Ozone ChainOZO sang GBP:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang British Pound (GBP)

OZO/GBP: 1 OZO ≈ £0.09533 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.09533. Với nguồn cung lưu hành là 832,572,188 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng GBP là £59,608,820.84. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng GBP đã giảm £-0.000924, biểu thị mức giảm -0.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng GBP là £0.3642, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04509.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang GBP

£0.09533-0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang GBP là £0.09533 GBP, với sự thay đổi -0.960000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang British Pound

Bảng chuyển đổi OZO sang GBP

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OZO
0.09GBP
2OZO
0.19GBP
3OZO
0.28GBP
4OZO
0.38GBP
5OZO
0.47GBP
6OZO
0.57GBP
7OZO
0.66GBP
8OZO
0.76GBP
9OZO
0.85GBP
10OZO
0.95GBP
10000OZO
953.34GBP
50000OZO
4,766.7GBP
100000OZO
9,533.41GBP
500000OZO
47,667.09GBP
1000000OZO
95,334.19GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OZO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1GBP
10.48OZO
2GBP
20.97OZO
3GBP
31.46OZO
4GBP
41.95OZO
5GBP
52.44OZO
6GBP
62.93OZO
7GBP
73.42OZO
8GBP
83.91OZO
9GBP
94.4OZO
10GBP
104.89OZO
100GBP
1,048.94OZO
500GBP
5,244.7OZO
1000GBP
10,489.41OZO
5000GBP
52,447.07OZO
10000GBP
104,894.15OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang GBP và GBP sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OZO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.11 EUR, 1 OZO = ₹10.61 INR, 1 OZO = Rp1,925.69 IDR, 1 OZO = $0.17 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.34
logo BTCBTC
0.006193
logo ETHETH
0.2727
logo USDTUSDT
665.55
logo XRPXRP
305.26
logo BNBBNB
1.02
logo SOLSOL
4.41
logo USDCUSDC
666.11
logo SMARTSMART
106,997.13
logo TRXTRX
2,423.57
logo DOGEDOGE
4,058.88
logo STETHSTETH
0.2735
logo ADAADA
1,174.21
logo WBTCWBTC
0.006203
logo HYPEHYPE
17.58
logo BCHBCH
1.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang British Pound (GBP)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.