Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbs chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0291. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,583,304,067.63 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của Orbs tính bằng CAD là $180,960,567.77. Trong 24h qua, giá của Orbs tính bằng CAD đã tăng $0.0006742, biểu thị mức tăng +2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbs tính bằng CAD là $0.4889, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006362.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang CAD là $0.0291 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02147 | 0.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02142 | 1.37% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.02147, with a 24-hour trading change of 0.89%, ORBS/USDT Spot is $0.02147 and 0.89%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.02142 and 1.37%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ORBS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 0.02CAD |
2ORBS | 0.05CAD |
3ORBS | 0.08CAD |
4ORBS | 0.11CAD |
5ORBS | 0.14CAD |
6ORBS | 0.17CAD |
7ORBS | 0.2CAD |
8ORBS | 0.23CAD |
9ORBS | 0.26CAD |
10ORBS | 0.29CAD |
10000ORBS | 291.49CAD |
50000ORBS | 1,457.45CAD |
100000ORBS | 2,914.9CAD |
500000ORBS | 14,574.51CAD |
1000000ORBS | 29,149.03CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 34.3ORBS |
2CAD | 68.61ORBS |
3CAD | 102.91ORBS |
4CAD | 137.22ORBS |
5CAD | 171.53ORBS |
6CAD | 205.83ORBS |
7CAD | 240.14ORBS |
8CAD | 274.45ORBS |
9CAD | 308.75ORBS |
10CAD | 343.06ORBS |
100CAD | 3,430.64ORBS |
500CAD | 17,153.22ORBS |
1000CAD | 34,306.45ORBS |
5000CAD | 171,532.25ORBS |
10000CAD | 343,064.51ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang CAD và CAD sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORBS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp325.54IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.09JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.79 INR, 1 ORBS = Rp325.54 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.02 GBP, 1 ORBS = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.95 |
![]() | 0.003809 |
![]() | 0.2004 |
![]() | 368.49 |
![]() | 167.02 |
![]() | 0.6144 |
![]() | 2.49 |
![]() | 368.8 |
![]() | 2,027.73 |
![]() | 529.85 |
![]() | 1,483.69 |
![]() | 0.2005 |
![]() | 0.003814 |
![]() | 281,821.73 |
![]() | 109.5 |
![]() | 25.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

In-depth Analysis of Centralized Exchanges
With the rapid development of the cryptocurrency market, encrypted asset trading platforms continue to emerge

Choose A Secure And Convenient Digital Asset Trading Platform
Virtual currency trading has become a hot topic of increasing concern for investors.

2025 high-volume exchange recommendations
High volume exchange has become one of the core standards for measuring platform strength and reliability.

Explore The Unlimited Potential Of Launchpad - Gate.io Leads A New Era Of Innovation In Crypto Assets
This article explains the core competitive advantages of Launchpad and its transformative impact on the entire crypto ecosystem

Explore Gate.io Launchpad: Opening Up Multiple Possibilities For A New Digital Asset Ecosystem
This article will take you through the definition, functions, advantages, and application scenarios of Gate.io Launchpad

What Is Mainnet? Understanding the Concept and Its Role in Blockchain
The term mainnet (often miss-typed as mainet) is splashed across whitepapers, airdrop threads, and Gate.io listing announcements—but many newcomers still confuse it with testnet, devnet, or simply an “app launch.”
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
