Shadow Token Thị trường hôm nay
Shadow Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHDW chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥18.72. Với nguồn cung lưu hành là 161,721,893.41 SHDW, tổng vốn hóa thị trường của SHDW tính bằng JPY là ¥435,960,766,979.68. Trong 24h qua, giá của SHDW tính bằng JPY đã giảm ¥-0.273, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHDW tính bằng JPY là ¥576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥12.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHDW sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHDW sang JPY là ¥18.72 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHDW/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHDW/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Shadow Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1298 | -2.98% |
The real-time trading price of SHDW/USDT Spot is $0.1298, with a 24-hour trading change of -2.98%, SHDW/USDT Spot is $0.1298 and -2.98%, and SHDW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shadow Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SHDW sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHDW | 18.67JPY |
2SHDW | 37.35JPY |
3SHDW | 56.03JPY |
4SHDW | 74.7JPY |
5SHDW | 93.38JPY |
6SHDW | 112.06JPY |
7SHDW | 130.73JPY |
8SHDW | 149.41JPY |
9SHDW | 168.09JPY |
10SHDW | 186.77JPY |
100SHDW | 1,867.7JPY |
500SHDW | 9,338.51JPY |
1000SHDW | 18,677.02JPY |
5000SHDW | 93,385.1JPY |
10000SHDW | 186,770.2JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SHDW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05354SHDW |
2JPY | 0.107SHDW |
3JPY | 0.1606SHDW |
4JPY | 0.2141SHDW |
5JPY | 0.2677SHDW |
6JPY | 0.3212SHDW |
7JPY | 0.3747SHDW |
8JPY | 0.4283SHDW |
9JPY | 0.4818SHDW |
10JPY | 0.5354SHDW |
10000JPY | 535.41SHDW |
50000JPY | 2,677.08SHDW |
100000JPY | 5,354.17SHDW |
500000JPY | 26,770.86SHDW |
1000000JPY | 53,541.73SHDW |
Bảng chuyển đổi số tiền SHDW sang JPY và JPY sang SHDW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SHDW sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang SHDW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shadow Token phổ biến
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.86INR |
![]() | Rp1,972.07IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.29THB |
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | ₽12.01RUB |
![]() | R$0.71BRL |
![]() | د.إ0.48AED |
![]() | ₺4.44TRY |
![]() | ¥0.92CNY |
![]() | ¥18.72JPY |
![]() | $1.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHDW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHDW = $0.13 USD, 1 SHDW = €0.12 EUR, 1 SHDW = ₹10.86 INR, 1 SHDW = Rp1,972.07 IDR, 1 SHDW = $0.18 CAD, 1 SHDW = £0.1 GBP, 1 SHDW = ฿4.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1574 |
![]() | 0.00003642 |
![]() | 0.001909 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005761 |
![]() | 0.02287 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.65 |
![]() | 4.97 |
![]() | 13.95 |
![]() | 0.00191 |
![]() | 2,454.87 |
![]() | 0.00003649 |
![]() | 0.9805 |
![]() | 0.233 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shadow Token của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shadow Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shadow Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shadow Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shadow Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shadow Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shadow Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shadow Token (SHDW)

Ripple parvient à un règlement avec la SEC : Mise à jour des performances des prix XRP
Le règlement entre Ripple et la SEC est enfin réglé, marquant un tournant majeur dans la tendance des prix du XRP en 2025.

Comment utiliser Uniswap ?
En tant que leader dans l'espace DeFi, Uniswap continue d'innover, apportant des changements révolutionnaires aux plateformes d'échange décentralisées.

XRP: Dernières actualités et tendances des prix
XRP a nettement surperformé les altcoins populaires au cours des six derniers mois, avec un pic d'augmentation de plus de 5 fois.

Mise à jour du prix LRC : Qu'est-ce que Loopring ?
Loopring est le protocole Layer2 le plus ancien de l'écosystème Ethereum à adopter la technologie zkRollup.

Prévisions et analyses des prix du helium (HNT) en 2025
En tant que leader dans le domaine de DePIN, la valeur du jeton HNT est étroitement liée au développement de la blockchain de l'Internet des objets.

Analyse de la tendance des prix de Loopring (LRC)
Cet article explorera l'évolution des prix et la stratégie d'investissement de Loopring (LRC) en 2025.