ReadFi Thị trường hôm nay
ReadFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ReadFi chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫273.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,000,000 RDF, tổng vốn hóa thị trường của ReadFi tính bằng VND là ₫282,293,330,851,078.76. Trong 24h qua, giá của ReadFi tính bằng VND đã tăng ₫5.25, biểu thị mức tăng +1.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ReadFi tính bằng VND là ₫2,677.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDF sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDF sang VND là ₫273.11 VND, với sự thay đổi +1.960000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RDF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDF/VND trong ngày qua.
Giao dịch ReadFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01108 | +1.940000% |
The real-time trading price of RDF/USDT Spot is $0.01108, with a 24-hour trading change of +1.940000%, RDF/USDT Spot is $0.01108 and +1.940000%, and RDF/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ReadFi sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi RDF sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RDF | 273.11VND |
2RDF | 546.23VND |
3RDF | 819.34VND |
4RDF | 1,092.46VND |
5RDF | 1,365.58VND |
6RDF | 1,638.69VND |
7RDF | 1,911.81VND |
8RDF | 2,184.93VND |
9RDF | 2,458.04VND |
10RDF | 2,731.16VND |
100RDF | 27,311.65VND |
500RDF | 136,558.27VND |
1000RDF | 273,116.55VND |
5000RDF | 1,365,582.76VND |
10000RDF | 2,731,165.53VND |
Bảng chuyển đổi VND sang RDF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.003661RDF |
2VND | 0.007322RDF |
3VND | 0.01098RDF |
4VND | 0.01464RDF |
5VND | 0.0183RDF |
6VND | 0.02196RDF |
7VND | 0.02563RDF |
8VND | 0.02929RDF |
9VND | 0.03295RDF |
10VND | 0.03661RDF |
100000VND | 366.14RDF |
500000VND | 1,830.72RDF |
1000000VND | 3,661.44RDF |
5000000VND | 18,307.2RDF |
10000000VND | 36,614.4RDF |
Bảng chuyển đổi số tiền RDF sang VND và VND sang RDF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RDF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang RDF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ReadFi phổ biến
ReadFi | 1 RDF |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp168.35IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
ReadFi | 1 RDF |
---|---|
![]() | ₽1.03RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.6JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDF = $0.01 USD, 1 RDF = €0.01 EUR, 1 RDF = ₹0.93 INR, 1 RDF = Rp168.35 IDR, 1 RDF = $0.02 CAD, 1 RDF = £0.01 GBP, 1 RDF = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001242 |
![]() | 0.0000001914 |
![]() | 0.000008257 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009247 |
![]() | 0.00003159 |
![]() | 0.0001403 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.07414 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.000008286 |
![]() | 0.03455 |
![]() | 0.0000001922 |
![]() | 0.0005372 |
![]() | 0.007301 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ReadFi (RDF) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng RDF của bạn
Nhập số lượng RDF của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReadFi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReadFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReadFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ReadFi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReadFi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReadFi sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ReadFi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ReadFi (RDF)

Прогноз цін на криптоактиви Cronos та очікування інвесторів у Web3 на 2025 рік
Досліджуйте прогноз цін на Cronos (CRO) у 2025 році та його потенціал у революції Web3.

Як торгувати Крипто? Які Криптовалюти мають більший потенціал зростання?
Вибір біржі є ключовою змінною, яка впливає на заробіток Крипто активів.

Ціна Токена SPK та прогноз ціни на 2025 рік
Коли коливання цін поступово заспокоюються, те, що справді визначатиме цінність SPK, це чи зможе він знайти незамінну екологічну нішу в червоному морі DeFi кредитування.

Чи впаде Біткойн? Прогноз ціни BTC на 2025 рік
Якщо Федеральна резервна система знизить процентні ставки в липні, як очікується, це може стати каталізатором для бичачого прориву.

Прогноз ціни Токена Luna Classic на 2025 рік: ринкові тенденції та ключові дані
Ця стаття поєднує останні ринкові динаміки з даними біржі Gate для глибокого аналізу її цінового потенціалу на 2025 рік.

Гаманець Gate BountyDrop: Приєднуйтесь до Аірдропу Hyperion і поділіться Токенами Hyperion на суму $7,000
Gate Wallet BountyDrop - це універсальна акція, яка збирає інформацію про поточні популярні Аірдроп проекти та надає користувачам швидкий шлях для виконання завдань взаємодії з Аірдропом.