên chuỗi chỉ với một cú nhấp chuột được ra mắt bởi Gate Exchange.

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)
Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.