PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang Indian Rupee (INR)

PHA/INR: 1 PHA ≈ ₹8.35 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 799,743,381.55 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng INR là ₹558,334,955,523.22. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng INR đã tăng ₹0.05734, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng INR là ₹116.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang INR

8.35+0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang INR là ₹8.35 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.09986
0.71%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09974
0.86%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.09986, with a 24-hour trading change of 0.71%, PHA/USDT Spot is $0.09986 and 0.71%, and PHA/USDT Perpetual is $0.09974 and 0.86%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PHA sang INR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHA
8.25INR
2PHA
16.51INR
3PHA
24.77INR
4PHA
33.03INR
5PHA
41.29INR
6PHA
49.55INR
7PHA
57.81INR
8PHA
66.07INR
9PHA
74.33INR
10PHA
82.59INR
100PHA
825.9INR
500PHA
4,129.5INR
1000PHA
8,259INR
5000PHA
41,295INR
10000PHA
82,590.01INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1INR
0.121PHA
2INR
0.2421PHA
3INR
0.3632PHA
4INR
0.4843PHA
5INR
0.6054PHA
6INR
0.7264PHA
7INR
0.8475PHA
8INR
0.9686PHA
9INR
1.08PHA
10INR
1.21PHA
1000INR
121.08PHA
5000INR
605.4PHA
10000INR
1,210.8PHA
50000INR
6,054PHA
100000INR
12,108PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang INR và INR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.1 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹8.36 INR, 1 PHA = Rp1,517.43 IDR, 1 PHA = $0.14 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3536
logo BTCBTC
0.00005641
logo ETHETH
0.002342
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.009237
logo SOLSOL
0.04033
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,683.06
logo TRXTRX
21.79
logo DOGEDOGE
35.08
logo STETHSTETH
0.002343
logo ADAADA
9.93
logo WBTCWBTC
0.00005642
logo HYPEHYPE
0.1608
logo BCHBCH
0.01228

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール

ALPHAトークンは、データ駆動型のエージェンシープラットフォームを作成することで、ブロックチェーンAI革命をリードしています。ALPHAエコシステムを探索し、ブロックチェーンAIアプリケーションの無限の可能性を解き放ちましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン

ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン

ソラナエコシステムでのDEGEN精神の具現化であるZALPHAトークンを探索する。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています

デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています

BTC ETFsは4日連続で大規模な流出を経験しています。Lido TVLはDeFiエコをリードしました。PHAは1日で70%急増し、市場をリードしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25
PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?

PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?

Phala Networkは、Trusted Execution Environmentを利用するブロックチェーンベースのプライバシーコンピューティングプラットフォームです。 _TEE_ 技術を利用して、分散型アプリケーションのデータプライバシー保護を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.