Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng UAH là ₴135,462,222,456.31. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.219, biểu thị mức tăng +2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴7.61 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +2.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1835 | 2.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1833 | 3.74% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1835, with a 24-hour trading change of 2.85%, ID/USDT Spot is $0.1835 and 2.85%, and ID/USDT Perpetual is $0.1833 and 3.74%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ID sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 7.51UAH |
2ID | 15.03UAH |
3ID | 22.54UAH |
4ID | 30.06UAH |
5ID | 37.57UAH |
6ID | 45.09UAH |
7ID | 52.61UAH |
8ID | 60.12UAH |
9ID | 67.64UAH |
10ID | 75.15UAH |
100ID | 751.59UAH |
500ID | 3,757.99UAH |
1000ID | 7,515.99UAH |
5000ID | 37,579.96UAH |
10000ID | 75,159.93UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.133ID |
2UAH | 0.266ID |
3UAH | 0.3991ID |
4UAH | 0.5321ID |
5UAH | 0.6652ID |
6UAH | 0.7982ID |
7UAH | 0.9313ID |
8UAH | 1.06ID |
9UAH | 1.19ID |
10UAH | 1.33ID |
1000UAH | 133.04ID |
5000UAH | 665.24ID |
10000UAH | 1,330.49ID |
50000UAH | 6,652.48ID |
100000UAH | 13,304.96ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.38INR |
![]() | Rp2,792.75IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.07THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽17.01RUB |
![]() | R$1BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.28TRY |
![]() | ¥1.3CNY |
![]() | ¥26.51JPY |
![]() | $1.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.18 USD, 1 ID = €0.16 EUR, 1 ID = ₹15.38 INR, 1 ID = Rp2,792.75 IDR, 1 ID = $0.25 CAD, 1 ID = £0.14 GBP, 1 ID = ฿6.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6272 |
![]() | 0.0001139 |
![]() | 0.004621 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.48 |
![]() | 0.01808 |
![]() | 0.07623 |
![]() | 12.1 |
![]() | 61.49 |
![]() | 45.02 |
![]() | 17.35 |
![]() | 0.004621 |
![]() | 0.0001144 |
![]() | 0.3278 |
![]() | 3.6 |
![]() | 0.8535 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Previsão do Preço do Ouro 2025: Oportunidades e Desafios Impulsionados por Múltiplos Fatores
Em 2025, o mercado do ouro manteve o seu forte impulso dos últimos anos, com os preços a atingirem repetidamente novos máximos.

1PIECE: Uma moeda Meme baseada na comunidade no ecossistema BNB
A inspiração para 1PIECE vem de histórias clássicas de aventuras marítimas e do conceito de descentralização

STB: DEX inovador na Solana, liderando a nova tendência de negociação de moedas estáveis
STB (Stable) é uma bolsa descentralizada inovadora na blockchain Solana, focada na negociação de moedas estáveis

O Que É Luna 2025: Um Guia Abrangente para Investidores Cripto
Descubra Luna 2025: a evolução a partir do colapso de Terra, principais características, desempenho de mercado e estratégias de investimento.

Preço do RVN em 2025: Análise e Perspetivas para os Investidores de Ravencoin
Explorar o potencial de aumento da RVN para $1 até 2025.

Preço do FLR em 2025: Análise e Tendências para Investidores da Rede Flare
Descubra o potencial do FLR em 2025 com a nossa análise de preço aprofundada.