SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $4.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SafePal tính bằng HKD là $16,332,926,150.93. Trong 24h qua, giá của SafePal tính bằng HKD đã tăng $0.06071, biểu thị mức tăng +1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafePal tính bằng HKD là $32.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang HKD là $4.19 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFP/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/HKD trong ngày qua.
Giao dịch SafePal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5379 | 1.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5375 | 1.92% |
The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.5379, with a 24-hour trading change of 1.74%, SFP/USDT Spot is $0.5379 and 1.74%, and SFP/USDT Perpetual is $0.5375 and 1.92%.
Bảng chuyển đổi SafePal sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SFP sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFP | 4.17HKD |
2SFP | 8.35HKD |
3SFP | 12.53HKD |
4SFP | 16.7HKD |
5SFP | 20.88HKD |
6SFP | 25.06HKD |
7SFP | 29.23HKD |
8SFP | 33.41HKD |
9SFP | 37.59HKD |
10SFP | 41.76HKD |
100SFP | 417.69HKD |
500SFP | 2,088.48HKD |
1000SFP | 4,176.96HKD |
5000SFP | 20,884.84HKD |
10000SFP | 41,769.69HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2394SFP |
2HKD | 0.4788SFP |
3HKD | 0.7182SFP |
4HKD | 0.9576SFP |
5HKD | 1.19SFP |
6HKD | 1.43SFP |
7HKD | 1.67SFP |
8HKD | 1.91SFP |
9HKD | 2.15SFP |
10HKD | 2.39SFP |
1000HKD | 239.4SFP |
5000HKD | 1,197.04SFP |
10000HKD | 2,394.08SFP |
50000HKD | 11,970.4SFP |
100000HKD | 23,940.8SFP |
Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang HKD và HKD sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.79INR |
![]() | Rp8,132.5IDR |
![]() | $0.73CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.68THB |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | ₽49.54RUB |
![]() | R$2.92BRL |
![]() | د.إ1.97AED |
![]() | ₺18.3TRY |
![]() | ¥3.78CNY |
![]() | ¥77.2JPY |
![]() | $4.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.54 USD, 1 SFP = €0.48 EUR, 1 SFP = ₹44.79 INR, 1 SFP = Rp8,132.5 IDR, 1 SFP = $0.73 CAD, 1 SFP = £0.4 GBP, 1 SFP = ฿17.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.94 |
![]() | 0.0006636 |
![]() | 0.03475 |
![]() | 64.14 |
![]() | 28.86 |
![]() | 0.1069 |
![]() | 0.4273 |
![]() | 64.19 |
![]() | 355.17 |
![]() | 90.79 |
![]() | 261.98 |
![]() | 0.03485 |
![]() | 0.0006661 |
![]() | 47,116.97 |
![]() | 17.4 |
![]() | 4.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SafePal của bạn
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SafePal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

O ethereum é um bom investimento em 2025? Análise e insights
Explore o potencial de investimento da Ethereum em 2025. Descubra previsões de preços, vantagens de contratos inteligentes e oportunidades DeFi. Compare o ETH ao BTC e aprenda a investir com sabedoria.

Saiba mais sobre a Previsão de Preço da XYO em 2025 num Artigo
Como será o desempenho do preço do XYO em 2025?

Visão 2025: Top 10 Classificação Autoritativa das Bolsas de Cripto do Mundo Chinês e Guia de Seleção de Sites
As exigências dos utilizadores para a segurança, liquidez e taxas das exchanges estão a tornar-se cada vez mais elevadas no mundo da criptomoeda.

O que é a moeda MEMEFI? Qual é o seu prospecto de investimento?
Em abril de 2025, a previsão de preços e análise de mercado da moeda MEMEFI mostram seu enorme potencial.

A Nova Era dos Ativos Digitais: Como Escolher a Melhor Bolsa
A melhor exchange torna-se a principal prioridade para os investidores

O que é COTI? Como está a decorrer o preço da COTI?
Espera-se que o mercado veja uma tendência moderadamente ascendente no preço da COTI até 2025, com suas vantagens tecnológicas e desenvolvimento do ecossistema a fornecer suporte de valor a longo prazo.