NYM Thị trường hôm nay
NYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.77. Với nguồn cung lưu hành là 812,772,499.43 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng JPY là ¥675,341,722,752.85. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001154, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng JPY là ¥829.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang JPY là ¥5.77 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NYM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04 | -0.49% |
The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04, with a 24-hour trading change of -0.49%, NYM/USDT Spot is $0.04 and -0.49%, and NYM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NYM sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NYM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYM | 5.77JPY |
2NYM | 11.54JPY |
3NYM | 17.31JPY |
4NYM | 23.08JPY |
5NYM | 28.85JPY |
6NYM | 34.62JPY |
7NYM | 40.39JPY |
8NYM | 46.16JPY |
9NYM | 51.93JPY |
10NYM | 57.7JPY |
100NYM | 577.01JPY |
500NYM | 2,885.07JPY |
1000NYM | 5,770.14JPY |
5000NYM | 28,850.74JPY |
10000NYM | 57,701.48JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1733NYM |
2JPY | 0.3466NYM |
3JPY | 0.5199NYM |
4JPY | 0.6932NYM |
5JPY | 0.8665NYM |
6JPY | 1.03NYM |
7JPY | 1.21NYM |
8JPY | 1.38NYM |
9JPY | 1.55NYM |
10JPY | 1.73NYM |
1000JPY | 173.3NYM |
5000JPY | 866.52NYM |
10000JPY | 1,733.05NYM |
50000JPY | 8,665.28NYM |
100000JPY | 17,330.57NYM |
Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang JPY và JPY sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NYM phổ biến
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.35INR |
![]() | Rp607.85IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.32THB |
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | ₽3.7RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.37TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.77JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.35 INR, 1 NYM = Rp607.85 IDR, 1 NYM = $0.05 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2274 |
![]() | 0.0000334 |
![]() | 0.001397 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005405 |
![]() | 0.02367 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.69 |
![]() | 20.98 |
![]() | 0.001399 |
![]() | 5.73 |
![]() | 1,799.89 |
![]() | 0.0000334 |
![]() | 0.08872 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

Прогноз ціни AXL USDT: можливості та виклики для крос-лінійного темного коня
Потенціал AXL/USDT закріплений у унікальності екосистеми Axelar.

Що таке монета AXL? Можливості та виклики для зростаючої зірки міжланцюгових технологій
«Трубопровід», який зєднує десятки блокчейнів, інтегрує розрізненість криптовалютного світу в єдину мережу, а AXL є паливом, що забезпечує його роботу.

Gate опублікував звіт про Підтвердження резервів за червень
Gate регулярно публікує дані про резерви як частину свого зобовязання щодо безпеки користувачів та зусиль щодо сприяння прозорості та стандартизації в галузі.

2025 Ціна Токена ZKJ та Гаманці: Посібник з інвестицій у Web3
Досліджуйте вплив ZKJ на фінанси Web3, інноваційні рішення для Гаманців та інвестиційні стратегії.

Що таке монета EPT? Прогноз ціни EPT на 2025 рік
Balance має на меті створити ігрову екосистему, яка зєднує користувачів Web2 та Web3, а EPT є економічним ядром, що рухає цим баченням.

Як купити та видобувати Токен Byreal у 2025 році: Посібник для інвесторів
Досліджуйте потенціал Токена Byreal у 2025 році.