ONBUFFChuyển đổi ONBUFF (ONIT) sang Indian Rupee (INR)

ONIT/INR: 1 ONIT ≈ ₹1.28 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ONBUFF Thị trường hôm nay

ONBUFF đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONBUFF chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,075,466 ONIT, tổng vốn hóa thị trường của ONBUFF tính bằng INR là ₹82,515,462,927.84. Trong 24h qua, giá của ONBUFF tính bằng INR đã tăng ₹0.02592, biểu thị mức tăng +2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONBUFF tính bằng INR là ₹65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8156.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONIT sang INR

1.28+2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONIT sang INR là ₹1.28 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch ONBUFF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONIT/-- Spot is $ and 0%, and ONIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ONBUFF sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ONIT sang INR

logo ONBUFFSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ONIT
1.28INR
2ONIT
2.56INR
3ONIT
3.84INR
4ONIT
5.13INR
5ONIT
6.41INR
6ONIT
7.69INR
7ONIT
8.97INR
8ONIT
10.26INR
9ONIT
11.54INR
10ONIT
12.82INR
100ONIT
128.26INR
500ONIT
641.3INR
1000ONIT
1,282.61INR
5000ONIT
6,413.05INR
10000ONIT
12,826.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang ONIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ONBUFF
1INR
0.7796ONIT
2INR
1.55ONIT
3INR
2.33ONIT
4INR
3.11ONIT
5INR
3.89ONIT
6INR
4.67ONIT
7INR
5.45ONIT
8INR
6.23ONIT
9INR
7.01ONIT
10INR
7.79ONIT
1000INR
779.65ONIT
5000INR
3,898.29ONIT
10000INR
7,796.59ONIT
50000INR
38,982.96ONIT
100000INR
77,965.93ONIT

Bảng chuyển đổi số tiền ONIT sang INR và INR sang ONIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ONIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONBUFF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONIT = $0.02 USD, 1 ONIT = €0.01 EUR, 1 ONIT = ₹1.28 INR, 1 ONIT = Rp232.9 IDR, 1 ONIT = $0.02 CAD, 1 ONIT = £0.01 GBP, 1 ONIT = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2728
logo BTCBTC
0.00005388
logo ETHETH
0.002209
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.42
logo BNBBNB
0.008685
logo SOLSOL
0.03241
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
23.85
logo ADAADA
7.22
logo TRXTRX
21.76
logo STETHSTETH
0.002203
logo WBTCWBTC
0.00005393
logo SUISUI
1.53
logo HYPEHYPE
0.1674
logo LINKLINK
0.3518

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ONBUFF của bạn

01

Nhập số lượng ONIT của bạn

Nhập số lượng ONIT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONBUFF hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONBUFF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONBUFF sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ONBUFF

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONBUFF sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONBUFF sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ONBUFF (ONIT)

Gate Live AMA Recap – Shardeum

Gate Live AMA Recap – Shardeum

Shardeum будує високомасштабну та всеосяжну інфраструктуру блокчейну рівня 1.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке копіювальна угода? Видатні платформи для копіювання угод

Що таке копіювальна угода? Видатні платформи для копіювання угод

У швидкозмінному світі торгівлі криптовалютами все більше людей звертаються до копіювання угод як способу максимізувати свої прибутки без необхідності великих знань ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
WCT Токен: Основна сила приводу мережі WalletConnect

WCT Токен: Основна сила приводу мережі WalletConnect

Токени WalletConnect (WCT) стають ключовою інфраструктурою для зєднання гаманців та децентралізованих додатків (DApps)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Досліджуйте прогнози цін на Біткойн від експертів на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Дослідження потенціалу Dogecoin у 2025 році: Чи є це розумним інвестуванням?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Досліджуйте майбутнє NFT у 2025 році: від цифрового мистецтва до корисності в реальному світі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.