Ref Finance Thị trường hôm nay
Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.2884. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,333,459.71 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng SAR là ﷼41,470,214.85. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng SAR đã tăng ﷼0.005325, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng SAR là ﷼39.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang SAR là ﷼0.2884 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Ref Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0769 | 1.81% |
The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.0769, with a 24-hour trading change of 1.81%, REF/USDT Spot is $0.0769 and 1.81%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi REF sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 0.28SAR |
2REF | 0.57SAR |
3REF | 0.86SAR |
4REF | 1.15SAR |
5REF | 1.44SAR |
6REF | 1.73SAR |
7REF | 2.01SAR |
8REF | 2.3SAR |
9REF | 2.59SAR |
10REF | 2.88SAR |
1000REF | 288.48SAR |
5000REF | 1,442.43SAR |
10000REF | 2,884.87SAR |
50000REF | 14,424.37SAR |
100000REF | 28,848.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 3.46REF |
2SAR | 6.93REF |
3SAR | 10.39REF |
4SAR | 13.86REF |
5SAR | 17.33REF |
6SAR | 20.79REF |
7SAR | 24.26REF |
8SAR | 27.73REF |
9SAR | 31.19REF |
10SAR | 34.66REF |
100SAR | 346.63REF |
500SAR | 1,733.17REF |
1000SAR | 3,466.35REF |
5000SAR | 17,331.77REF |
10000SAR | 34,663.54REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang SAR và SAR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REF sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.43INR |
![]() | Rp1,167.01IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.54THB |
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽7.11RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.63TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.08JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.08 USD, 1 REF = €0.07 EUR, 1 REF = ₹6.43 INR, 1 REF = Rp1,167.01 IDR, 1 REF = $0.1 CAD, 1 REF = £0.06 GBP, 1 REF = ฿2.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.19 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 0.05346 |
![]() | 133.22 |
![]() | 60.99 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 0.8762 |
![]() | 133.44 |
![]() | 719.74 |
![]() | 479.11 |
![]() | 199.48 |
![]() | 0.05351 |
![]() | 0.001272 |
![]() | 3.89 |
![]() | 40.79 |
![]() | 9.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ref Finance của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application
Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。
Love’s Echo , Hope’s Ripple: gate Charity’s Anniversary Reflection and Vision
設立から1年も経たないうちに、その足跡は16の国と地域に広がりました

Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供
ますます多くの企業が暗号資産を導入し始めており、暗号資産ユーザーにとって商品やサービスの購入が容易になっています。しかし、一部企業は、お気に入りのオンラインショップまたは実店舗が暗号資産の支払いを採用するのを待っているかもしれません。

ReFiとは?
A new financing structure that aims to enhance life without depleting capital resources.

ReFiとは?
What Is ReFi?

0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する
Grasp the Global Crypto Industry Insights in Three Minutes.